75 bảng anh bằng bao nhiêu tiền việt

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 26/10/2022 đến 25/10/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 29.391 đồng Việt Nam cho mỗi bảng Anh.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng GBP và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá GBP/VND cao nhất là 31.097 đồng Việt Nam cho mỗi bảng Anh vào 13/07/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ GBP và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá GBP/VND thấp nhất là 27.752 đồng Việt Nam cho mỗi bảng Anh vào 03/11/2022.

Đồng GBP tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá GBP/VND tăng +3,01%. Điều này có nghĩa là bảng Anh đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 25 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 13 Tháng bảy 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 3 108 038.3994 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 11 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 2 624 235.3962 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bảng Anh / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /VND kể từ Chủ nhật, 2 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 13 Tháng bảy 2023

1 Bảng Anh = 31 080.3840 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 11 Tháng mười 2022

1 Bảng Anh = 26 242.3540 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / GBP

DateGBP/VNDThứ hai, 23 Tháng mười 202330 133.4937Thứ hai, 16 Tháng mười 202329 890.4730Thứ hai, 9 Tháng mười 202329 874.2204Thứ hai, 2 Tháng mười 202329 447.7777Thứ hai, 25 Tháng chín 202329 793.8661Thứ hai, 18 Tháng chín 202330 199.1705Thứ hai, 11 Tháng chín 202330 100.6217Thứ hai, 4 Tháng chín 202330 401.6086Thứ hai, 28 Tháng tám 202330 373.0022Thứ hai, 21 Tháng tám 202330 391.1857Thứ hai, 14 Tháng tám 202330 222.5944Thứ hai, 7 Tháng tám 202330 332.1929Thứ hai, 31 Tháng bảy 202330 395.6723Thứ hai, 24 Tháng bảy 202330 331.7267Thứ hai, 17 Tháng bảy 202330 903.1041Thứ hai, 10 Tháng bảy 202330 425.8736Thứ hai, 3 Tháng bảy 202329 928.2629Thứ hai, 26 Tháng sáu 202329 921.9607Thứ hai, 19 Tháng sáu 202330 098.1767Thứ hai, 12 Tháng sáu 202329 394.1519Thứ hai, 5 Tháng sáu 202329 218.2536Thứ hai, 29 Tháng năm 202328 981.7350Thứ hai, 22 Tháng năm 202329 146.6303Thứ hai, 15 Tháng năm 202329 380.4880Thứ hai, 8 Tháng năm 202329 576.1660Thứ hai, 1 Tháng năm 202329 294.9915Thứ hai, 24 Tháng tư 202329 370.3234Thứ hai, 17 Tháng tư 202329 066.3393Thứ hai, 13 Tháng ba 202328 701.2241Thứ hai, 6 Tháng ba 202328 458.3868Thứ hai, 27 Tháng hai 202328 729.7855Thứ hai, 20 Tháng hai 202328 579.3816Thứ hai, 13 Tháng hai 202328 681.2779Thứ hai, 6 Tháng hai 202328 240.4595Thứ hai, 30 Tháng một 202328 986.7544Thứ hai, 23 Tháng một 202329 027.4060Thứ hai, 16 Tháng một 202328 618.0510Thứ hai, 9 Tháng một 202328 573.5368Thứ hai, 2 Tháng một 202328 511.8364Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202228 520.9436Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202228 827.1871Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202229 084.5547Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202229 256.8410Thứ hai, 28 Tháng mười một 202229 636.0918Thứ hai, 21 Tháng mười một 202229 378.8702Thứ hai, 14 Tháng mười một 202229 078.4964Thứ hai, 7 Tháng mười một 202228 634.9830Thứ hai, 31 Tháng mười 202228 494.4559Thứ hai, 24 Tháng mười 202228 100.8969Thứ hai, 17 Tháng mười 202227 623.8691Thứ hai, 10 Tháng mười 202226 457.4318Thứ hai, 3 Tháng mười 202227 085.5552

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6418 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 680.3173 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3361.3392 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 759.4350 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5144.5726 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26056.9000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.0336 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2517 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24573.1719 VNDchuyển đổi Won Triều Tiên Đồng Việt Nam1 KPW = 27.3034 VND

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP

  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha
  • GBP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền GBP

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 25 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPVND29 912.85 Đồng Việt Nam VND2 Bảng Anh GBPGBPVND59 825.69 Đồng Việt Nam VND3 Bảng Anh GBPGBPVND89 738.54 Đồng Việt Nam VND4 Bảng Anh GBPGBPVND119 651.38 Đồng Việt Nam VND5 Bảng Anh GBPGBPVND149 564.23 Đồng Việt Nam VND10 Bảng Anh GBPGBPVND299 128.45 Đồng Việt Nam VND15 Bảng Anh GBPGBPVND448 692.68 Đồng Việt Nam VND20 Bảng Anh GBPGBPVND598 256.90 Đồng Việt Nam VND25 Bảng Anh GBPGBPVND747 821.13 Đồng Việt Nam VND100 Bảng Anh GBPGBPVND2 991 284.52 Đồng Việt Nam VND500 Bảng Anh GBPGBPVND14 956 422.60 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: GBP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYYên NhậtJPYWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBDirham UAEAEDRiel CampuchiaKHR