Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
Ngành:
Sản xuất
/ Sản xuất thực phẩm
/ Sản xuất bánh và bánh mì các loại
GD ký quỹ FTSE Vietnam ETF V.N.M ETF
Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC năm gần nhất
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ban lãnh đạo
29/07/2022 | Ông Trần Kim Thành | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD | 478,800 | 1993 |
Ông Trần Lệ Nguyên | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD | 30,933,667 | 1992 | |
Ông Nguyễn Đức Trí | TVHĐQT | 1966 | T.S Kinh tế | 31,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Gia Huy Chương | TVHĐQT | 1978 | ThS Luật | 12,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thuận | TVHĐQT | 1962 | T.S K.Tế | 68,819 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quốc Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 299,207 | 2011 | |
Bà Vương Bửu Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 2,130,000 | 1993 | |
Bà Vương Ngọc Xiềm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN QTDN | 7,330,000 | 1993 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 2008 | ||
Ông Mã Thanh Danh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹ | 63,790 | N/A | |
Ông Mai Xuân Trầm | Phó TGĐ | 1974 | MBA Kinh tế | 7 | 2007 | |
Ông Trần Tiến Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 52,000 | 2010 | |
Ông Wang Ching Hua | Phó TGĐ | 1962 | Công nghệ thực phẩm | 1,107,133 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Oanh | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 84,000 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi | Trưởng BKS | - | N/a | 8 | 2020 | |
Bà Lương Mỹ Duyên | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 1993 | ||
Ông Lương Quang Hiển | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 1999 |
31/12/2021 | Ông Trần Kim Thành | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD | 478,800 | 1993 |
Ông Trần Lệ Nguyên | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD | 30,933,667 | 1992 | |
Ông Nguyễn Đức Trí | TVHĐQT | 1966 | T.S Kinh tế | 31,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Gia Huy Chương | TVHĐQT | 1978 | ThS Luật | 12,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thuận | TVHĐQT | 1962 | T.S K.Tế | 68,819 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quốc Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 299,207 | 2011 | |
Bà Vương Bửu Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 2,130,000 | 1993 | |
Bà Vương Ngọc Xiềm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN QTDN | 7,330,000 | 1993 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 2008 | ||
Ông Mã Thanh Danh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹ | 63,790 | N/A | |
Ông Mai Xuân Trầm | Phó TGĐ | 1974 | MBA Kinh tế | 7 | 2007 | |
Ông Trần Tiến Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 52,000 | 2010 | |
Ông Wang Ching Hua | Phó TGĐ | 1962 | Công nghệ thực phẩm | 1,107,133 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Oanh | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 84,000 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi | Trưởng BKS | - | N/a | 8 | 2020 | |
Bà Lương Mỹ Duyên | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 1993 | ||
Ông Lương Quang Hiển | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 1999 |
24/06/2021 | Ông Trần Kim Thành | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD | 276,000 | 1993 |
Ông Trần Lệ Nguyên | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD | 28,930,867 | 1992 | |
Ông Nguyễn Đức Trí | TVHĐQT | 1966 | T.S Kinh tế | 5,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Gia Huy Chương | TVHĐQT | 1978 | ThS Luật | 12,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thuận | TVHĐQT | 1962 | T.S K.Tế | 42,819 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | T.S Kinh tế | 50,000 | N/A | |
Ông Trần Quốc Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 168,207 | 2011 | |
Bà Vương Bửu Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 2,000,000 | 1993 | |
Bà Vương Ngọc Xiềm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN QTDN | 1993 | ||
Ông Bùi Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 2008 | ||
Ông Mã Thanh Danh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Mai Xuân Trầm | Phó TGĐ | 1974 | MBA Kinh tế | 7 | 2007 | |
Ông Trần Tiến Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 52,000 | 2010 | |
Ông Wang Ching Hua | Phó TGĐ | 1967 | Công nghệ thực phẩm | 1,107,133 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Oanh | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 84,000 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lương Mỹ Duyên | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 1993 | ||
Ông Lương Quang Hiển | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 1999 |
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.