Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sneer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sneer tiếng Anh nghĩa là gì.
sneer /sniə/* danh từ- cười khinh bỉ, cười chế nhạo- chế nhạo, nói những lời châm chọc=to sneer at someone+ chế nhạo ai=to sneer at riches+ coi khinh tiền bạc- nhạo báng làm tổn thương [danh dự]=to sneer away someone's reputation+ nhạo báng làm mất thanh danh ai
- accentuation tiếng Anh là gì?
- adjustably tiếng Anh là gì?
- inflection point tiếng Anh là gì?
- dithyrambic tiếng Anh là gì?
- gnashing tiếng Anh là gì?
- shield-bearer tiếng Anh là gì?
- inserible tiếng Anh là gì?
- intervalic tiếng Anh là gì?
- fiaschino tiếng Anh là gì?
- brachyuran tiếng Anh là gì?
- disappointment tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sneer trong tiếng Anh
sneer có nghĩa là: sneer /sniə/* danh từ- cười khinh bỉ, cười chế nhạo- chế nhạo, nói những lời châm chọc=to sneer at someone+ chế nhạo ai=to sneer at riches+ coi khinh tiền bạc- nhạo báng làm tổn thương [danh dự]=to sneer away someone's reputation+ nhạo báng làm mất thanh danh ai
Đây là cách dùng sneer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sneer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sneer /sniə/* danh từ- cười khinh bỉ tiếng Anh là gì? cười chế nhạo- chế nhạo tiếng Anh là gì?nói những lời châm chọc=to sneer at someone+ chế nhạo ai=to sneer at riches+ coi khinh tiền bạc- nhạo báng làm tổn thương [danh dự]=to sneer away someone's reputation+ nhạo báng làm mất thanh danh ai
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "sneer", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ sneer, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ sneer trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt
1. He never spoke of the softer passions, save with a gibe and a sneer.
Ông không bao giờ nói về niềm đam mê nhẹ nhàng hơn, tiết kiệm với một gibe và một lời chế nhạo.
2. All they want me to do is help them sneer at people who write wonderful books.
Những gì họ muốn tôi làm là dằn mặt những người viết những cuốn sách hay.
3. At Luke 16:14 we are told: “Now the Pharisees, who were money lovers, were listening to all these things, and they began to sneer at him.”
Lu-ca 16:14 nói: “Người Pha-ri-si là kẻ ham tiền-tài, nghe mọi điều đó, bèn chê-cười ngài”.
Từ: sneer
/sniə/
-
danh từ
cười khinh bỉ, cười chế nhạo
-
chế nhạo, nói những lời châm chọc
to sneer at someone
chế nhạo ai
to sneer at riches
coi khinh tiền bạc
-
nhạo báng làm tổn thương [danh dự]
to sneer away someone's reputation
nhạo báng làm mất thanh danh ai
Từ gần giống