Thuốc giảm độc là gì

Molnupiravir được kỳ vọng sẽ giảm thiểu tổn thất về người trong đại dịch COVID-19 - Ảnh: CNN

Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn cuối trên người lớn mắc COVID-19 nhẹ và trung bình cho thấy thuốc giúp giảm tỉ lệ nhập viện và tử vong khoảng một nửa.

Theo Bloomberg, kết quả hứa hẹn đến mức nhiều quốc gia đã đặt mua trước số lượng lớn, dù thuốc chưa được cấp phép lưu hành chính thức.

Molnupiravir là gì?

Đây là tên hóa học của hoạt chất vốn ban đầu được bào chế để chữa bệnh cúm, đưa vào cơ thể theo dạng viên uống. Nó ức chế khả năng phân chia của virus SARS-CoV-2 thông qua một cơ chế gọi là "đột biến tự diệt".

Nói đơn giản, thuốc làm cho bộ máy sản sinh vật liệu di truyền của virus mắc sai lầm, từ đó tạo ra bản sao bị lỗi. Hoạt chất lần đầu tiên được phát minh tại Đại học Emory, thành phố Atlanta [Mỹ].

Molnupiravir hiệu quả ra sao?

Theo thông cáo ngày 1-10 của Merck, đánh giá sơ bộ dữ liệu thử nghiệm lâm sàng cho thấy Molnupiravir giảm nguy cơ nhập viện ở bệnh nhân COVID-19 khoảng 50%.

Trong số 387 bệnh nhân dùng thuốc, có 28 người [7,3%] nhập viện, so với 53/377 người thuộc nhóm dùng giả dược. Đến ngày thứ 29, không có bệnh nhân nào tử vong trong nhóm dùng thuốc, trong khi có 8 người chết trong nhóm dùng giả dược.

Quy mô thử nghiệm còn nhỏ và cần nghiên cứu thêm, nhưng do kết quả khích lệ nên hãng dược quyết định khởi động quy trình cấp phép khẩn cấp sau khi tham vấn các chuyên gia và Cục Quản lý thực phẩm và dược phẩm Mỹ [FDA].

Monupiravir khác các loại thuốc khác ra sao?

Remdesivir - loại thuốc kháng virus SARS-CoV-2 của Gilead Sciences Inc. - và các liệu pháp kháng thể đơn dòng, được truyền qua đường tĩnh mạch. Việc điều trị thường chỉ thực hiện được trong bệnh viện hoặc phòng khám, những nơi người bệnh có nguy cơ lây cho người khác.

Molnupiravir là dạng viên uống, nên người bệnh dễ dàng điều trị tại nhà. Giá thành của nó cũng rẻ hơn. Một liệu trình 5 ngày có giá chừng 700 USD [16 triệu đồng]/bệnh nhân - chỉ bằng 1/3 chi phí trị liệu kháng thể đơn dòng. Đây là giá thuốc tại Mỹ, ở các quốc gia khác có thể rẻ hơn.

Molnupiravir lý tưởng vì nó tấn công trực tiếp virus, hạn chế tổn hại đối với cơ thể và rút ngắn thời gian bệnh. Từ đầu dịch đến nay, các loại thuốc steroid và chống đông máu chỉ giúp ngăn triệu chứng COVID-19 xấu đi, chúng không thể ức chế virus.

Phác đồ uống thuốc ra sao?

Molnupiravir được dùng qua đường uống cứ mỗi 12 giờ, trong 5 ngày, đối với người lớn mắc COVID-19 triệu chứng nhẹ và trung bình. Các nghiên cứu bổ sung đang được tiến hành để xác định phác đồ hiệu quả nhất.

Một nghiên cứu hồi đầu năm nay ghi nhận Molnupiravir không có hiệu quả mấy đối với bệnh nhân đã nhập viện với triệu chứng nặng.

Thuốc có tác dụng phụ không?

Dữ liệu lâm sàng ban đầu không phát hiện sự gia tăng biến cố bất lợi ở người dùng thuốc, tuy nhiên Molnupiravir cần được đánh giá trên nhóm bệnh nhân lớn hơn trước khi có thể kết luận về tính an toàn.

Những người tham gia thử nghiệm được yêu cầu không quan hệ tình dục và dùng các biện pháp tránh thai. Do đó có khả năng Molnupiravir gây dị tật bẩm sinh nếu thai nghén xảy ra trong quá trình dùng thuốc.

Nguồn cung thuốc Molnupiravir?

Hãng dược Merck dự kiến có thể bào chế 10 triệu liệu trình thuốc Molnupiravir đến cuối năm 2021, và nhiều hơn trong năm 2022. Chính phủ Mỹ đã đặt mua 1,7 triệu liệu trình với giá 1,2 tỉ USD nếu thuốc được FDA thông qua.

Merck áp dụng chính sách giá thuốc linh hoạt theo thu nhập của từng quốc gia dựa trên dữ liệu của Ngân hàng Thế giới. Hãng cũng cấp phép cho các nhà sản xuất thuốc generic ở Ấn Độ để đẩy nhanh đáp ứng nhu cầu của các nước thu nhập thấp và trung bình.

Molnupiravir có thay thế nhu cầu vắc xin?

Không. Vắc xin vẫn là lá chắn hiệu quả nhất chống lại COVID-19. Nhưng do ca nhiễm luôn xuất hiện kể cả khi tỉ lệ tiêm ngừa đã cao, các liệu pháp kháng virus sẽ đóng vai trò quan trọng giảm thiểu bệnh nặng, nhất là ở người lớn tuổi và có hệ miễn dịch yếu.

HỎI - ĐÁP về dịch COVID-19

Từ ngày 8-7, báo Tuổi Trẻ tổ chức chuyên mục HỎI - ĐÁP về dịch COVID-19. Chuyên mục này sẽ đáp ứng nhu cầu thông tin cụ thể của bạn đọc về các vấn đề dân sinh. Bạn đọc có thể đặt câu hỏi trong phần comment của mỗi bài.

Các câu hỏi sẽ được báo Tuổi Trẻ chuyển đến các chuyên gia, các nhà quản lý, các cơ quan có chức năng để phần nào giải đáp những thắc mắc của bạn đọc liên quan đến chính sách, cơ chế, quy định... đang được triển khai, đặc biệt trong mùa dịch COVID-19 khi TP.HCM thực hiện chỉ thị 16 của Thủ tướng để dập dịch.

HỎI - ĐÁP về dịch COVID-19: Trẻ em có bị triệu chứng 'COVID kéo dài'?

PHÚC LONG

 Tại Hoa Kỳ, ngộ độc paracetamol là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy gan cấp tính, hơn cả viêm gan do virus. Xem qua bài viết do Hapacol nghiên cứu, bạn sẽ khám phá thêm về loại thuốc này tưởng chừng như vô hại

Paracetamol [Hapacol] là một trong những thuốc giảm đau, hạ sốt được sử dụng phổ biến nhất. Đây được xem là thuốc khá an toàn khi dùng ở liều điều trị được khuyến cáo nhưng ngộ độc paracetamol có thể xảy ra nếu bạn dùng quá liều hoặc sử dụng sai liều cho những đối tượng đặc biệt, có nguy cơ cao

1. Quá trình chuyển hóa paracetamol trong cơ thể

Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan với một tốc độ đều đặn.

Phần lớn [90%] thuốc được chuyển hóa theo con đường sulfate hóa và glucuronic hóa, phần còn lại được hệ enzyme cytochrome P-450 ở gan chuyển hóa nốt.

Một chất chuyển hóa được giải phóng là N-acetyl-p-benzoquinoneimine [NAPQI] gắn với màng tế bào gan và nếu không được trung hòa bởi các chất chống oxy hóa thì sẽ gây tổn thương lớp màng lipid kép.

Khi đó, glutathione của gan là chất chống oxy hóa chủ yếu, có khả năng gắn kết và trung hòa NAPQI.

Tuy nhiên, khi dùng quá liều paracetamol thì kho dự trữ glutathione bị cạn kiệt dần và nếu thiếu hụt mất trên 70% số lượng bình thường thì NAPQI không được trung hòa, gây tổn thương cho tế bào gan.

Liều tối thiểu paracetamol gây độc cho một lần uống, có nguy cơ dẫn đến nhiễm độc gan nặng như sau:

  • Người lớn: 7,5–10g
  • Trẻ em: 150mg/kg hoặc 200mg/kg ở trẻ khỏe mạnh từ 1–6 tuổi

Liều dùng paracetamol tối đa hàng ngày

Liều dùng paracetamol hàng ngày tối đa cho người lớn là 4g với liều lượng khuyến cáo là 352–650mg cứ sau mỗi 4–6 giờ hoặc 1g mỗi 6 giờ. Tuy nhiên, năm 2012, FDA đã đề xuất liều tối đa hàng ngày cho người lớn là 3g, không quá 650mg mỗi 6 giờ khi cần thiết.

Đối với trẻ em dưới 12 tuổi hay dưới 50kg thể trọng, liều dùng paracetamol tối đa hàng ngày là 75mg/kg, với liều khuyến cáo là 10–15mg/kg cân nặng/lần sau mỗi 4–6 giờ khi cần và không uống quá 5 liều trong 24 giờ.

Paracetamol là thuốc gì? Công dụng, liều dùng và cách dùng

Paracetamol là thuốc không kê đơn, thường được sử dụng để làm giảm các triệu chứng đau đầu, đau răng, đau cơ, sốt nhẹ... Tuy nhiên, bạn có thật sự hiểu rõ paracetamol là gì? Nó có tác dụng thế nào không? Để hiểu rõ hơn về paracetamol, hãy cùng…

2. Dấu hiệu và triệu chứng ngộ độc paracetamol

Hầu hết người bệnh dùng quá liều paracetamol ban đầu sẽ không có biểu hiện bởi vì các triệu chứng lâm sàng do nhiễm độc nội tạng khi ngộ độc paracetamol sẽ không xuất hiện cho đến 24–48 giờ sau khi uống thuốc.

Vì vậy, để xác định bệnh nhân có nguy cơ nhiễm độc gan, bác sĩ nên xác định thời gian sử dụng thuốc, số lượng và hàm lượng của thuốc paracetamol được uống.

Quá trình lâm sàng của ngộ độc paracetamol thường được chia thành 4 giai đoạn. Các phát hiện về triệu chứng thể chất có thể khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nhiễm độc gan.

Giai đoạn 1

Xảy ra khoảng 0,5–24 giờ sau khi uống.

  • Người bệnh có thể không có triệu chứng hoặc cảm thấy chán ăn, buồn nôn và nôn, khó chịu.
  • Khi thăm khám, bác sĩ có thể thấy người bệnh xanh xao, toát mồ hôi, mệt mỏi.

Giai đoạn 2

Xuất hiện sau 18–72 giờ uống thuốc.

  • Người bệnh cảm thấy đau ở vị trí 1/4 phía trên bên phải vùng bụng [hạ sườn phải], chán ăn, buồn nôn và nôn mửa.
  • Cảm thấy đau hạ sườn phải khi bị ấn vào [khi bác sĩ khám đau thực thể].
  • Nhịp tim nhanh và hạ huyết áp cho thấy có dấu hiệu giảm thể tích tuần hoàn.
  • Một vài người bệnh có biểu hiện giảm lượng nước tiểu [thiểu niệu].

Giai đoạn 3

Giai đoạn ở gan, xảy ra khoảng 72–96 giờ sau khi uống thuốc.

  • Người bệnh buồn nôn và nôn liên tục, đau bụng và sờ thấy bờ gan mềm.
  • Hoại tử gan và rối loạn chức năng xảy ra có thể gây ra vàng da, rối loạn đông máu, hạ đường huyết và hội chứng não – gan.
  • Suy thận cấp có thể phát triển ở một vài bệnh nhân gây nguy kịch.
  • Tử vong do suy đa cơ quan có thể xảy ra.

Giai đoạn 4

Giai đoạn phục hồi, từ 4 ngày đến 3 tuần sau khi uống thuốc

  • Người bệnh sống sót sau cơn nguy kịch ở giai đoạn 3 và được xử lý hoàn toàn các triệu chứng cũng như “giải quyết” được vấn đề suy nội tạng.

3. Chẩn đoán ngộ độc paracetamol

Nồng độ paracetamol trong huyết thanh chính là cơ sở để chẩn đoán và điều trị ngộ độc paracetamol [nếu có]. Việc xác định được nồng độ paracetamol trong huyết thanh rất hữu ích ngay cả khi chưa có triệu chứng lâm sàng vì các biểu hiện có thể không xuất hiện ngay khi dùng quá liều paracetamol.

Các xét nghiệm mà bác sĩ đề nghị bạn thực hiện bao gồm:

  • Xét nghiệm chức năng gan [ALT, AST, bilirubin, photphat kiềm]
  • Thời gian prothrombin [PT] với chỉ số bình thường hóa quốc tế [INR]
  • Glucose
  • Xét nghiệm chức năng thận [điện giải, BUN, creatinin]
  • Lipase và amylase [ở người bệnh bị đau bụng]
  • Xét nghiệm hCG [ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản]
  • Khí máu động mạch và amoniac [ở người bệnh bị tổn thương lâm sàng]

Ở những người bệnh có thay đổi về tâm thần, hãy cân nhắc làm thêm xét nghiệm nồng độ amoniac huyết thanh và chụp CT não. Các phát hiện thấy được trong các giai đoạn ngộ độc paracetamol như sau:

  • Giai đoạn 1: Khoảng 12 giờ sau khi uống thuốc, các xét nghiệm cận lâm sàng về chức năng gan cho thấy nồng độ transaminase trong huyết thanh [ALT, AST] tăng.
  • Giai đoạn 2: Nồng độ ALT, AST, thời gian prothrombin và nồng độ bilirubin huyết thanh tăng cao, có thể thấy dấu hiệu chức năng thận bất thường [chỉ ra độc tính trên thận].
  • Giai đoạn 3: Bằng chứng nhiễm độc gan nặng có thể thấy rõ trên các xét nghiệm huyết thanh, hoại tử tế bào gan được chẩn đoán trên sinh thiết gan.

Phụ nữ mang thai có uống được paracetamol hay không?

Có bầu uống thuốc giảm đau được không? Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Đây là đối tượng cực kỳ nhạy cảm khi sử dụng thuốc bởi vì không chỉ có tác động lên mẹ mà thuốc còn ảnh hưởng đến trẻ. Ngay cả những thuốc không kê…

4. Cách điều trị quá liều paracetamol

Nếu như phát hiện bất kỳ triệu chứng ngộ độc paracetamol nào, bạn cần đến ngay trung tâm y tế gần nhất để được cấp cứu và xử lý kịp thời.

Ngoài các phương pháp giải độc, chăm sóc hỗ trợ cũng rất cần thiết trong tình trạng ngộ độc paracetamol. Nhân viên y tế cần đánh giá ngay tình trạng đường thở, nhịp thở và tình trạng huyết động trong khi xem xét, bắt đầu điều trị khi nghi ngờ quá liều paracetamol.

Ngoài ra, bác sĩ sẽ đánh giá các chất khác được hấp thu chung khi uống cùng paracetamol.

Nếu người bệnh còn tỉnh táo, bác sĩ sẽ cho uống than hoạt tính để loại bỏ chất độc trong đường tiêu hóa, tốt nhất là dùng trong vòng 1 giờ sau khi uống paracetamol. Khoảng thời gian này có thể kéo dài nếu người bệnh uống dạng thuốc phóng thích kéo dài hay sử dụng paracetamol chung với các tác nhân làm chậm tốc độ làm rỗng dạ dày.

Người bệnh ngộ độc paracetamol có thể được điều trị bằng N-acetylcystein [NAC]. Thuốc này gần như bảo vệ gan 100% khi được dùng trong vòng 8 giờ sau khi uống paracetamol ở liều gây độc cấp tính nhưng vẫn có hiệu quả cho những người bệnh xuất hiện triệu chứng sau hơn 24 giờ uống paracetamol. NAC đã được chấp thuận cho cả đường uống và đường tiêm tĩnh mạch [IV].

Trường hợp người bệnh bị nhiễm độc gan nặng và có khả năng tiến triển thành suy gan sẽ được bác sĩ đánh giá phẫu thuật để ghép gan. Tiêu chí ghép gan bao gồm:

  • Nhiễm toan chuyển hóa dai dẳng sau khi hồi sức
  • Suy thận
  • Rối loạn đông máu
  • Bệnh não do gan gây ra

Có thể bạn quan tâm:

Tủ thuốc gia đình cần có gì?

Trẻ bị sốt bố mẹ nên làm gì?

Nên ăn gì, làm gì khi bị sốt xuất huyết?

Tài liệu tham khảo:

Acetaminophen Toxicity. //emedicine.medscape.com/article/820200-overview#showall

Mechanisms of Acetaminophen-Induced Liver Necrosis. //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6789543/

Video liên quan

Chủ Đề