De là viết tắt của từ gì năm 2024

ASAP là viết tắt của “As soon as posible” (càng sớm càng tốt), được dùng khi muốn đảm bảo với người khác rằng bạn sẽ hoàn thành một việc nào đó kịp thời.

2. BBC và CC

BCC và CC xuất hiện dưới dạng các tùy chọn trong giao diện email của bạn. CC là viết tắt của “carbon copy”, sử dụng khi bạn muốn gửi thư cho nhiều người cùng lúc. Nếu không muốn mọi người nhìn thấy những người khác cùng nhận được email, bạn nhập địa chỉ mail của họ vào trường được đánh dấu BCC (blind carbon copy), nghĩa là “bản sao ẩn”.

3. EOD

EOD là từ viết tắt của “End of day” (cuối ngày). Đối với một số người, nó có thể là kết thúc một ngày 24 giờ, nhưng những người khác có thể sử dụng để chỉ thời gian đóng cửa của một doanh nghiệp cụ thể.

4. EOM

EOM là từ viết tắt của “End of message” (kết thúc tin nhắn). Mọi người thường sử dụng cụm này ngay trong tiêu đề để tránh cho người đọc phải mở email một cách không cần thiết. Ví dụ, nếu bạn nhận được email có tiêu đề “Cuộc họp ngân sách lúc 11 giờ sáng ngày 10/11 (EOM)” thì nghĩa là bức thư chỉ có mỗi thông tin đó thôi, không còn gì khác.

5. FYI

Nếu bạn muốn chia sẻ thông tin hữu ích hoặc liên quan đến người khác, bạn có thể sử dụng từ viết tắt FYI (For your information), nghĩa là “thông tin cho bạn”.

6. NRN

Nếu bạn gửi email và không cần phản hồi, có thể sử dụng từ viết tắt NRN (No reply necessary), nghĩa là “không cần trả lời”.

7. OOO

OOO là viết tắt của “Out of the Office”. Khi không có mặt tại văn phòng, bạn có thể cho đồng nghiệp và những người khác biết bằng cách thêm OOO vào chữ ký trong mail trả lời tự động của mình. Nếu họ gửi đến một email khẩn cấp, thư trả lời tự động chứa từ viết tắt này sẽ cho họ biết, bạn chưa thể trả lời ngay.

8. PS

PS xuất phát từ một cách diễn đạt trong tiếng Latin, “postscriptum”, nghĩa là “viết sau” hoặc “tái bút”. Sau PS có thể là một câu, một đoạn văn để diễn tả thêm ý mà bạn chưa nói ở nội dung bên trên.

9. YTD

YTD có nghĩa là “year to date” (từ đầu năm đến nay). Ví dụ, bạn có thể trình bày doanh thu của mình trong một email “We’ve made $800,000 in sales YTD” (Chúng tôi đã kiếm được 800.000 USD từ đầu năm đến nay).

10. TL;DR

TL;DR biểu thị cho “too long; didn’t read”, nghĩa là “dài quá, đừng đọc”. Từ này dùng để báo hiệu bài viết có nội dung dài. Nó thường được sử dụng để đăng bản tóm tắt nhanh của một email.

Các cụm từ viết tắt giúp câu viết trở nên thú vị hơn. Đặc biệt khi bạn nhắn tin trên điện thoại, từ viết tắt khiến việc nhắn tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Cùng IIG Acaademy tìm hiểu nhé:

1 – RSVP – Please reply (Vui lòng hồi âm)

Như với rất nhiều từ tiếng Anh, có bắt nguồn từ tiếng Pháp. RSVP là viết tắt của “Répondez s’il vous plait”. Bạn sẽ thấy yêu cầu này trên lời mời đến đám cưới và các bữa tiệc khác. Và, vui lòng hồi âm – bằng cách đó, cô dâu hoặc chủ nhà biết chính xác số cánh gà họ cần đặt

2 – ASAP – As soon as possible (Càng sớm càng tốt)

“Bạn có thể nhận được cái này càng sớm càng tốt?” đọc email từ sếp của bạn. Tùy thuộc vào dự án, điều này có thể gây ra hoảng sợ hoặc không. Nhưng trong mọi trường hợp, bạn không có nhiều thời gian để suy nghĩ!

3 – AM/PM – Before midday (Sáng)/ After midday (Chiều)

Có một sự khác biệt rất lớn giữa 5 giờ sáng và 5 giờ chiều. Và những điều khoản nhỏ này đã bao hàm nó. Hãy nhớ rằng không sử dụng chúng nếu bạn sử dụng thời gian 24 giờ (6 giờ sáng giống như 18 giờ) và hãy cẩn thận đặt báo thức chính xác. Báo thức “buổi sáng” vang lên lúc 7 giờ tối không giúp ích được gì đâu!

4 – LMK – Let me know (Hãy cho tôi biết)

Giản dị, thân thiện – hoàn hảo cho phần cuối của văn bản. LMK cho thấy rằng bạn đang mong đợi xác nhận hoặc thêm thông tin.

De là viết tắt của từ gì năm 2024

5 – BRB – Be right back (Quay lại ngay)

Đôi khi đan trò chuyện, có điều gì đó đòi hỏi chúng ta chú ý. Có thể là do tiếng chuông cửa, con mèo của bạn muốn được thả ra ngoài hoặc một cơn thèm cafe. Đừng lo – chỉ cần cho bạn bè của bạn biết bạn sẽ BRB.

6 – DOB – Date of birth (Ngày sinh)

“DOB của tôi là gì?”. Bạn có thể đã tự hỏi lần đầu tiên bạn nhìn thấy điều này. Rốt cuộc, nó nghe giống như một món quần áo được chọn sơ sài hoặc một loại thuốc hôi. Và, hãy yên tâm rằng bạn có DOB – tất cả chúng ta đều có. Bạn có thể tổ chức lễ kỷ niệm của mình mỗi năm với nhiều bánh, kem và những chiếc mũ ngộ nghĩnh.

7 – CC/BCC – Carbon copy/Blind carbon copy (Bản sao/Bản sao ẩn)

Mặc dù chúng đề cập đến email, nhưng các thuật ngữ được đặt theo năm mà các bản sao được thực hiện bằng giấy than. Mẹo cho quy tắc xã giao: khi thêm mọi người vào CC, hãy nhớ họ “có thể” xem ai khác đã nhận được email. (Và đừng “trả lời tất cả” trừ khi bạn THỰC SỰ muốn!)

8 – TBA/TBC – To be announced/ To be confirmed (Được thông báo/ Được xác nhận)

Hãy nhớ rằng nếu bạn có lời mời đám cưới mà bạn cần TRẢ LỜI CÀNG SỚM CÀNG TỐT (RSVP ASAP)? Hãy cẩn thận nếu thiệp mời nói TBA địa điểm hoặc TBC chú rể. Nó có nghĩa là cô ấy chưa tổ chức mọi thứ hoàn chỉnh!

9 – ETA – Estimated time of arrival (Thời gian đến dự kiến)

“Hẹn gặp các bạn vào Thứ Ba, 9 giờ tối theo ETA.” Bạn có thể thấy điều này khi ai đó đang đi du lịch nhưng không chắc chắn về thời điểm chuyến bay của họ đến.

10 – TGIF – Thank God it’s Friday

Được công nhân trên toàn thế giới nhắc vào mỗi chiều thứ Sáu – cuối tuần đã đến!

11 – FOMO – Fear of missing out (Nỗi sợ bỏ lỡ)

Và cuối tuần là thời điểm có thể xảy ra FOMO khá nghiêm trọng. Hãy tưởng tượng: Bạn đã được mời đi chơi nhưng cảm thấy không muốn đi. Tuy nhiên, đồng thời, bạn biết rằng nó sẽ rất vui và bạn có thể hối tiếc vì đã không đi. Vì vậy, thật khó để lựa chọn.

12 – IMO/IMHO – In my opinion/ In my humble opinion (Theo ý kiến/ ý kiến khiêm tốn của tôi)

Tất cả chúng ta đều có một vài ý kiến. Đây là cách bạn có thể thể hiện chúng.

13 – N/A – Not available/Not applicable (Không khả dụng)

Sử dụng điều này khi điền vào biểu mẫu để hiển thị rằng phần cụ thể không áp dụng cho bạn.

14 – AKA – Also known as (Còn được gọi là)

Vẻ đẹp nhỏ bé này được dùng để chỉ một người nào đó hoặc một cái gì đó bằng một cái tên khác – thường là một biệt danh. Chẳng hạn như cách người anh em của bạn (có thể) ám chỉ đứa con mới sinh của anh ấy (“Đây là Eddie, hay còn gọi là ‘Máy ị’”). Hoặc cách Chile đề cập đến một cầu thủ bóng đá được yêu thích, Alexis Sanchez, hay còn gọi là ‘El Niño Maravilla’.

15– BTW – By the way (Nhân tiện)

Đây có lẽ là từ viết tắt tiếng Anh bạn gặp nhiều nhất khi nhắn tin. Nhân tiện, ngày mai tôi sẽ đến lúc 6 giờ tối (Tomorrow I’ll come at 6 p.m, btw). Trò chuyện bằng tin nhắn chúng ta thường nhắn rất nhanh nên thỉnh thoảng quên 1,2 chi tiết là rất bình thường. Khi đó chúng ta sẽ nhắn BTW.

Dê là viết tắt của từ gì?

Từ viết tắt trong tìm kiếm sẵn dùng cho các ngôn ngữ sau: Bing Tiếng Anh (EN), tiếng Tây Ban Nha (t), tiếng Pháp (FR), tiếng ý (CNTT), tiếng Đức (DE) và tiếng Bồ Đào Nha (PT)

ĐT là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh?

Chuyển đổi số (tiếng Anh: Digital transformation, viết tắt DT) là việc vận dụng tính luôn đổi mới, nhanh chóng của công nghệ kỹ thuật để giải quyết vấn đề.

.com Là viết tắt của từ gì?

.com (viết tắt của từ commercial - thương mại, hoặc company - công ty) là tên miền cấp một (gTLD) dành cho các tổ chức kinh tế thương mại, được sử dụng trong hệ thống tên miền toàn cầu. Nó được thiết lập vào tháng 1 năm 1985 cùng với một số tên miền cấp 1 khác là . net, .

Nó là viết tắt của chữ gì?

Từ nguyên. Viết tắt của numéro.