Caà phê nóng trong tiếng trung viết là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Trung chủ đề quán cà phê

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt 咖啡店 kāfēidiàn Quán cà phê 服务员 fúwùyuán Nhân viên phục vụ 咖啡师 kāfēishī Nhân viên pha cà phê 卡布奇诺咖啡 kǎbùjīnuò kāfēi Cà phê Cappuccino 咖啡 kāfēi Cà phê 牛奶咖啡 niúnǎi kāfēi Cà phê sữa 黑咖啡 hēikāfēi Cà phê đen 拿铁 nátiě Latte 美式咖啡 měishì kāfēi Americano 浓缩 nóngsuō Espresso 摩卡 mókǎ Mocha 热巧克力 rè qiǎokèlì Socola nóng 手帕纸 shǒupà zhǐ Giấy 吸管 xīguǎn Ống hút 杯子 bēizi Cốc 勺子 sháozi Thìa 瓶子 píngzi Bình 玛奇朵 mǎ qí duǒ Macchiato 焦糖 jiāotáng Caramel 奶 nǎi Sữa 咖啡机 kāfēijī Máy pha cà phê 可可粉 kěkěfěn Bột cà phê 糖 táng Đường 蜂蜜 fēngmì Mật ong 热饮 rèyǐn Đồ uống nóng 冷饮 lěngyǐn Đồ uống lạnh

Việc sử dụng các từ vựng tiếng Trung chủ đề quán cà phê sẽ giúp ích rất nhiều trong việc cải thiện trình độ giao tiếp, bạn sẽ tự tin hơn khi đến quán cà phê. Hãy đồng hành cùng Ngoại ngữ Trác Việt để trang bị thêm từ vựng cho bản thân nhé! ______________________ Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT Điện thoại: 0225 3804 680 Hotline: 0903 496 722

Caà phê nóng trong tiếng trung viết là gì năm 2024

Bạn đã gọi được tên những loại Đồ uống thông thường bằng tiếng Trung chưa? Giả sử nếu gặp đối tác hay hẹn hò với bạn bè mà chẳng biết Gọi đồ uống thì sẽ thế nào nhỉ?

Các loại Nước uống tiếng Trung

  • Nước: 水 – Shuǐ
  • Đồ uống:
  • Nước uống:
  • Nước lọc:

Caà phê nóng trong tiếng trung viết là gì năm 2024

1 đồ uống liền方便饮料Fāngbiàn yǐnliào 2 cocktail鸡尾酒Jīwěijiǔ 3 đồ uống nhẹ (không cồn)软性饮料Ruǎn xìng yǐnliào 4 nước ngọt汽水Qìshuǐ 5 nước khoáng矿泉水Kuàngquán shuǐ 6 nước chanh莱姆汁Lái mǔ zhī 7 nước cam桔子汁Júzi zhī 8 nước 7-up七喜Qīxǐ 9 nước dừa椰子汁Yēzi zhī 10 nước hoa quả có ga果汁汽水Guǒzhī qìshuǐ 11 nước uống chiết xuất từ lúa mạch麦乳精饮料Mài rǔ jīng yǐnliào 12 nước soda苏打水Sūdǎ shuǐ 13 nước uống vị sôcôla巧克力饮料Qiǎokèlì yǐnliào

Từ vựng tiếng Trung về các loại Rượu

1 rượu酒Jiǔ 2 rượu chai瓶装酒Píngzhuāng jiǔ 3 rượu aspin苦艾酒Kǔ ài jiǔ 4 rượu gin杜松子酒Dù sōngzǐ jiǔ 5 rượu Brandy白兰地Báilándì 6 rượu hoa quả果味酒Guǒ wèijiǔ 7 rượu sâm panh香槟酒Xiāngbīnjiǔ 8 rượu nho đỏ Pháp法国红葡萄酒Fàguó hóng pútáojiǔ 9 rượu nho (rượu vang)葡萄酒Pútáojiǔ 10 rượu táo苹果酒Píngguǒ jiǔ 11 rượu Whisky ngọt威士忌酒Wēishìjì jiǔ 12 rượu vang đỏ红葡萄酒Hóng pútáojiǔ 13 rượu Vodka伏特加酒Fútèjiā jiǔ 14 rượu Vodka Martini伏特加马提尼酒Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ 15 rượu Vecmut味美思酒Wèiměi sī jiǔ 16 rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)雪利酒Xuě lìjiǔ 17 rượu nho ngọt甜葡萄酒Tián pútáojiǔ 18 rượu nho trắng白葡萄酒Bái pútáojiǔ 19 rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)潘趣酒Pān qù jiǔ 20 rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)夏布利酒Xiàbù lìjiǔ 21 rượu vang trắng白葡萄酒Bái pútáojiǔ 22 rượu Mao Đài茅台酒Máotái jiǔ 23 rượu ngọt Brandy白兰地甜酒Báilándì tián jiǔ 24 rượu Martini马提尼酒Mǎ tí ní jiǔ 25 rượu cam桔子酒Júzi jiǔ 26 rượu mạnh烈性酒Lièxìng jiǔ 27 rượu vang Hoa Điêu花雕酒Huādiāo jiǔ 28 rượu Thiệu Hưng绍兴酒Shàoxīngjiǔ 29 rượu Trúc Diệp Thanh竹叶青酒Zhúyèqīng jiǔ

Từ vựng tiếng Trung về các loại Bia

1 Thức uống饮料Yǐnliào 2 bia啤酒Píjiǔ 3 bia chai瓶装啤酒Píngzhuāng píjiǔ 4 bia lon听装啤酒Tīng zhuāng píjiǔ 5 bia lager贮陈啤酒Zhù chén píjiǔ

Tên các loại Bia, Rượu

1 Absolut瑞典伏特加ruì diǎn fú tè jiā 2 Angel’s Kiss天使之吻tiān shǐ zhī wěn 3 Asahi朝日zhāo rì 4 B-52轰炸机hōng zhà jī 5 Bacardi白家得bái jiā dé 6 Bailey’s百利甜酒bǎi lì tián jiǔ 7 Beck’s贝克bèi kè 8 Beefeater’s必发达金bì fā dá jīn 9 Black Russian黑色俄罗斯hēi sè é luó sī 10 Bloody Mary血腥玛丽xuè xīng mǎ lì 11 Bourbon波本bō běn 12 Brandy白兰地bái lán dì 13 Budweiser百威bǎi wēi 14 Bud Ice百威冰啤bǎi wēi bīng pí 15 Canadian Club加拿大俱乐部jiā ná dà jù lè bù 16 Captain Morgan’s摩根船长mó gēn chuán zhǎng 17 Carlsberg嘉士伯jiā shì bó 18 Champagne香槟酒xiāng bīn jiǔ 19 Chivas Regal芝华士zhī huá shì 20 Cocktail鸡尾酒jī wěi jiǔ 21 Cognac干邑白兰地gān yì bái lán dì 22 Corona科罗娜kē luó nà 23 Cutty Sark顺风威士忌shùn fēng wēi shì jì 24 Daiquiri黛克瑞dài kè ruì 25 Draught beer生啤,扎啤shēng pí, zhā pí 26 Finlandia芬兰伏特加fēn lán fú tè jiā 27 Gin金酒jīn jiǔ 28 Gin and tonic金汤力jīn tāng lì 29 Gordon’s哥顿金gē dùn jīn

Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ uống trong Quán cafe

1 cà phê咖啡Kāfēi 2 cà phê sữa牛奶咖啡Niúnǎi kāfēi 3 cà phê đen纯咖啡Chún kāfēi 4 cà phê hòa tan速溶咖啡Sùróng kāfēi 5 trà茶Chá 6 trà sữa奶茶Nǎichá 7 trà chanh柠檬茶Níngméng chá 8 trà đá冰茶Bīng chá 9 trà hoa cúc菊花茶Júhuā chá 10 soda kem冰淇淋苏打水Bīngqílín sūdǎ shuǐ 11 sữa bò牛奶Niúnǎi

Đoạn hội thoại/ duì huà/ 对话

A:你想喝点什么?Anh/chị muốn uống gì? nǐ xiǎng hē diǎn shén me? B:我想喝咖啡,你呢?/ Cho tôi cà phê, còn bạn. wǒ xiǎng hē kāfēi,nǐ ne ? C:我要橙汁。/ Cho tôi nước cam. wǒ yào chéng zhī. B:小姐,我们要一杯咖啡一杯橙汁。/ Chị ơi cho chúng tôi một cà phê và một nước cam nhé. wǒ men yào yì bēi kāfēi yì bēi chéng zhī. A:好的。请稍等。/Vâng, xin chờ một lát./ hǎo de。Qǐng shāo děng

Từ mới / shēng cí/ 生词

hē 喝/ drink : uống yào 要/ get :muốn kā fēi/ 咖啡 /coffee: cà phê chéng zhī / 橙汁 / orange juice: nước cam bēi /杯/ cup: cốc, ly

→ Xem thêm Từ vựng tiếng Trung về: Món ăn, Đồ ăn

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.