rosy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rosy
Phát âm : /'rouzi/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- hồng, hồng hào
- rosy cheeks
má hồng
- rosy cheeks
- [nghĩa bóng] lạc quan, yêu đời, tươi vui
- rosy prospects
triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
- rosy prospects
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fortunate blushful flushed rose-cheeked rosy-cheeked rose-colored
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rosy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rosy":
race rack racy rag rage raise raj raja rake rase more... - Những từ có chứa "rosy":
centrosymmetric leprosy primrosy prosy rosy - Những từ có chứa "rosy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hây hây chanh đào dặm hồng đào kiểm bưởi đào hồng đào đỏ hây hồng
Lượt xem: 566
rosy | * tính từ - hồng, hồng hào =rosy cheeks+ má hồng - [nghĩa bóng] lạc quan, yêu đời, tươi vui =rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp - [từ hiếm,nghĩa hiếm] thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng |
rosy | hồng ; toàn màu hồng ; |
rosy | hồng ; toàn màu hồng ; |
rosy; rose-colored | reflecting optimism |
rosy; flushed; rose-cheeked; rosy-cheeked | having the pinkish flush of health |
rosy; blushful | of blush color |
rosy; fortunate | presaging good fortune |
rosiness | |
rosy | * tính từ - hồng, hồng hào =rosy cheeks+ má hồng - [nghĩa bóng] lạc quan, yêu đời, tươi vui =rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp - [từ hiếm,nghĩa hiếm] thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet