Ví dụ về so sánh nhất trong tiếng anh năm 2024

Câu so sánh nhất trong Tiếng Anh có cấu trúc như thế nào? So sánh nhất thường được sử dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng tìm hiểu thông qua nội dung bài viết sau đây của Jaxtina English nhé!

\>>>> Có Thể Bạn Cần: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

Nội dung bài viết

1. Khái niệm về so sánh nhất

Trong Tiếng Anh, so sánh nhất (Superlative) là cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh được sử dụng để so sánh một người, sự vật vượt trội hẳn so với tất cả các thành phần còn trong một nhóm có ít nhất 3 đối tượng. Để hình thành so sánh nhất, bạn cần thêm hậu từ “-est” vào sau tính từ hoặc sử dụng cấu trúc “the most + tính từ/adverb”.

Dưới đây là một số ví dụ về so sánh nhất:

  • This restaurant serves the most delicious food in town. (Nhà hàng này phục vụ món ăn ngon nhất trong thành phố.)
  • Nancy is the most skilled pianist in the orchestra. (Nancy là người chơi piano có kỹ năng nhất trong dàn nhạc.)
  • Emily is the smartest student in the class. (Emily là học sinh thông minh nhất trong lớp.)

Ví dụ về so sánh nhất trong tiếng anh năm 2024

So sánh nhất Tiếng Anh là gì?

2. Công thức so sánh nhất trong Tiếng Anh với tính từ

2.1 Với tính từ ngắn

Để chuyển tính từ ngắn thành tính từ so sánh hơn nhất, chúng ta thêm hậu tố “-est” vào cuối tính từ.

Cấu trúc:

S + V + the + Adj + est + N

Ví dụ:

  • Fast (nhanh) → Fastest (nhanh nhất): Yan is the fastest runner in the competition. (Yan là vận động viên nhanh nhất trong cuộc thi.)
  • Tall (cao) → Tallest (cao nhất): The giraffe is the tallest animal in this zoo. (Hươu cao cổ là loài động vật cao nhất trong sở thú này.)
  • Big (lớn) → Biggest (lớn nhất): This is the biggest tree in the neighborhood. (Đây là cái cây to nhất trong khu phố.)
  • Strong (mạnh) → Strongest (mạnh nhất): My father is the strongest in the family. (Bố tôi là người mạnh nhất trong gia đình.)

Trường hợp tính từ ngắn có hai âm tiết được kết thúc với đuôi “-y” yêu cầu chúng ta đổi “y” thành “i” trước khi thêm hậu tố “-est”. Ví dụ:

  • Happy (hạnh phúc) → Happiest (hạnh phúc nhất): Today is the happiest day of my life. (Hôm nay là ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.)
  • Funny (vui nhộn) → Funniest (vui nhộn nhất): Ema is the funniest person in the class. (Ema là người vui tính nhất trong lớp.)
  • Easy (dễ dàng) → Easiest (dễ dàng nhất): This is the easiest question on the Math test. (Đây là câu hỏi dễ nhất trong bài thi Toán.)

Ví dụ về so sánh nhất trong tiếng anh năm 2024

Công thức so sánh nhất tvới tính từ ngắn

2.2 Với tính từ dài

Cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh với tính từ dài:

Noun (subject) + verb + the + most + adj + + noun (object)

Ví dụ:

  • Beautiful (xinh đẹp) → Most beautiful (xinh đẹp nhất): Danny is the most beautiful girl in the class. (Danny là cô gái xinh đẹp nhất trong lớp)
  • Talented (tài năng) → Most talented (tài năng nhất): Philip is the most talented musician in the band. (Philip là nhạc sĩ tài năng nhất trong ban nhạc.)

Cấu trúc so sánh kém nhất với tính từ dài:

Noun (subject) + verb + the + least + adj + + noun (object)

Ví dụ

  • Interesting (thú vị) → Least interesting (ít thú vị nhất): This is the least interesting movie I’ve ever seen (Đây là bộ phim ít thú vị nhất là tôi từng xem.)
  • Important (quan trọng) → Least important (không quan trọng nhất): She said that geography is the least important subject in school. (She said
  • that geography is the least important subject in school.)

Ví dụ về so sánh nhất trong tiếng anh năm 2024

Công thức so sánh nhất Tiếng Anh với tính từ dài

2.3 Trường hợp đặc biệt

Trong Tiếng Anh có một số trường hợp đặc biệt của tính từ so sánh hơn nhất. Các tính từ này có hình thức so sánh hơn nhất riêng, không tuân theo quy tắc chung của tính từ ngắn hoặc dài. Trường hợp này xảy ra khi chúng có nguồn gốc từ các từ đặc biệt hoặc có sự biến đổi riêng. Ví dụ:

  • Good (tốt) → Best (tốt nhất)
  • Bad (tệ) → Worst (tệ nhất)
  • Little (ít) → Least (ít nhất)
  • Much (nhiều) → Most (nhiều nhất)
  • Far (xa) → Furthest/ farthest (xa nhất)
  • Old (già, cũ) → Eldest/ oldest (già nhất, cũ nhất)

\>>>> Tìm Hiểu Thêm: So sánh không ngang bằng trong Tiếng Anh với “not as… as”

3. Cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh với trạng từ

3.1 Với trạng từ ngắn

Để tạo tính từ so sánh hơn nhất từ trạng từ ngắn, chúng ta thêm hậu tố “-est” vào cuối trạng từ.

Cấu trúc:

Noun (subject) + verb + the + adv + est + noun (object)

Ví dụ:

  • Fast (nhanh) → Faster (nhanh hơn) → Fastest (nhanh nhất): This is one of my fastest cars. (Đây là một trong những chiếc xe chạy nhanh nhất của tôi.)
  • High (cao) → Higher (cao hơn) → Highest (cao nhất): Hani is the tallest in her family. (Hani là người cao nhất trong gia đình cô ấy.)

Ví dụ về so sánh nhất trong tiếng anh năm 2024

Công thức so sánh nhất với trạng từ ngắn

3.2 Với trạng từ dài

Công thức so sánh nhất trong Tiếng Anh với trạng từ dài:

Noun (subject) + verb + the + most/least + adv

Ví dụ:

  • Careful (cẩn thận) → Carefully (cẩn thận) → More/less carefully (cẩn thận hơn/kém cẩn thận hơn) → Most/least carefully (cẩn thận nhất/kém cẩn thận nhất)

This is the most careful driver in our company. (Đây là tài xế lái xe cẩn thận nhất trong công ty chúng tôi.)

  • Efficient (hiệu quả) → Efficiently (hiệu quả) → More/less efficiently (hiệu quả hơn/kém hiệu quả hơn) → Most/least efficiently (hiệu quả nhất/kém hiệu quả nhất)

The new system works the most efficiently in our company. (Hệ thống mới hoạt động hiệu quả nhất trong công ty chúng tôi.)

Ví dụ về so sánh nhất trong tiếng anh năm 2024

Công thức so sánh nhất với trạng từ dài

3.3 Trường hợp đặc biệt

Trong tiếng Anh có một số trường hợp đặc biệt cho các trạng từ không tuân theo quy tắc thông thường. Dưới đây là các trường hợp đặc biệt và cách so sánh nhất tương ứng:

Trạng từ bất quy tắc So sánh hơn So sánh nhất Badly (tệ) Worse (tệ hơn) Worst (tệ nhất) Far (xa) Farther/Further (xa hơn) Farthest/Furthest (xa nhất) Little (ít) Less (ít hơn) Least (ít nhất) Well (tốt) Better (tốt hơn) Best (tốt nhất)

4. Bài tập về so sánh nhất Tiếng Anh

Câu 1: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc để hoàn thành câu sau:

  1. She is (smart) ___________ girl in the class.
  1. This book is (interesting) ___________ than the one I read last week.
  1. My brother is (tall) ___________ than me.
  1. That car is (expensive) ___________ than the one I bought.
  1. This exercise is (difficult) ___________ than the previous one.

Xem đáp án

  1. She is the smartest girl in the class.
  1. This book is more interesting than the one I read last week.
  1. My brother is taller than me.
  1. That car is more expensive than the one I bought.
  1. This exercise is more difficult than the previous one.

Câu 2: Hoàn thành câu dưới đây bằng cách sử dụng từ trong ngoặc với dạng so sánh nhất:

  1. Mary is _______ (young) member of the team.
  1. The elephant is _______ (heavy) land animal.
  1. This is _______ (popular) song of the year.
  1. The blue dress is _______ (expensive) than the red one.
  1. Tom is _______ (fast) runner in the school.

Xem đáp án

  1. Mary is the youngest member of the team.
  1. The elephant is the heaviest land animal.
  1. This is the most popular song of the year.
  1. The blue dress is more expensive than the red one.
  1. Tom is the fastest runner in the school.

Câu 3: Sắp xếp các từ trong ngoặc để tạo thành câu hoàn chỉnh với dạng so sánh nhất:

  1. (fruit/the/healthy) _________ is the apple.
  1. (invention/great/the) _________ is the wheel.
  1. (big/the) _________ building in the city is the skyscraper.
  1. (country/large/the) _________ is China.
  1. (popular/the) _________ sport in the world is soccer.

Xem đáp án

  1. The healthiest fruit is apple
  1. The greatest invention is the wheel
  1. The biggest building in the city is the skyscraper.
  1. The largest country is China
  1. The most popular sport in the world is soccer

Câu 4: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng so sánh nhất của tính từ trong ngoặc:

  1. The Nile River is _______ (long) river in Africa.
  1. This is _______ (easy) question in the test.
  1. Peter is _______ (talented) musician in the band.
  1. The Everest is _______ (high) mountain in the world.
  1. English is _______ (widely spoken) language globally.

Xem đáp án

  1. The Nile River is the longest river in Africa.
  1. This is the easiest question in the test.
  1. Peter is the most talented musician in the band.
  1. The Everest is the highest mountain in the world.
  1. English is the most widely spoken language globally.

Để sử dụng cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh một cách chính xác nhất, bạn hãy học kỹ phần kiến thức trên và luyện tập sử dụng mỗi ngày. Jaxtina English Center chúc trình độ ngữ pháp Tiếng Anh của bạn sẽ ngày càng tiến bộ.