Trưởng phòng tài chính ngân hàng tiếng anh là gì
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng về các vị trí trong ngân hàng, các loại tài khoản. các loại thẻ phổ biến, các từ vựng ngân hàng được viết tắt, cùng với đoạn hội thoại minh hoạ và bài tập. Show
Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngân hàngAccountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán viên Analyst /ˈænəlɪst/: Nhà phân tích Appraiser /əˈpreɪzər/: Nhà định giá Assistant Manager /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/: Trợ lý quản lý Auditor /ˈɔːdɪtər/: Kiểm toán viên Bank Teller /bæŋk ˈtɛlər/: Nhân viên giao dịch ngân hàng Branch Manager /bræntʃ ˈmænɪdʒər/: Quản lý chi nhánh Credit Analyst /ˈkrɛdɪt ˈænəlɪst/: Nhân viên phân tích tín dụng Customer Service Representative /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: Đại diện dịch vụ khách hàng Economist /ɪˈkɒnəmɪst/: Nhà kinh tế học Financial Advisor /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər/: Tư vấn tài chính Fund Manager /fʌnd ˈmænɪdʒər/: Quản lý quỹ Human Resources Manager /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈmænɪdʒər/: Trưởng phòng nhân sự Information Security Officer /ˌɪnfəˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti ˈɒfɪsər/: Nhân viên bảo mật thông tin Insurance Agent /ɪnˈʃʊrəns ˈeɪdʒənt/: Đại lý bảo hiểm Investment Banker /ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/: Nhân viên ngân hàng đầu tư Loan Officer /loʊn ˈɒfɪsər/: Nhân viên xét duyệt vay Mortgage Specialist /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên tín dụng bất động sản Operations Manager /ˌɒpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/: Quản lý hoạt động Personal Banker /ˈpɜːrsənəl ˈbæŋkər/: Chuyên viên tài khoản cá nhân Portfolio Manager /pɔːrtˈfoʊlioʊ ˈmænɪdʒər/: Quản lý danh mục đầu tư Relationship Manager /rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒər/: Quản lý quan hệ khách hàng Risk Analyst /rɪsk ˈænəlɪst/: Nhân viên phân tích rủi ro Stockbroker /ˈstɒkˌbroʊkər/: Nhà môi giới chứng khoán Treasury Analyst /ˈtrɛʒəri ˈænəlɪst/: Nhân viên phân tích nguồn vốn Underwriter /ˈʌndərˌraɪtər/: Nhà bảo hiểm Wealth Manager /wɛlθ ˈmænɪdʒər/: Quản lý tài sản Từ vựng về các loại tài khoản trong tiếng AnhChecking Account /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản thanh toán Current Account /ˈkɜːrənt əˈkaʊnt/: Tài khoản hiện hành Deposit Account /dɪˈpɑːzɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản tiền gửi Fixed Deposit Account /fɪkst dɪˈpɑːzɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn Joint Account /dʒɔɪnt əˈkaʊnt/: Tài khoản chung Money Market Account /ˈmʌni ˈmɑːrkɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản thị trường tiền tệ Savings Account /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm Student Account /ˈstjuːdənt əˈkaʊnt/: Tài khoản sinh viên Trust Account /trʌst əˈkaʊnt/: Tài khoản tín thác Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biếnATM Card /ˌeɪtiːˈɛm kɑːrd/: Thẻ ATM Credit Card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/: Thẻ tín dụng Debit Card /ˈdɛbɪt kɑːrd/: Thẻ ghi nợ Gift Card /ɡɪft kɑːrd/: Thẻ quà tặng Prepaid Card /ˈpriːˌpɛɪd kɑːrd/: Thẻ trả trước Rewards Card /rɪˈwɔːrdz kɑːrd/: Thẻ tích điểm Travel Card /ˈtrævəl kɑːrd/: Thẻ du lịch Virtual Card /ˈvɜːrtʃuəl kɑːrd/: Thẻ ảo Các từ vựng ngân hàng được viết tắtACH (Automated Clearing House) /eɪ.si.eɪtʃ/: Viện Xử lý Tự động AGM (Annual General Meeting) /ˈænjuəl ˈdʒɛnərəl ˈmitɪŋ/: Đại hội cổ đông thường niên AML (Anti-Money Laundering) /ˌænti ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/: Phòng chống rửa tiền APR (Annual Percentage Rate) /eɪ.piː.ɑːr/: Lãi suất hàng năm ARM (Adjustable Rate Mortgage) /əˈdʒʌstəbl reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp có lãi suất điều chỉnh ATM (Automated Teller Machine) /eɪ.tiː.ɛm/: Máy rút tiền tự động BIC (Bank Identifier Code) /bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪər koʊd/: Mã định danh ngân hàng CD (Certificate of Deposit) /ˌsɜːrtɪfɪkət ʌv dɪˈpɒzɪt/: Chứng chỉ tiền gửi CDD (Customer Due Diligence) /ˈkʌstəmər duː ˈdɪlɪdʒəns/: Kiểm soát khách hàng CFP (Certified Financial Planner) /sɜːr.tɪ.faɪd faɪˈnænʃəl ˈplænər/: Kế hoạch viên tài chính chứng chỉ CMO (Collateralized Mortgage Obligation) /kəˈlætərəˌlaɪzd ˈmɔːrɡɪdʒ ˌɑːblɪˈɡeɪʃən/: Nghĩa vụ thế chấp có tài sản đảm bảo CRM (Customer Relationship Management) /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý mối quan hệ khách hàng EFT (Electronic Funds Transfer) /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk fʌndz ˈtrænsfɜːr/: Chuyển khoản điện tử ETF (Exchange-Traded Fund) /ˌɛks.tʃeɪndʒ ˈtreɪdɪd fʌnd/: Quỹ giao dịch trên sàn FDIC (Federal Deposit Insurance Corporation) /ˈfɛdərəl dɪˈpɑːzɪt ɪnˈʃʊrəns kɔr.pəˈreɪʃən/: Công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang FHA (Federal Housing Administration) /ˈfɛdərəl ˈhaʊzɪŋ ˌædmɪnɪsˈtreɪʃən/: Cục quản lý nhà ở liên bang GDP (Gross Domestic Product) /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm quốc nội chung IPO (Initial Public Offering) /ɪˈnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/: Đợt chào bán công khai ban đầu IRA (Individual Retirement Account) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl rɪˈtaɪərmənt əˈkaʊnt/: Tài khoản hưu trí cá nhân KYC (Know Your Customer) /noʊ jɔːr ˈkʌstəmər/: Biết khách hàng của bạn LIBOR (London Interbank Offered Rate) /ˈlɪbɔːr/: Lãi suất ngân hàng London NDA (Non-Disclosure Agreement) /nɒn dɪsˈkloʊʒər əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng không tiết lộ thông tin NFA (National Futures Association) /ˈnæʃənəl ˈfjuːtʃərz ˌəˌsoʊʃiˈeɪʃən/: Hiệp hội Tương lai Quốc gia OTC (Over-the-Counter) /ˈoʊ.vər ði ˈkaʊntər/: Giao dịch ngoại quan P&L (Profit and Loss) /ˈprɒfɪt ænd lɔːs/: Lợi nhuận và lỗ P2P (Peer-to-Peer) /pɪr tuː pɪr/: Giao dịch ngang hàng PIN (Personal Identification Number) /pɪn/: Mã số cá nhân POS (Point of Sale) /pɔɪnt ʌv seɪl/: Điểm bán hàng REIT (Real Estate Investment Trust) /riːt/: Quỹ đầu tư bất động sản ROA (Return on Assets) /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/: Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ROE (Return on Equity) /rɪˈtɜrn ɒn ˈɛkwɪti/: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROI (Return on Investment) /ˌrɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/: Tỷ suất lợi nhuận đầu tư SBA (Small Business Administration) /smɔːl ˈbɪznɪs ˌædmɪnɪsˈtreɪʃən/: Cục Quản lý Doanh nghiệp Nhỏ SEC (Securities and Exchange Commission) /ˈsɛkjurɪtiz ənd ɪksˈtʃeɪndʒ kəˈmɪʃən/: Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) /swɪft/: Tổ chức Liên ngân hàng Quốc tế TARP (Troubled Asset Relief Program) /tɑːrp/: Chương trình Cứu trợ Tài sản khó khăn UCC (Uniform Commercial Code) /ˈjuː.si.si/: Đạo luật Thương mại đồng nhất VA (Department of Veterans Affairs) /ˈviː eɪ/: Cục Quản lý Cựu chiến binh VAT (Value Added Tax) /væljuː ˈædɪd tæks/: Thuế giá trị gia tăng Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng khácAccrual /əˈkruːəl/: Phân phối Asset /ˈæsɛt/: Tài sản Audit /ˈɔːdɪt/: Kiểm toán Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/: Phá sản Bear market /bɛr ˈmɑːrkɪt/: Thị trường giảm giá Bond /bɒnd/: Trái phiếu Brokerage /ˈbroʊkərɪdʒ/: Sàn giao dịch chứng khoán Bull market /bʊl ˈmɑːrkɪt/: Thị trường tăng giá Capital /ˈkæpɪtl/: Vốn Cash flow /kæʃ floʊ/: Dòng tiền Central bank /ˈsɛntrəl bæŋk/: Ngân hàng trung ương Collateral /kəˈlætərəl/: Tài sản đảm bảo Commodities /kəˈmɒdɪtiz/: Hàng hóa Corporate bonds /ˈkɔːrpərɪt bɒndz/: Trái phiếu doanh nghiệp Credit rating /ˈkrɛdɪt ˈreɪtɪŋ/: Xếp hạng tín dụng Credit /ˈkrɛdɪt/: Tín dụng Currency /ˈkɜːrənsi/: Đơn vị tiền tệ Debt /dɛt/: Nợ Derivative /dɪˈrɪvətɪv/: Chứng quyền Dividend /ˈdɪvɪdɛnd/: Cổ tức Equity /ˈɛkwɪti/: Vốn chủ sở hữu Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá hối đoái Fiscal policy /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/: Chính sách tài khóa Foreclosure /fɔːrˈkloʊʒər/: Tịch thu tài sản Hedge fund /hɛdʒ fʌnd/: Quỹ rủi ro Inflation /ɪnˈfleɪʃən/: Lạm phát Initial investment /ɪˈnɪʃəl ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư ban đầu Interest rate /ˈɪntrɪst reɪt/: Lãi suất IPO (Initial Public Offering) /ɪˌpiːˈoʊ/: Chào bán lần đầu công khai Leverage /ˈlɛvərɪdʒ/: Đòn bẩy Liquidity /lɪˈkwɪdɪti/: Tính thanh khoản Merchant /ˈmɜːrtʃənt/: Thương gia Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp Mutual fund /ˈmjuːtʃuəl fʌnd/: Quỹ đầu tư chung Option /ˈɑːpʃən/: Quyền chọn Overdraft /ˈoʊvərˌdræft/: Vay quá hạn Portfolio /pɔːrtˈfoʊlioʊ/: Danh mục đầu tư Prime rate /praɪm reɪt/: Lãi suất cơ bản Profit /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận Risk management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý rủi ro Stock /stɑːk/: Cổ phiếu Subsidy /ˈsʌbsɪdi/: Trợ cấp Swap /swɑːp/: Giao dịch trao đổi Tax /tæks/: Thuế Treasury /ˈtrɛʒəri/: Kho bạc Underwriter /ˈʌndərˌraɪtər/: Nhà phân phối chứng khoán Volatility /ˌvɑːləˈtɪləti/: Biến động Wire transfer /ˈwaɪər ˈtrænsfər/: Chuyển khoản điện tử Yield /jiːld/: Lợi suất Các đoạn hội thoại phổ biến trong ngân hàng bằng tiếng AnhTình huống 1: Lập tài khoản tại Ngân hàngCustomer: Good morning. I would like to open a bank account. Bank Teller: Good morning. Sure, I can assist you with that. Which particular type of account are you looking for? Customer: I would like to open a checking account, please. Bank Teller: Great. To open a checking account, I'll need some documents from you, such as identification and proof of address. Do you have your ID and a recent utility bill with you? Customer: Yes, here are my ID and the utility bill. Bank Teller: Thank you. Now, please fill out this application form with your personal information, including your full name, address, and contact details. Customer: Sure, I'll complete it right away. Bank Teller: Thank you. Once you've filled out the form, I will process your application and provide you with your account details and a debit card. Customer: That sounds good. How long does the process usually take? Bank Teller: It usually takes about 15-20 minutes. Please take a seat, and I will take care of the rest. Tình huống 2: Đi rút tiền tại ngân hàngCustomer: Good afternoon. I would like to make a withdrawal from my savings account. Bank Teller: Good afternoon. Certainly, I can assist you with that. May I have your account number and identification? Customer: Here is my account number, and here is my ID. Bank Teller: Thank you. How much would you like to withdraw? Customer: I'd like to withdraw $500, please. Bank Teller: Alright. Give me a moment to process the transaction. Would you like the cash in specific denominations? Customer: No, any denomination is fine. Bank Teller: Alright. Here is your $500. Customer: Thank you. Tình huống 3: Đi gửi tiền tại ngân hàng bằng tiếng AnhCustomer: Hello. I'd want to put money into my bank account. Bank Teller: Hello. Certainly, I can assist you with making a deposit. Could I have your account number and identification? Customer: Here is my account number, and here is my ID. Bank Teller: Thank you. And how much are you thinking of putting in your account today? Customer: I would like to deposit $1,000. Bank Teller: Great. Let me process the deposit for you. Would you prefer a transaction receipt? Customer: Yes, please. I would like a receipt. Bank Teller: Alright. Here is your receipt, and your account has been credited with $1,000. Do you need any help sir? Customer: No, that's all for now. Thank you for your help. Bank Teller: You're welcome. Have a wonderful day! Nguồn tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàngSách "Financial English with financial glossary" của Ian MacKenzie
Trang web chính thức của Investopedia
Sách "English for the Financial Sector Student’s Book" của Ian MacKenzie (Cambridge University Press)
Bài tậpExercise 1: Fill in the blank
Exercise 2: Choose the correct answer
Đáp án Bài 1:
Bài 2:
Tổng kếtTrong bài viết trên đây, tác giả đã tổng hợp những từ vựng về về các vị trí trong ngân hàng, các loại tài khoản. các loại thẻ phổ biến, các từ vựng ngân hàng được viết tắt và một số từ vựng chuyên ngành khác. Bên cạnh đó là những nguồn tự học tham khảo và bài tập liên quan đến chủ đề giúp bạn đọc thực hành và trau dồi từ vựng về lĩnh vực đang phát triển này. Trưởng phòng tài chính tiếng Anh là gì?- Trưởng phòng tài chính kế toán (accounting manager) là người chịu trách nhiệm đánh giá, đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý và lập báo cáo tài chính. Ví dụ: The finance and accounting manager is responsible for finding ways to cut costs, and assisting senior managers in making financial decisions. Trưởng phòng trong tiếng Anh là gì?Trưởng phòng khi được dịch sang tiếng anh thì nó là gì? Khi dịch sang tiếng anh thì trưởng phòng sẽ có nhiều phiên bản khác nhau có thể là Head of Department hoặc là Chief of Department. Bạn có thể hiểu rằng Head hay chief có nghĩa là người đứng đầu và Department có thể hiểu là phòng ban, khoa. Trưởng phòng gọi là gì?- Trưởng phòng hoặc Phó Trưởng phòng phụ trách phòng (gọi chung là Trưởng phòng) là người đứng đầu Phòng, chịu trách nhiệm hoàn toàn trước người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập về toàn bộ hoạt động của Phòng. Trưởng phòng lãnh đạo toàn diện, tổ chức, điều hành, kiểm tra mọi hoạt động của Phòng. Trưởng phòng tài chính viết tắt là gì?CFO thường là thành viên cấp cao trong ban lãnh đạo và có vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược tài chính, quản lý rủi ro tài chính, phân tích dự báo, và đảm bảo tuân thủ quy tắc, luật pháp về tài chính. |