Nghĩa của từ scab
trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt1. vảy nốt đau
2. đóng vảy
2. đóng vảy
Những mẫu câu có liên quan đến "scab"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "scab", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ scab, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ scab trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt
1. And after injury, blood vessels actually have to grow under the scab in order to heal a wound.
Và sau khi bị chấn thương, mạch máu phải tái tạo ở dưới vảy để làm lành vết thương.