35.99 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt

Hướng Dẫn Đăng Bình Luận

Chúng tôi khuyến khích các bạn đăng bình luận để kết giao với người sử dụng, chia sẻ quan điểm của bạn và đặt câu hỏi cho tác giả và những người khác. Tuy nhiên, để duy trì chất lượng cuộc đàm luận ở mức độ cao, điều mà chúng ta đều mong muốn, xin bạn hãy nhớ những nguyên tắc sau:

  • Làm phong phú cuộc đàm luận
  • Đi vào trọng tâm và đúng hướng. Chỉ đăng những nội dung liên quan đến chủ đề đang được thảo luận.
  • Hãy tôn trọng. Kể cả những ý kiến tiêu cực cũng phải được viết trong khuôn khổ tích cực và ngoại giao.
  • Sử dụng phong cách viết chuẩn. Bao gồm cả dấu chấm câu, chữ hoa và chữ thường.
  • LƯU Ý: Các tin rác và/hoặc thông điệp cùng đường dẫn quảng cáo, email, số điện thoại trong bài bình luận sẽ bị xóa bỏ, đồng thời các tài khoản có những bình luận này cũng sẽ bị treo cho đến khi chủ tài khoản cam kết không vi phạm lần thứ hai các quy định đăng bài.
  • Tránh những công kích cá nhân, báng bổ hay vu khống trực tiếp đến tác giả hay một người sử dụng khác.
  • Chỉ cho phép các bình luận bằng Tiếng Việt.

Theo toàn quyền quyết định của Investing.com, thủ phạm gây ra thư rác hay có hành động lạm dụng sẽ bị xóa khỏi trang và bị cấm đăng nhập trong tương lai.

Phí chuyển tiền để nhận bằng Việt Nam đồng

Gửi số tiền [USD]

Phí chuyển tiền tốc hành

Phí chuyển tiền thông thường

$0 hoặc lựa chọn khác$1.99$1.99

Phí chuyển tiền để nhận bằng Đô La Mỹ

Gửi số tiền [USD]

Phí chuyển tiền tốc hành

Phí chuyển tiền thông thường

$0 - $199.99$4.99$3.99
$200 - $399.99$5.99$4.49
$400 - $599.99$7.99$4.99
$600 - $799.99$9.99$5.49
$800 - $999.99$11.99$5.99
$1000 - $1999.99$14.99$5.99
$2000 - $2999.99$24.99$5.99
$3000 - $3999.99$34.99$5.99
$4000 - $4999.99$44.99$5.99
$5000 - $5999.99$54.99$5.99
$6000 - $6999.99$64.99$5.99
$7000 - $7999.99$74.99$5.99
$8000 - $8999.99$84.99$5.99
$9000 hoặc lựa chọn khác$94.99$5.99

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

  EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,84850 0,99630 79,68510 1,29783 1,44580 0,96280 19,90680
1,17855 1 1,17420 93,91370 1,52957 1,70396 1,13471 23,46130
1,00370 0,85164 1 79,98100 1,30265 1,45117 0,96640 19,98070
0,01255 0,01065 0,01250 1 0,01629 0,01814 0,01208 0,24982

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD 23417,00000 VND
5 USD 117085,00000 VND
10 USD 234170,00000 VND
20 USD 468340,00000 VND
50 USD 1170850,00000 VND
100 USD 2341700,00000 VND
250 USD 5854250,00000 VND
500 USD 11708500,00000 VND
1000 USD 23417000,00000 VND
2000 USD 46834000,00000 VND
5000 USD 117085000,00000 VND
10000 USD 234170000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND 0,00004 USD
5 VND 0,00021 USD
10 VND 0,00043 USD
20 VND 0,00085 USD
50 VND 0,00214 USD
100 VND 0,00427 USD
250 VND 0,01068 USD
500 VND 0,02135 USD
1000 VND 0,04270 USD
2000 VND 0,08541 USD
5000 VND 0,21352 USD
10000 VND 0,42704 USD

Video liên quan

Chủ Đề