Trong thuật ngữ buồng phòng bằng tiếng anh: nút vặn đèn và đèn tường là?

Thuật ngữ nghiệp vụ buồng

·         Check in time - Giờ nhận phòng

·         Check out time - Giờ trả phòng

·         Check list - Danh mục kiểm tra

·         Arrival list - Danh sách khách đến

·         Departure list - Danh sách phòng khách sắp rời đi

·         Departure room - Phòng khách sắp rời đi

·         Maintenance list - Danh sách bảo trì

·         Turn down service - Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối

·         Section - Khu vực được phân công

·         Morning duties - Công việc buổi sáng

·         Evening duties - Công việc buổi tối

·         Discrepancy check - Kiểm tra sai lệch

·         Grandmaster key - Chìa khóa vạn năng

·         Double lock - Khóa kép [khóa hai lần]

·         Masterkey - Chìa khóa tổng

·         Floor key - Chìa khóa tầng

·         Lost and Found - Tài sản thất lạc tìm thấy​

Thuật ngữ tình trạng phòng

·         OOO [Out of order] - Phòng không sử dụng

·         Check out - Phòng khách trả

·         VD [Vacant dirty] - Phòng trống bẩn

·         VC [Vacant Clean] - Phòng trống sạch

·         VR [Vacant ready] - Phòng sạch sẵn sàng đón khách

·         OC [Occupied] - Phòng có khách

·         Make up room - Phòng cần làm ngay

·         SO [Stay over] - Phòng khách ở lâu hơn dự kiến

·         SLO [Sleep out] - Phòng có khách ngủ bên ngoài

·         EA [Expected arrival] - Phòng khách sắp đến

·         VIP [Very Important Person] - Phòng dành cho khách quan trọng

·         HU [House use] - Phòng sử dụng nội bộ

·         EB [Extra bed] - Giường phụ

·         BC [Baby cot] - Nôi trẻ em

·         EP [Extra person] - Người bổ sung

·         PCG [Primary care giver] - Khách khuyết tật

·         HG [Handicapped guest] - Khách khuyết tật

·         DND [Do not disturb] - Vui lòng đừng làm phiền

Từ vựng một số đồ dùng và thiết bị trong phòng

·         Bed side table - Bàn cạnh giường

·         Dressing table - Bàn trang điểm

·         Coffee table - Bàn tròn

·         Reading lamp - Đèn bàn

·         Chandeliers - Đèn chùm

·         Standing lamp - Đèn để bàn đứng

·         Wall lamp - Đèn tường

·         Dimmer - Nút vặn đèn

·         Telephone - Điện thoại

·         Bed - Giường

·         Bed base - Hộp giường

·         Chair - Ghế

·         Shelf - Kệ

·         Luggage rack - Kệ đặt hành lý

·         Wardrobe - Tủ đựng quần áo

·         Safety box - Két an toàn

·         Air conditioner [A.C] - Máy lạnh

·         Bath robe - Áo choàng

·         Hanger - Móc áo

·         Pillow - Gối

·         Pillow case - Vỏ gối

·         Mattress - Nệm

·         Bed sheet - Lót giường

·         Drap - Ga giường

·         Bed spread/ bed cover - Tấm phủ

·         Slippers - Dép đi trong phòng

·         Barier matting - Thảm chùi chân

·         Caddy - Khay đựng đồ chuyên dụng

·         Drawer - Ngăn kéo

·         Cabinet towel - Khăn lau tay

·         Key hole - Ổ cắm thẻ

·         Door knob - Tay nắm cửa

·         Latch - Chốt gài cửa

·         Minibar - Tủ lạnh nhỏ



·         Kettle - Bình đun nước

·         Tea set - Bộ tách trà

·         Basket Giỏ rác

·         Underline - Bao lót giỏ rác

·         Safe key - Chìa khóa két sắt

·         Ashtray - Gạt tàn

·         Match - Diêm

·         Opener - Đồ khui bia

·         Coaster - Lót ly

·         High ball glass - Ly cao

·         Tumbler - Ly thấp

·         Laundry bill/ Voucher - Hóa đơn giặt là

·         Laundry bag - Túi đựng đồ giặt

·         Guest Comment - Phiếu góp ý

·         Bill Minibar/ Voucher - Phiếu thanh toán




Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề