Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh 11

UNIT 1: FRIENDSHIP☺ VOCABULARY acquaintance [n] người quen admire [v] ngưỡng mộ aim [n] mục đích appearance [n] vẻ bề ngoài attraction [n] sự thu hút be based on [exp] dựa vào benefit [n] lợi ích calm [a] điềm tĩnh caring [a] chu đáo change [n,v] [sự] thay đổi changeable [a] có thể thay đổi chilli [n] ớt close [a] gần gũi, thân thiết concerned [with] [a] quan tâm condition [n] điều kiện constancy [n] sự kiên định constant [a] kiên định crooked [a] cong customs officer [n] nhân viên hải quan delighted [a] vui mừng enthusiasm [n] lòng nhiệt tình exist [v] tồn tại feature [n] đặc điểm forehead [n] trán generous [a] rộng rãi, rộng lượng get out of [v] ra khỏi [xe] give-and-take [n] sự nhường nhịn good-looking [a] dễ nhìn good-natured [a] tốt bụng gossip [v] ngồi lê đôi mách height [n] chiều cao helpful [a] giúp đỡ, giúp ích honest [a] trung thực hospitable [a] hiếu khách humorous [a] hài hước in common [exp] chung incapable [of] [a] không thể influence [v] ảnh hưởng insist on [v] khăng khăng jam [n] mứt joke [n,v] [lời] nói đùa journalist [n] phóng viên joy [n] niềm vui jump [v] nhảy last [v] kéo dài lasting [a] bền vững lifelong [a] suốt đời like [n] sở thích loyal [a] trung thành loyalty [n] lòng trung thành medium [a] trung bình mix [v] trộn modest [a] khiêm tốn mushroom [n] mấm mutual [a] lẫn nhau oval [a] có hình trái xoan patient [a] kiên nhẫn personality [n] tích cách, phẩm chất pleasant [a] vui vẻ pleasure [n] niềm vui thích principle [n] nguyên tắc pursuit [n] mưu cầu quality [n] phẩm chất quick-witted [a] nhanh trí relationship [n] mối quan hệ remain [v] vẫn [còn] Residential Area [n] khu dân cư rumour [n] lời đồn secret [n] bí mật selfish [a] ích kỷ sense of humour [n] óc hài hước share [v] chia sẻ sincere [a] thành thật sorrow [n] nỗi buồn ☺ GRAMMAR studious [a] chăm chỉ suspicion [n] sự nghi ngờ suspicious [a] nghi ngờ sympathy [n] sự thông cảm take up [v] đề cập đến trust [n,v] sự tin tưởng uncertain [a] không chắc chắn understanding [a] thấu hiểu unselfishness [n] tính không ích kỷ 1. Infinitive with to [Động từ nguyên mẫu có to] 1.1 Sau túc từ của động từ: Ex: The teacher told me to do this exercise. [Thầy bảo tôi làm bài tập này.] S V O to V advise [khuyên], allow, permit [cho phép], ask [yêu cầu], invite [mời], tell [bảo, kể], order [ra lệnh], … 1.2 Sau một số tính từ: able [có thể], unable [không thể], happy [vui vẻ], delighted [vui mừng], easy [dễ], lovely [thú vị, hay], glad [vui], sorry [tiếc], anxious [nóng lòng], content [bằng lòng], afraid [sợ], eager [háo hức], amazed [ngạc nhiên], pleased [hài lòng], disappointed [thất vọng], surprised [ngạc nhiên], certain [chắc chắn], willing [sẵn lòng], … Ex: I am glad to know you are successful. [Tôi vui khi biết bạn thành công.] S be adj to V1.3 Trong cấu trúc: S + be + too + adj + to V [quá … nên không thể …] Ex: He is too old to run fast. [Ông ấy quá già nên không thể chạy nhanh.] S be too adj to V1.4 Sau một số động từ: want [muốn], expect [mong chờ, kỳ vọng], refuse [từ chối], hope [hy vọng], decide [quyết định], agree [đồng ý], plan [dự định], would like [muốn], fail [thất bại, hỏng], learn [học], afford [có đủ khả năng/điều kiện], manage [xoay sở], demand [đòi hỏi, yêu cầu], prepare [chuẩn bị], promise [hứa], wish [ao ước], begin/start [bắt đầu], mean [định], … Ex: They want to make friends with me. [Họ muốn kết bạn với tôi.] S V to V 1.5 Sau danh từ hoặc đại từ thay thế cho mệnh đề quan hệ [bắt đầu bằng who/whom/which/that]:Ex: There is a lot of housework which I should do. > There is a lot of housework to do. [Có nhiều việc nhà cần làm.] Have you got anything that you can read? > Have you got anything to read? [Bạn có gì đọc không?] 2. Infinitive without to [Động từ nguyên mẫu không có to] Được dùng: 2.1 Sau các động từ:can, could, will, would, shall, should, may, might, must, ought to, have to, would rather, had better Ex: He can speak three languages. [Anh ta có thể nói ba thứ tiếng.] 2.2 Sau túc từ của động từ: Ex: I watched them get out of the car. [Tôi thấy họ ra khỏi xe hơi.] He made his daughter stay home. [Ông ta bắt buộc con gái ở nhà.] She let him go. [Cô ấy để anh ta đi.] S V O V0 V:feel [cảm thấy], hear [nghe], see [gặp], watch [thấy], smell [ngửi thấy] make [bắt buộc], let [để cho] * LƯU Ý: - So sánh sự khác nhau giữa mục 1.1 và 2.2. - Nếu động từ trong câu ở dạng bị động [be + V3/ed], dùng to V theo sau, trừ động từ “let” [được đổi thành “be allowed”].Ex: [a] They were watched to get out of the car. [b] His daughter was made to stay home. [c] HeS was allowed be + V3/ed to go. to VUNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES☺ VOCABULARYaffect [v] ảnh hưởng appreciate [v] trân trọng attitude [n] thái độ bake [v] nướng break out [v] xảy ra bất thình lình carry [v] mang complain [v] phàn nàn complaint [n] lời phàn nàn contain [v] chứa, đựng cottage [n] nhà tranh destroy [v] phá hủy, tiêu hủy dollar note [n] tiền giấy đôla embarrassing [a] ngượng ngùng, lúng túng embrace [v] ôm escape [v] thoát khỏi experience [n] trải nghiệm fail [v] rớt, hỏng floppy [a] mềm glance at [v] liếc nhìn grow up [v] lớn lên idol [n] thần tượng imitate [v] bắt chước make a fuss [v] làm ầm ĩ marriage [n] hôn nhân memorable [a] đáng nhớ novel [n] tiểu thuyết ☺ GRAMMAR 1. Present simple [Hiện tại đơn] Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả: own [v] sở hữu package [n] bưu kiện protect [v] bảo vệ purse [n] cái ví realise [v] nhận ra replace [v] thay thế rescue [v] cứu nguy, cứu hộ scream [v] la hét set off [v] lên đường shine [v] chiếu sáng shy [a] mắc cỡ, bẽn lẽn sneaky [a] lén lút terrified [a] kinh hãi thief [n] tên trộm turn away [v] quay đi, bỏ đi turtle [n] con rùa unforgetable [a] không thể quên wad [n] nắm tiền wave [v] vẩy tay 1.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên. Trong câu thường có các trạng từ: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely, every day/week/month … Ex: Mary often gets up early. [Mary thường thức dậy sớm.] 1.2 Một sự thật lúc nào cũng đúng hay một chân lý. Ex: The sun rises in the east. [Mặt trời mọc hướng đông.] 1.3 Một hành động trong tương lai đã được đưa vào chương trình, kế hoạch. Ex: The football match begins at 5pm. [Trận bóng đá bắt đầu lúc 5g chiều.] 1.4 Sự việc, câu chuyện đã xảy ra [sẽ lôi cuốn người nghe/đọc hơn là dùng quá khứ đơn] Ex: In my dream, I see a fairy. She and I fly around the world. [Trong mơ, tôi gặp một cô tiên. Cô tiên và tôi bay vòng quanh thế giới.] 2. Past simple [Quá khứ đơn] Thì QKĐ dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời gian được xác định rõ. Các trạng từ thường đi kèm: yesterday, ago, last week/month/year, in the past, in 1990, … Ex: Uncle Ho passed away in 1969. [Bác Hồ qua đời vào năm 1969.]3. Past progressive [Quá khứ tiếp diễn] Thì QKTD dùng để diễn tả: 3.1 Một hành động xảy ra [và kéo dài] vào một thời điểm hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ. Ex: I was studying her lesson at 7 last night. [7g tối qua, tôi đang học bài] 3.2 Một hành động đang xảy ra [V-ing] ở quá khứ thì có một hành động khác xen vào [V2/ed]. Ex: He was sleeping when I came. [Anh ta đang ngủ khi tôi đến.] 3.3 Hai hành động diễn ra song song cùng lúc trong quá khứ. Ex: While I was doing my homework, my younger brother was watching TV. [Trong khi tôi đang làm bài tập về nhà thì em trai tôi đang xem tivi.]4. Past perfect [Quá khứ hoàn thành] Thì QKHT dùng để diễn tả: 4.1 Một hành động xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ [hành động trước dùng HAD + V3/ed, hành động sau dùng V2/ed]. Ex: Lucie had learned English before she came to England. [Lucie học tiếng Anh trước khi cô ấy đến nước Anh.] 4.2 Một hành động đã xảy ra nhưng chưa hoàn thành, tính đến một thời điểm nào đó trong quá khứ. Ex: By the time I left that school, I had taught there for ten years. [Tới lúc tôi rời ngôi trường ấy, tôi đã dạy được 10 năm.] * LƯU Ý: Đọc kỹ mục 3.2 và mục 4.

Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 1  UNIT 9: NATURE IN DANGER THIÊN NHIÊN ĐANG BỊ ĐE DỌA ☺ VOCABULRY A. READING [pages 126-129] adventure [n] sự phiêu lưu attempt [v] cố gắng backpack [n] cái ba lô đeo trên vai battery [n] pin, bình trữ điện be in danger [exp] lâm vào cảnh nguy hiểm break [v] ngắt, bẻ gãy breathe [v] thở canister [n] bình chứa carve [v] khắc, chạm clean up thu dọn clim up / down leo lên / xuống danger [n] sự nguy hiểm deforestation [n] nạn phá rừng deposit [n] tiền đặt cọc dispose of [v] vứt bỏ ensure [v] bảo đảm environmental [adj] thuộc về môi trườngexpedition [n] [cuộc] thám hiểmexplode [v] bùng nổ flashlight [n] đèn pin fuel [n] nhiên liệu hallucinate [v] gợi ảo giácillegal [adj] phi pháp junkyard [n] nơi chứa phế liệu Mt = Mount [n] núi pick [v] hái porter [n] người khuân vácprovide sb with sth [v] cung cấpregister [v] đăng ký rock [n] tảng đá route [n] tuyến đường Southeast Ridge phía Đông Nam summit [n] đỉnh [núi] B. LISTENING [pages 129-131 awareness [n] ý thức destroy [v] phá hủy disturb [v] phá vỡ sự yên tónh dolphin [n] cá heo effect [n] tác dụng engine [n] động cơ harm [n] gây thiệt hại path [n] đường mòn protect [v] phá hủy soil [n] đất trồng stress [n] sự căng thẳng vegetation [n] thực vật whale [n] cá voi wildlife [n] đời sống hoang dãC. SPEAKING [pages 131-134] binocular [n] ống nhòm brochure [n] sách hướng dẫn du lòch explanation [n] giải thích feed [v] cho ăn hike [n] cuộc đi bộ đường dàilife jacket [n] áo phao Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 2  litter [n] rác xả [v] xả rác Mount Fuji National Park Công Viên Quốc Gia Núi Phú Só nest [v] làm tổ note [n] ghi chú pollute [v] làm ô nhiễm shout [n] la hét strong [adj] mạnh sunglasses [n] kính mát sunlight [n] ánh sáng mặt trờiD. WRITING [pages 134-135] Acres Burned in the USA Các đồng cỏ bò cháy ở Mỹ cleanup [v] thu gom comparison [n] so sánh contrast [n] đối chiếu cover [n] bảo vệ deforestation [n] sự phá rừngexamine [n] khảo sát loss [n] sự bảo vệ Southeast Asia Đông Nam Á E. LANGUAGE FOCUS [pages 135-138] ban [v] cấm compulsory [adj] bắt buộc crane [n] con sếu disappear [v] biến mất discuss [v] thảo luận flock [n] đàn, bầy gamekeeper [n] người được thuê để nuôi và bảo vệ thú poacher [n] xâm phạm tài sản, người săn trộm route [n] tuyến đường  WORD STUDY * Suffix - al [Tiếp vò ngữ - al] Thêm Suffix - al vào sau: 1. Danh từ để thành lập tính từ Noun + al  AdjectiveEx: education + al  educational [có tính giáo dục] remedy + al  remedial [dành cho học sinh yếu kém] post + al  postal [thuộc bưu điện] option + al  optional [không bắt buộc] 2. Động từ để thành lập danh từ Verb + al  NounEx: refuse + al  refusal [lời từ chối] propose + al  proposal [lời đề nghò] rent + al  rental [tiền thuê] dispose + al  disposal [sự tống khứ]  GRAMMAR * Reduced relative clauses [mệnh đề quan hệ rút gọn] Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 3  1. Relative clauses replaced by to-infinitive [Mệnh đề quan hệ được thay thế bởi động từ nguyên mẫu có TO] Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, dùng to-infinitive trong các trường hợp sau: a. Sau số thứ tự [the first, the second…] Ex: I’m usually the first guest to come to a party. [Tôi thường thường là người khách mời đầu tiên đến buổi tiệc] b. Sau so sánh bậc nhất của tính từ. Ex: It’s the most popular route to lead to the summit of Mt.Everest [Đó là tuyến đường phổ biến nhất dẫn đến núi Everest] 2. Relative clauses replaced by participles [Mệnh đề quan hệ được thay thế bởi phân từ] Mệnh đề quan hệ có thể rút gọn thành các cụm phân từ: a. Hiện tại phân từ [present participal phrase] nếu động từ chính trong mệnh đề quan hệ mang ý nghóa chủ động. Ex: Climbers bring with them canisters that contain fuel to cook their meals. [Những người leo núi mang theo những cái hộp nhỏ để mà chứa nhiên liệu để nấu những bữa ăn của họ]  Climbers bring with them canisters containing fuel to cook their meals. who/which/that + V[active meaning]  V-ing b. Quá khứ phân từ [past participial phrase] nếu động từ chính trong mệnh đề quan hệ mang ý nghóa bò động. Ex: The Sport Games which were held in India in 1951 were the first Asian Games.  The Sport Games held in India in 1951 were the first Asian Games. which/that + V[passive meaning]  V3/ed UNIT 10: SOURCES OF ENERGY CÁC NGUỒN NĂNG LƯNG ☺ VOCABULRY A. READING [pages 139-142] arduous [adj] vất vả available [adj] sẵn có để dùng biogas [n] chất khí đốt cash [n] tiền mặt clinic [n] bệnh viện coal [n] than đá Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 4  costly [adj] đắt tiền dim [adj] lờ mờ electricity [n] điện energy [n] năng lượng exploit [v] khai thác expose [v] tiếp xúc fossil fuel [n] nhiên liệu hoá thạch fundamental [adj] chủ yếu generate [v] phát sinh grain [n] ngũ cốc grind [v] xay xát hence [adv] vì thế humanity [n] nhân loại indoor [adv] trong nhà kerosene [n] dầu lửa lantern [n] đèn xách manure [n] phân bón mineral [n] khoáng sản nuclear [adj] nguyên tử prospect [n] triển vọng pump [v] bơm reform [v] sửa đổi renewable [adj] có thể phục hồi lại respiratory [adj] [thuộc] hô hấp run out [v] bò sử dụng hết, cạn kiệt smoke-free: không có khóisolar energy [n] năng lượng mặt trờisource [n] nguồn spare [adj] dự phòng stove [n] bếp sustain [v] duy trì urgent operation ca phẩu thuật khẩn use sth up cạn kiệt, sử dụng hết yet [adv] tuy nhiên B. LISTENING [pages 142-144] biomass [n] khối sinh năng cancer [n] ung thư essential [adj] cần thiết ethanol [n] etanol lecture [n] thuyết trình limitless [adj] vô hạn lung [n] phổirun out [v] = be used up cạn kiệt topic [n] chủ đề C. WRITING [pages 144-145] agriculture [n] nông nghiệp alternative [adj] thay đổi nhau clarify [v] dễ hiểu convenient [adj] tiện lợi garment [n] đồ may mặc gem [n] đá quý hydroelectricity [n] thuỷ điệnkingdom [n] vương quốcprawn [n] tôm textilex [n] hàng dệt thermal [adj] nhiệt transportation [n] giao thông vận tảiD. LANGUAGE FOCUS [pages 148-150] church [n] nhà thờ rely [v] tin cậy, dựa vào roommate [n] bạn ở chung buồng statue [n] tượng textile [n] hàng dệt turbine [n] [kỹ thuật] tuabinTừ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 5   WORD STUDY * Word Formation with Bio- [Cách thành lập với Bio-] Bio- là hình vò phụ thuộc, không thể đứng độc lập, mà phải kết hợp với các hình vò khác để tạo thành từ có nghóa. Nghóa của các hình vò góp phần tạo nên nghóa mới của từ. bio-: có liên quan đến sinh vật hoặc cuộc sống con người. Ex: . -logy [ngành học]  biology [sinh học] . -graphy [viết]  biography [tiểu sử] . gas [khí, hơi]  biogas [khí sinh vật] . sphere [hình cầu, quả đòa cầu]  bioshpere [sinh quyển] . -tech [kỷ thuật]  biotech [công nghệ sinh học] . data [thông tin]  biodata [tiểu sử] . diversity [tính đa dạng]  biodiversity [tính đa dạng sinh học]  GRAMMAR * Relative clauses with prepositions [Mệnh đề quan hệ với giới từ] 1. Đại từ quan hệ có thể làm túc từ của giới từ Ex: I’ll introduce you to the man who/whom/that I share a flat with. [giới từ with làm túc từ cho đại từ quan hệ who/whom/that. Vì who/whom/ that làm túc từ nên có thể bỏ]  I’ll introduce you to the man I share a flat with. 2. Đem giới từ lên trước đại từ quan hệ đối với văn phong trang trọng. Ex: I’ll introduce you to the man with whom I share a flat. LƯU Ý: không dùng giới từ trước who và that Ex: I’ll introduce you to the man with who/that I share a flat. [SAI] UNIT 11: THE ASIAN GAMES ĐẠI HỘI THỂ THAO CHÂU Á ☺ VOCABULRY A. READING [pages 151-153] athlete [n] vận động viên bodybuilding [n] thể dục thể thao capacity [n] sức chứa Cộng hoà Triều Tiên costume [n] trang phục cuộc thi thể thao 3 môn phối hợpensure [v] bảo đảm eye [v] nhắm đến Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 6  finalize [v] đúc kết flame [n] ngọn lửa gold [n] vàng Guangzhou Quảng Châu host [v] tổ chức, đăng cai karate [n] môn võ karatê medal [n] huy chương slogan [n] khẩu hiệu spectacular [adj] ngoạn mục spectator [n] khán giả spirit [n] tinh thần stadium [n] sân vận động symbolic [adj] [thuộc] biểu tượng The Doha Asian Games Organizing Committee [DAGOC]Uỷ Ban Tổ Chức Á Vận Hội Doha The Games of Your Life Đại Hội Thể Thao để đời The Opening Ceremony Lễ khai mạc Á Vận Hội The Republic of Korea triathlon [n]unity [n] sự đoàn kết venue [n] nơi tổ chức weightlifting [n] môn cử tạB. LISTENING [pages 154-155] cancel [v] hủy bỏ semifinal [n] trận bán kết dispute [n] cuộc tranh luận bronze [n] đồng forge [v] giả mạo as fast as nhanh như là softball [n] trò chơi tương tự như bóng chày track and field [n] các môn điền kinh [chạy, nhảy … được tiến hành trên đường đua hoặc trên sân]C. SPEKING [pages 156-158] baseball [n] bóng chày basketball [n] bóng rổ billiards [n] trò chơi bida bowling [n] trò chơi lăn bóng rổ canoe [n] môn đua thuyền cycling [n] môn đua xe đạp diving [n] nhảy cầu fencing [n] đấu kiếm gymnasium [n] phòng tập thể dụcgymnastics [n] thể dục dụng cụ rowing [n] môn chèo thuyềnschedule [n] lòch sepak takraw [n] môn cầu mâysoccer [n] bóng đá table tennis [n] bóng bànwrestling [n] môn đấu vậtD. WRITING [pages 158-160] additional [adj] thêm vào at the same time trong cùng một thời điểm authorities [n] nhà chức trách conclusion [n] kết luận impression [n] ấn tượng observer [n] quan sát viên on the whole nói chung Organizing Committee Ban Tổ ChứcTừ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 7  recommend [v] gợi ý report [v] tường thuật set up [n] thành lập staff [n] nhân viên ticket box [n] quầy vé tourist [n] du khách E. LANGUAGE FOCUS [pages 160-162] attend [v] có mặt capital [n] thủ đô construction [n] sự xây dựng disappointing [adj] làm thất vọng ensure [v] bảo đảm establish [v] thiết lập immediate [adj] lập tức, trực tiếp leak [n] sự rò rỉ mention [n] sự đề cập misleading [adj] làm cho lạc đườngpassenger [n] hành kháchprevent [v] ngăn ngừa punctuation [n] dấu chấm radioactivity [n] sự phóng xạreceive [v] nhận take part in [v] tham gia talent [n] tài năng  WORD STUDY * Compound Nouns Formed from Phrasal Verbs [Danh từ ghép được thành lập từ Động Từ Cụm] Trong bài 3 các em đã làm quen với một số cách thành lập danh từ ghép như: noun + noun, adj + noun, gerund + noun, noun + gerund, verb + noun, noun + verb + er, noun + verb, verb + adv … Trong bài này, chúng ta xem các danh từ ghép có nguồn gốc từ động từ cụm. Các danh từ này có hình thức giống như động từ, nhưng trọng âm thường ở từ thứ nhất trong khi trọng âm nằm ở từ thứ hai của động từ. verb  nounEx: - walk out [cất cánh]  walkout [cuộc bãi công bất ngờ của công nhân] - go ahead [tiến hành, tiến lên]  go-ahead [sự tiến tới, tín hiệu xuất phát] - kick off [phát bóng]  kickoff [cú phát bóng] - break down [bò hỏng]  breakdown [sự hỏng máy, phân tích phí tổn - take off [cất cánh]  takeoff [sự cất cánh] - drop out [bỏ học nửa chừng]  dropout [sự bỏ học nửa chừng] - shut down [đóng cửa, chấm dứt] shutdown [sự ngừng hoạt động kinh doanh - check in [đăng ký chuyến bay, phòng ở khách sạn]  check-in [sự đăng ký chuyến bay, phòng ở khách sạn] Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 8  - warm up [khởi động]  warmup [sự khởi động]  GRAMMAR * Omission of relative pronoun [Sự lược bỏ đại từ quan hệ] Có thể bỏ đại từ quan hệ khi nó làm túc từ trong mệnh đề quan hệ. Ex: That’s an old castle that we visited. [có đại từ quan hệ làm túc từ]  That’s an old castle we visited. [đã bỏ đại từ quan hệ làm túc từ] LƯU Ý: không được bỏ đại từ quan hệ khi nó làm chủ từ của mệnh đề quan hệ. Ex: The man who spoke to Vicky is Sarah’ boss. [không thể bỏ who vì nó làm chủ từ] UNIT 12: HOBBIES SỞ THÍCH ☺ VOCABULRY A. READING [pages 171-172] creative [adj] sáng tạo domestic [adj] nội đòa duplicate [n] bản sao enjoy [v] được hưởng expertise [n] sự thành thạo hobby [n] sở thích riêng indefinitely [adv] vô hạn insect [n] côn trùng investment [n] sự đầu tư involve [v] gồm label [n] nhãn hiệu label [v] dán nhãn original [n] nguyên bản pastime [n] trò tiêu khiển permanent [adj] vónh cửupet [n] vật nuôi kiểng, vật cưng poultry [n] gia cầm precious [adj] quý profitable [adj] có ích, có lợiprosperity [n] sự thònh vượng, sự phát đạt relatively [adv] tương đốiresult from sth [v] do bởi result in sth [v] kết quả làsatisfaction [n] sự thỏa mãnwealthy [adj] giàu có worth [adj] đáng giá B. LISTENING [page 166] bank [n] ngân hàng efficient [adj] có hiệu quả gain weight [v] tăng cân lie [v] nằm muscle [n] bắp thòt, cơ share [v] phân chia sofa [n] ghế trường kỷ take care of: chăm sóc C. SPEAKING [page 167] preference [n] sở thích Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 9  D. WRITING [page 168] butterfly [n] con bướm cancel [v] đóng dấu [tem] issue [n] sự phát hành E. LANGUAGE FOCUS [page 169-171] chamber of commerce: phòng thương mại detective [adj] trinh thám durable [adj] lâu bền encourage [v] khuyến khích faithful [adj] trung thành include [v] bao gồm industrial [adj] [thuộc] công nghiệp ingredient [n] thành phầnpackage [v] đóng gói pleasure [n] niềm vui thíchpresident [n] chủ tòch process [v] xử lý, chế biếnpure [adj] trong trắng purely [adv] hoàn toàn suburb [n] ngoại ô  WORD STUDY * Word Derivation [Nguồn gốc từ] Noun Adjective Adverb Verb 1. encouragement encouraging encouragingly encourage2. prosperity prosperous prosperously prosper3. label label 4. inclusion included/inclusive inclusively include5. purity pure purely purify6. wealth wealthy 7. creation/creativity creative creatively create8. pleasure pleased/pleasant pleasantly please9. profit profitable profitably profit10. satisfaction satisfactory satisfactorily satisfy GRAMMAR 1. Cleft sentences [Câu chẻ] Nhấn mạnh vào: a. Chủ ngữ [Subject focus] Ex: It is my father who is interested in detective stories. [Chính cha của tôi thích những câu chuyện trinh thám.] [chính là … người/cái mà…] It + is/was + pronoun/noun + who/that + v + [object]… b. Túc từ [Object focus] Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com  Trang 10  Ex: The boy hit the dog in the garden. [Cậu con trai đụng con chó ở trong vườn]  It was the dog that the boy hit in the garden. [Chính con chó mà cậu con trai đụng ở trong vườn][chính con chó đó chớ không phải con chó nào khác] It + is/was + noun + who/whom/that + S + V… c. Trạng ngữ [Adverbial focus] Ex: It is only when a collection is properly labeled that it has its. It + is/was + adv + noun [phrase] + that + s + v… 2. Conjunctions [Liên từ] a. Both … and [Cả hai … và] dùng để: - Nhấn mạnh sự kết hợp giữa hai danh từ, tính từ… Ex: The team felt both the satisfaction of victory and the disappointment of defeat. [ both và and đứng trước danh từ] - Both … and làm chủ ngữ thì động từ chia ở số nhiều. Ex: Both my father and I often spend a day on a beach looking for shells. S [chủ từ] pl verb [động từ số nhiều] b. Not only… but also …[không chỉ … mà còn] dùng để: - Nhấn mạnh một điều khác, việc khác thì đúng, có thật. - Sau not only … but also là danh từ, tính từ, trạng từ… Ex1: Mr.Sayers is president of not only the National Bank but also the Chamber of Competence. [not only … but also đứng trước danh từ] Ex2: The new clerk soon proved himself to be not only capable but also trustworthy. [not only … but also đứng trước tính từ] CONSOLIDATION 3 UNITS 9-12 ☺ VOCABULARY A. PRONUNCITION [page 172] B. LISTENING [page 172] attached to sth [adj] gắn bó creativity [n] óc sáng tạo framework [n] sườn, khung hobbyhorse [n] ngựa gỗ [cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay] imitation [n] sự bắt chướcmonetary [adj] [thuộc] tiền tệ Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com  Trang 11  relate to [v] có liên quan wooden [adj] làm bằng gỗC. VOCABULARY [pages 173-174] arduous [adj] gian khổ breakdown [n] sự suy nhược extinction [n] sự tiêu diệt fume [n] khói gymnast [n] vận động viên thể dục hallucinate [n] có ảo giácpot [n] chậurenew [v] hồi phục lại rewarding [adj] đáng làm [việc] sentimental [adj] đa cảmD. GRAMMAR [pages 174-176] bring up [v] nuôi dưỡng classical [adj] cổ điển curious [adj] hiếu kỳ horror [n] kinh dò parcel [n] gói, bưu kiện possession [n] quyền sở hữuscare [v] làm sợ hãi E. READING [pages 177-178] abundant [adj] dồi dào alternative [adj] lựa chọn emission [n] sự thải ra fossil [n] hoá thạch generate [v] phát harness [v] khai thác để sản xuất điện [một con sông, một thác nước] installation [n] lắp đặt poise [v] để [cái gì…] ở tư thế sẵn sàng significance [n] đáng kể sustainable [adj] có thể duy trìtoxic [adj] độc trapping [n] sự bẫy typical home: hộ gia đình điển hìnhviable [adj] khả thi UNIT 13: ENTERTAINMENT GIẢI TRÍ ☺ VOCABULRY A. READING [pages 180-181] automobile [n] xe ô tô cable television [n] truyền hình cáp climate [n] khí hậu concert [n] buổi hòa nhạc criticism [n] sự phê bình disapproval [n] sự phản đối emphasis [n] chú trọng entertainment [n] giải trí exhibition cuộc trưng bày nghệ thuậtfeature [v] chiếu [phim] goal [n] mục đích ockey [n] môn bóng gậy cong international center of culture Trung tâm văn hóa quốc tế leisure [adj,n] [thời gian] rỗiTừ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 [CTNC] www.kapakapy.com Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com  Trang 12  locality [n] vò trí của cái gì melting pot [n] nơi tụ cư mislead [v] làm cho ai có quan điểm sai về ai/cái gì nightly [adv] hàng đêm professional [adj] chuyên nghiệprenown [n] danh tiếng scale [n] quy mô theatrical [adj] [thuộc] sân khấu B. LISTENING [pages 182-183] apparently [adv] nhìn bên ngoài ball [n] buổi khiêu vũ bow tie [n] nơ con bướm dawn [n] bình minh dinner jacket [n] áo vét tông dạ tiệc marquee [n] lều to Maypole [n] cây nến ngày 1 tháng 5 [cây hoặc cột có kết đèn, hoa dựng lên để mọi người nhảy múa xung quanh vào ngày 1 tháng 5] overtake [v] bắt kòp pole [n] cây nến public [adj] công cộng rowing competition = bump [n] cuộc thi đua thuyền scarves [n] [số nhiều của scarf]khăn choàng cổ C. SPEAKING [pages 183-185] coworker [n] bạn đồng nghiệp discouraging [adj] làm mất hết can đảm nhiên liệu energy-consuming [adj] tiêu hao get- ogether họp mặt Halloween [n] ngày 31 tháng 10 [đêm trước ngày lễ các Thánh] nasty [adj] xấu, khó chòu provide/providing [that] + clause với điều kiện là sack race [n] môn nhảy bao bốstunning [adj] lộng lẫy tritch or treat [câu nói của trẻ em khi đi các nhà xin bánh kẹo và dọa sẽ phá phách nếu không cho]tumb [v] ngã unicorn dance múa lân witch [n] mụ phù thủy D. WRITING [pages 186-187] aside [adv] về một bên band [v] đoàn bead [n] hạt chuỗi Co Loa Festival: lễ hội thành Cổ Loa combination [n] pha chế commemoration [n] kỷ niệm float [n] xe rước get away [v] tránh xa grab [v] giật lâý hamlet [n] thôn hurricance [tên loại rượu] King of the Carnival Vua các Lễ

Video liên quan

Chủ Đề