Village đọc tiếng anh là gì năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'vilidʤ/

Thêm vào từ điển của tôi

Du lịch

  • danh từ làng, xã

Từ gần giống

villager


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Chúng ta thường nghe đến từ village khi nói về những địa điểm nông thôn xinh đẹp, những cộng đồng nhỏ bé nơi mọi người quen biết nhau. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn thắc mắc rằng village là gì mà nó đặc biệt như vậy? Trong bài viết này, Vietop sẽ cùng bạn tìm hiểu về khái niệm village nghĩa là gì, đồng thời khám phá sâu hơn về tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày của con người.

Theo từ điển Oxford, village có nghĩa là ngôi làng là một danh từ (noun) trong tiếng Anh, định nghĩa a group of houses and associated buildings, larger than a hamlet and smaller than a town, situated in a rural area.

Village đọc tiếng anh là gì năm 2024
Village nghĩa là gì

Điều này nghĩa là village là một nhóm các ngôi nhà và các công trình liên quan, lớn hơn một làng (hamlet) nhưng nhỏ hơn một thị trấn (town), thường nằm ở khu vực nông thôn.

1.1. Nguồn gốc

Từ village xuất phát từ tiếng Latin cổ villaticus, từ villa nghĩa là một nơi ở nông trại hoặc nơi cư trú nông dân. Từ villa này cũng liên quan đến nông trại, đất đai, và cuộc sống nông thôn. Từ village đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thời trung cổ và đã phát triển qua các thời kỳ lịch sử để chỉ các cộng đồng nông thôn nhỏ.

1.2. Giải nghĩa

Village thường được sử dụng để đề cập đến một khu vực cụ thể bao gồm một nhóm các ngôi nhà, công trình, và cư dân, nằm trong một khu vực nông thôn. Ngôi làng thường có một tập trung dân số tương đối nhỏ so với các khu vực đô thị lớn hơn. Ngôi làng thường có một tập trung dân số tương đối nhỏ so với các khu vực đô thị lớn hơn.

Các ngôi làng có thể có đời sống xã hội và văn hóa riêng, thường đánh dấu bằng sự gắn kết chặt chẽ trong cộng đồng và một cảm giác vùng vẻ đặc trưng. Ngôi làng cũng thường nằm ở các vùng nông thôn, nơi nền kinh tế thường dựa vào nông nghiệp hoặc các hoạt động liên quan đến nông nghiệp.

Những ví dụ có sử dụng village:

  • She lives in a quaint village nestled in the mountains. (Cô ấy sống trong một ngôi làng dễ thương nằm kẻo trong núi.)
  • The village celebrated its annual harvest festival with great enthusiasm. (Ngôi làng đã tổ chức lễ hội thu hoạch hàng năm với sự phấn khích lớn.)
  • Their village is famous for its traditional handicrafts. (Ngôi làng của họ nổi tiếng với các sản phẩm thủ công truyền thống.)
  • The village was so remote that it had no access to modern amenities. (Ngôi làng quá xa xôi đến mức không có tiếp cận với tiện ích hiện đại.)
  • The villagers came together to build a new community center. (Những người dân trong ngôi làng tụ họp để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.)
  • In the heart of the village, there is a charming old church. (Ở trung tâm của ngôi làng, có một nhà thờ cổ xinh đẹp.)
  • The village’s economy relies heavily on agriculture. (Nền kinh tế của ngôi làng dựa nhiều vào nông nghiệp.)
  • The children from the village often go to a nearby school. (Những đứa trẻ từ ngôi làng thường đến trường gần đó.)
  • A peaceful atmosphere prevails in the village, making it an ideal place for a quiet retreat. (Một bầu không khí yên bình thường thường tồn tại trong ngôi làng, khiến nó trở thành một nơi lý tưởng để thư giãn tĩnh lặng.)
  • Visiting the village allowed me to experience a different way of life. (Việc thăm ngôi làng cho phép tôi trải nghiệm một cách sống khác biệt.)

2. Village road nghĩa là gì?

Định nghĩa: Village road là một con đường nhỏ, thường được làm bằng đất hoặc đá, nằm trong một ngôi làng.

Giải thích: Con đường làng là một phần quan trọng của cuộc sống nông thôn, vì nó là con đường mà người dân sử dụng để đi lại, vận chuyển hàng hóa và giao tiếp với nhau.

Village đọc tiếng anh là gì năm 2024
Village road nghĩa là gì

E.g.

  • The village road was muddy after the rain. (Con đường làng lầy lội sau cơn mưa.)
  • The villagers used the village road to go to market. (Người dân trong làng sử dụng con đường làng để đi chợ.)
  • The village road was lined with trees. (Con đường làng được trồng hai bên là cây cối.)

Trong tiếng Việt, village road có thể được dịch là “con đường làng”, “đường thôn xóm” hoặc “đường quê”.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “village road” trong câu:

  • The village road was built by the villagers themselves. (Con đường làng được xây dựng bởi chính người dân trong làng.)
  • The village road is the only way to get to the village. (Con đường làng là con đường duy nhất để đi đến làng.)
  • The village road is a symbol of the village’s community. (Con đường làng là biểu tượng của cộng đồng làng.)

Xem thêm:

  • Dry nghĩa là gì
  • Delay nghĩa là gì
  • Feet nghĩa là gì

3. Những nghĩa khác của village trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của village.

Village đọc tiếng anh là gì năm 2024
Những nghĩa khác của village trong tiếng Anh

Village (Nghĩa chung): Ngôi làng, một khu định cư nhỏ, thường ở khu vực nông thôn.

E.g. I grew up in a charming village in the English countryside. (Tôi lớn lên ở một ngôi làng dễ thương ở vùng quê nước Anh.)

Village (Từ lóng): Một cộng đồng nhỏ, thường có sự gắn kết mạnh mẽ và tương tác xã hội tích cực.

E.g. The online gaming community has become a village of like-minded individuals. (Cộng đồng game trực tuyến đã trở thành một ngôi làng của những người có cùng niềm đam mê.)

Global Village: Một cụm từ thể hiện ý tưởng rằng thế giới đã trở nên như một ngôi làng, với việc giao tiếp và kết nối dễ dàng giữa mọi người trên toàn cầu thông qua công nghệ.

E.g. The internet has turned the world into a global village, allowing people from different continents to communicate effortlessly. (Internet đã biến thế giới thành một ngôi làng toàn cầu, cho phép mọi người từ các lục địa khác nhau giao tiếp một cách dễ dàng.)

Bedroom Village: Một thuật ngữ sử dụng để mô tả một khu vực nơi mọi người sống và ngủ, thường ở gần một thành phố lớn và di chuyển vào thành phố để làm việc.

E.g. Many people who work in the city choose to live in the bedroom village nearby for a quieter lifestyle. (Nhiều người làm việc ở thành phố chọn sống ở khu vực ngoại ô gần đó để có cuộc sống yên bình hơn.)

Village (Tiếng lóng LGBTQ): Một cách để nói về một nhóm người cùng giới chấp nhận và hỗ trợ lẫn nhau.

E.g. I found a wonderful village of friends who support me for who I am. (Tôi đã tìm thấy một ngôi làng tuyệt vời của những người bạn luôn ủng hộ tôi vì tôi là chính mình.)

4. Những cụm từ thông dụng với village trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với village và ý nghĩa của chúng:

Village life: Cuộc sống ở ngôi làng; thường ám chỉ cuộc sống tĩnh lặng, yên bình ở nông thôn.

E.g. She decided to leave the city and experience village life. (Cô ấy quyết định rời thành phố và trải nghiệm cuộc sống ở ngôi làng.)

Global village: Ngôi làng toàn cầu; ý tưởng rằng thế giới trở nên gắn kết và kết nối qua internet và truyền thông.

E.g. In the age of the internet, our world has become a global village. (Trong thời đại internet, thế giới của chúng ta đã trở thành một ngôi làng toàn cầu.)

It takes a village: Cần sự hỗ trợ và đóng góp của nhiều người để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề.

E.g. Raising a child takes a village; we all need to help. (Việc nuôi dạy con cần sự hỗ trợ từ nhiều người; chúng ta cần phải giúp đỡ.)

Village idiot: Người đùa giỡn trong ngôi làng; người ngây thơ hoặc đơn giản trong cách suy nghĩ.

E.g. He’s not the village idiot; he just has a unique way of looking at things. (Anh ta không phải là người ngây thơ trong ngôi làng; anh ta chỉ có cách nhìn vấn đề độc đáo.)

Sleepy village: Ngôi làng ngủ quên; ngôi làng yên bình và ít hoạt động.

E.g. The small coastal town turned into a sleepy village during the winter months. (Thị trấn ven biển nhỏ biến thành một ngôi làng ngủ quên vào những tháng mùa đông.)

Village square: Quảng trường ngôi làng; một khu vực trung tâm của ngôi làng thường được sử dụng cho sự kiện và gặp gỡ cộng đồng.

E.g. The village square is where the local farmers’ market is held every weekend. (Quảng trường ngôi làng là nơi tổ chức chợ nông sản địa phương hàng tuần.)

Village hall: Nhà hội trường của ngôi làng; một tòa nhà dùng cho các sự kiện cộng đồng và cuộc họp.

E.g. The village hall is available for rent for private events and gatherings. (Nhà hội trường của ngôi làng có thể cho thuê cho các sự kiện và tụ tập riêng tư.)

Village green: Bãi cỏ của ngôi làng; một khu vực cỏ xanh trong ngôi làng thường dùng cho các hoạt động giải trí và thư giãn.

E.g. The village green is a popular spot for picnics and outdoor games. (Bãi cỏ của ngôi làng là nơi phổ biến để dã ngoại và chơi ngoài trời.)

Xem thêm:

  • Sau while là thì gì
  • Take care là gì
  • Cấu trúc Instead of

5. Từ đồng nghĩa với village là gì

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và village cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.

Village đọc tiếng anh là gì năm 2024
Từ đồng nghĩa với village là gì

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho village cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng

Hamlet: Một khu vực nhỏ hơn một village, thường chỉ bao gồm vài ngôi nhà và ít dân cư hơn.

E.g. Their house is in a picturesque hamlet in the countryside. (Ngôi nhà của họ ở trong một khu vực nhỏ xinh đẹp ở vùng quê.)

Township: Một dạng phân đô thị giữa ngôi làng và thị trấn, có dân cư và cơ sở hạ tầng phát triển hơn ngôi làng.

E.g. The township offers a wider range of services compared to a typical village. (Thị trấn cung cấp nhiều dịch vụ hơn so với một ngôi làng thông thường.)

Rural community: Cộng đồng nông thôn; nhóm người sống và làm việc ở vùng quê.

E.g. She has dedicated her life to improving the well-being of the rural community. (Cô ấy đã dành cuộc đời mình để cải thiện cuộc sống của cộng đồng nông thôn.)

Countryside: Nông thôn; vùng đất bên ngoài thành phố hoặc ngôi làng với các bãi cỏ, cánh đồng, và thiên nhiên tự nhiên.

E.g. We spent a peaceful weekend in the countryside, away from the city’s hustle and bustle. (Chúng tôi đã dành một cuối tuần yên bình ở vùng nông thôn, rời xa sự hối hả của thành phố.)

Hinterland: Vùng lân cận hoặc bên trong một khu vực, thường là vùng nông thôn hoặc khu vực xa trung tâm đô thị.

E.g. The city’s hinterland is known for its fertile land and agricultural production. (Vùng lân cận của thành phố nổi tiếng với đất đai màu mỡ và sản xuất nông nghiệp.)

Như vậy, qua bài viết này, IELTS Vietop đã giúp bạn tìm hiểu về village nghĩa là gì và thấy rằng nó không chỉ đơn giản là một từ ngữ đánh dấu một khu vực nông thôn. Village còn đánh dấu những giá trị văn hóa, tương tác xã hội, và sự gắn kết trong cuộc sống con người. Vietop hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm quan trọng này và tạo thêm niềm đam mê trong việc khám phá thế giới xung quanh chúng ta.