Sing trong tiếng anh có nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ sings tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

sings
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ sings

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sings tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sings tiếng Anh nghĩa là gì.

sing /siɳ/

* ngoại động từ sang, sung
- hát, ca hát
=to sing a song+ hát một bài hát
=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai
- ca ngợi
=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai

* nội động từ
- hát, hót
=birds are singing+ chim đang hót
- reo [nước sôi...]; thồi vù vù [gió]
=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo [sắp sôi]
- ù [tai]
!to sing out
- gọi to, kêu lớn
!to sing another song; to sing small
- cụp đuôi, cụt vòi
!to sing the New Year in
- hát đón mừng năm mới
!to sing the New Year out
- hát tiễn đưa năm cũ

* danh từ
- tiếng reo; tiếng vù vù
!the sing of arrows overhead
- tiếng tên bay vù vù trên đầu
- [thông tục] sự hát đồng ca

Thuật ngữ liên quan tới sings

  • ratiocination tiếng Anh là gì?
  • rostral tiếng Anh là gì?
  • sprites tiếng Anh là gì?
  • Corner solution tiếng Anh là gì?
  • switch-on tiếng Anh là gì?
  • tamper tiếng Anh là gì?
  • traumatizes tiếng Anh là gì?
  • unfoldment tiếng Anh là gì?
  • redistributions tiếng Anh là gì?
  • photochemically tiếng Anh là gì?
  • Bank rate tiếng Anh là gì?
  • fulfil tiếng Anh là gì?
  • phobia tiếng Anh là gì?
  • iron-handed tiếng Anh là gì?
  • slushed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sings trong tiếng Anh

sings có nghĩa là: sing /siɳ/* ngoại động từ sang, sung- hát, ca hát=to sing a song+ hát một bài hát=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai- ca ngợi=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai* nội động từ- hát, hót=birds are singing+ chim đang hót- reo [nước sôi...]; thồi vù vù [gió]=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo [sắp sôi]- ù [tai]!to sing out- gọi to, kêu lớn!to sing another song; to sing small- cụp đuôi, cụt vòi!to sing the New Year in- hát đón mừng năm mới!to sing the New Year out- hát tiễn đưa năm cũ* danh từ- tiếng reo; tiếng vù vù!the sing of arrows overhead- tiếng tên bay vù vù trên đầu- [thông tục] sự hát đồng ca

Đây là cách dùng sings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sing /siɳ/* ngoại động từ sang tiếng Anh là gì?
sung- hát tiếng Anh là gì?
ca hát=to sing a song+ hát một bài hát=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai- ca ngợi=to sing someone's praises+ ca ngợi ai tiếng Anh là gì?
tán dương ai* nội động từ- hát tiếng Anh là gì?
hót=birds are singing+ chim đang hót- reo [nước sôi...] tiếng Anh là gì?
thồi vù vù [gió]=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo [sắp sôi]- ù [tai]!to sing out- gọi to tiếng Anh là gì?
kêu lớn!to sing another song tiếng Anh là gì?
to sing small- cụp đuôi tiếng Anh là gì?
cụt vòi!to sing the New Year in- hát đón mừng năm mới!to sing the New Year out- hát tiễn đưa năm cũ* danh từ- tiếng reo tiếng Anh là gì?
tiếng vù vù!the sing of arrows overhead- tiếng tên bay vù vù trên đầu- [thông tục] sự hát đồng ca

Video liên quan

Chủ Đề