Phần nguyên của 1 số tiếng anh là gì
Số thập phân trong tiếng Anh có cách đọc khá đơn giản tuy nhiên bạn cũng cần ghi nhớ các quy tắc đọc sao cho chuẩn xác nhất. Dưới đây là các cách đọc số thập phân trong tiếng Anh mà Prep đã tổng hợp lại. Hãy lưu lại và thực hành với các bài tập để thành thạo hơn phần đọc số thập phân này nhé! Chi tiết cách đọc số thập phân trong tiếng Anh Show
I. Số thập phân tiếng Anh là gì?Số thập phân trong tiếng Anh là decimal, bao gồm số thập phân hữu hạn và số thập phân vô hạn. Trong số thập phân vô hạn có 2 loại là vô hạn tuần hoàn (có các cụm số lặp đi lặp lại) và vô hạn không tuần hoàn (có các số, cụm số không lặp lại). Số thập phân trong tiếng Anh bao gồm: phần nguyên và phần thập phân, được phân chia bởi dấu chấm. Phần nguyên nằm trước dấu chấm và phần thập phân nằm sau dấu chấm. Ví dụ:
Số thập phân thường xuất hiện nhiều trong trong các bài về đồ thị, biểu đồ, thống kê ở Writing Task 1 hay các chủ đề có liên quan tới số học ở Speaking (khi nói về tiền tệ, chủ đề toán học, các sự vật định lượng …). Trong quá trình học cách làm bài thi Writing Task 1 và các chủ đề Speaking, chắc chắn bạn cần nắm rõ cách đọc số thập phân và các dạng số khác để có thể hiểu được bài giảng (đặc biệt là giáo viên nước ngoài) cũng như biết cách vận dụng vào bài thi. Bài Writing Part 1 có xuất hiện số thập phânNgoài ra, trong đời sống, chúng được dùng để chỉ giá tiền, điểm thi,… Vì thế chúng ta cần nắm rõ cách đọc số thập phân trong tiếng Anh. Xem thêm: 8 CÁCH ĐỌC SỐ TRONG TIẾNG ANH – QUY TẮC CHINH PHỤC 9.0 LISTENING II. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đầy đủ nhấtDưới đây là tổng hợp đầy đủ các cách đọc số thập phân trong tiếng Anh: cách đọc thông thường, cách đọc khi biểu thị lượng tiền, hay trong trường hợp đặc biệt. 1. Cách đọc số thập phân hữu hạn thông thườngCách đọc số thập phân khá đơn giản theo quy tắc sau: Phần nguyên + point + phần thập phân. Thành phần Cách đọc Ví dụ Phần nguyên Đọc như cách đọc số đếm bình thường.
Phần thập phân Cách 1: đọc như số đếm và đọc từng số 1 (giống cách đọc mẫu số của phân số có 2 chữ số trở lên).
Cách 2: đối với các số thập phân lớn, vừa áp dụng cách đọc số thập phân thông thường, vừa áp dụng cách đọc số đếm lớn thuộc hàng chục, trăm, nghìn, triệu,… Khi đọc phải xác định xem chữ số cuối cùng thuộc hàng nào:
Phần thập phân, lưu ý luôn phát âm “ths” → Đây là cách đọc formal và thường dùng nhiều trong toán học.
2. Cách đọc số thập phân biểu thị lượng tiềnQuy tắc cách đọc số thập phân trong tiếng Anh biểu thị lượng tiền như sau: Số nguyên + đơn vị tiền 1 + and + phần thập phân + đơn vị tiền 2 Trong đó:
Quy đổi các đơn vị tiền:
Ví dụ:
3. Cách đọc trong một số trường hợp đặc biệt (số thập phân vô hạn và số âm)3.1. Cách đọc số thập phân vô hạnTrong số thập phân vô hạn có 2 loại là vô hạn tuần hoàn (có các cụm số lặp đi lặp lại) và vô hạn không tuần hoàn (có các số, cụm số không lặp lại). Cách đọc cụ thể như sau: Loại số thập phân Cách đọc Ví dụ Vô hạn tuần hoàn Thêm “recurring” sau khi đọc phần lặp lại; hoặc thêm “(and) so on” sau dấu ba chấm.
Vô hạn không tuần hoàn Thêm “(and)so on” sau dấu ba chấm.
3.2. Cách đọc số thập phân âmĐối với số thập phân âm, thêm “negative” vào đằng trước. Ví dụ:
III. Bài tập luyện cách đọc số thập phân trong tiếng Anh (có đáp án)Dưới đây là các dạng bài tập luyện cách đọc chữ số thập phân trong tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo và tự luyện tập: Exercise 1: Viết cách đọc các số thập phân sau:
Đáp án
Exercise 2: Viết lại số thập phân dựa trên cách đọc.
Đáp án:
IV. Lời KếtTrên đây là toàn bộ cách đọc số thập phân trong tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ. Số thập phân rất hay gặp trong giao tiếp hằng ngày, cũng như trong công việc và học tập, vì vậy, hãy chú ý chuẩn chỉnh cách đọc nhé. Nếu bạn đang tập luyện đọc cho IELTS Speaking thì hãy tham khảo ngay khóa ôn thi IELTS tại Prep nhé |