Attapulgite là thuốc gì

1. Tên hoạt chất và biệt dược:

Hoạt chất : Attapulgite

Phân loại: Thuốc hấp phụ chống ỉa chảy, Thuốc kháng acid, Thuốc bảo vệ dạ dày – thực quản.

Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)

Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A07BC04.

Brand name: .

Generic : Attapulgite, Attagast; Diarrest; Meyerpulgit;Actapulgite, New Diatabs

2. Dạng bào chế – Hàm lượng:

Dạng thuốc và hàm lượng

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén: 600 mg, 630 mg, 750 mg;

Gói bột 3 g Attapulgite hoạt hóa;

Hỗn dịch uống: 600 mg trong 15 ml, 750 mg trong 15 ml.

Thuốc tham khảo:

ATTAPULGITE  600 mg
Mỗi viên nén có chứa:
Attapulgite mormoiron hoạt hoá………………………….600 mg
Tá dược………………………….vừa đủ (Xem mục 6.1)

Attapulgite là thuốc gì

3. Video by Pharmog:

[VIDEO DƯỢC LÝ]

————————————————

► Kịch Bản: PharmogTeam

► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog

► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/

► Group : Hội những người mê dược lý

► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/

► Website: pharmog.com

4. Ứng dụng lâm sàng:

4.1. Chỉ định:

Điều trị triệu chứng các bệnh đại tràng không đặc hiệu cấp và mạn tính có ỉa chảy, đặc biệt ỉa chảy kèm trướng bụng.

Hội chứng đại tràng kích thích.

Có thể thụt để điều trị hỗ trợ trong viêm loét đại tràng

4.2. Liều dùng – Cách dùng:

Cách dùng : Dùng uống, tốt nhất dùng trước bữa ăn. Để có được hỗn dịch đồng nhất có vị dễ chịu, nên trộn thuốc bột khô này với đường trước khi thêm nước.

Liều dùng:

Viên Attapulgite và hỗn dịch Attapulgite uống.

Liều thường dùng cho người lớn và thiếu niên:

Người lớn: 1 gói hòa trong nửa ly nước, uống khi có cơn đau hoặc sau bữa ăn trong trường hợp trào ngược dạ dày thực quản.

Thông thường khuyến cáo không dùng quá 6 gói một ngày.

Chống ỉa chảy: Uống 1,2 g đến 1,5 g mỗi lần đi phân lỏng; không vượt quá 9 g trong 24 giờ.

Liều thường dùng cho trẻ em:

Trẻ em dưới 6 tuổi: Không nên dùng trừ khi có chỉ dẫn của thầy thuốc.

Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Uống 600 – 750 mg sau mỗi lần đi phân lỏng, không vượt quá 6 g trong 24 giờ.

Attapulgite gói (3 g).

Người lớn: 2 – 3 gói mỗi ngày (thường vào trước bữa ăn).

Trẻ em trên 10 kg cân nặng: 2 gói mỗi ngày. Nên trộn khô thuốc với đường trước khi cho nước để có vị ngon.

4.3. Chống chỉ định:

Quá mẫn với Attapulgite .

Không được dùng trong điều trị ỉa chảy cấp ở trẻ em (nếu chưa được bồi phụ nước và điện giải đầy đủ).

Bệnh gây hẹp, tắc đường tiêu hoá.

4.4 Thận trọng:

Tính chất hấp phụ của Attapulgite làm ảnh hưởng đến sự hấp thụ của một số thuốc ở đường ruột, ví dụ: Tetracyclin.

Không dùng quá 2 ngày, hoặc khi ỉa chảy kèm sốt, ỉa chảy phân có máu và chất nhầy, sốt cao. Nếu sau khi sử dụng quá 2 ngày vẫn ỉa chảy, cần hỏi ý kiến bác sĩ điều trị.

Khi dùng cho trẻ bị ỉa chảy kèm theo mất nước, trước tiên cần bồi phụ nước và điện giải bằng đường uống.

Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi trừ trường hợp có sự theo dõi của bác sĩ, vì nguy cơ mất nước do ỉa chảy.

Dùng thận trọng ở người phình đại tràng vì nhu động đại tràng có thể bị thay đổi, gây u phân. Đối với người bệnh đái tháo đường cần quan tâm đến hàm lượng glucose trong 1 gói thuốc (2,7 g/gói).

Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.

Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.

4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Xếp hạng cảnh báo

AU TGA pregnancy category: NA

US FDA pregnancy category: NA

Thời kỳ mang thai:

Chưa có nghiên cứu về khả năng gây quái thai trên động vật.

Trong những nghiên cứu lâm sàng, với kinh nghiệm và sự kiểm soát chặt chẽ, cho thấy không có tác động gây dị tật hay độc tính cho bào thai của các thuốc kháng acid.

Do đó các thuốc kháng acid có thể được sử dụng trong thai kỳ nếu cần thiết.

Thời kỳ cho con bú:

Attapulgite thường được coi là an toàn

4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):

Thường gặp, ADR > 1/100

Táo bón.

Ít gặp, 1/1 000 < ADR < 1/100

Nhôm được hấp thu vào cơ thể, gây thiếu hụt phospho, khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao.

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).

4.8 Tương tác với các thuốc khác:

Attapulgite gây cản trở hấp thu các thuốc khác. Nên uống cách nhau 2 – 3 giờ

Làm tăng độ thanh thải qua thận của Salicylat bằng cách kiềm hóa nước tiểu.

Các thuốc kháng acid (muối nhôm, muối calci, muôi magnesi) có tương tác làm giảm hấp thu qua đường tiêu hóa của một số thuốc dùng đường uống khác.

Nếu có thể, nên dùng thuốc này trước hoặc sau ít nhất 2 giờ với các thuốc sau:

Thuốc kháng sinh kháng lao (ethambutol, isoniazid) (đường uống).

Kháng sinh- nhóm tetracycline (đường uống).

Kháng sinh – nhóm fluoroquinolone (đường uống).

Kháng sinh- nhóm lincosamide (đường uống).

Kháng histamine H2 (đường uống).

Atenolol, metoprolol, propranolol (đường uống).

Chloroquine (đường uống).

Diflunisal (đường uống).

Digoxin (đường uống).

Biphosphonates (đường uống).

Natri floride.

Các glucocorticoid (đường uống) (prednisolone và dexamethasone).

Indometacin (đường uống).

Kayexalate (đường uống).

Ketoconazole (đường uống)

Lansoprazole.

Thuốc an thần nhóm Phenothiazine.

Penicillamine (đường uống).

Muối sắt (đường uống).

Sparfloxacin (đường uống).

4.9 Quá liều và xử trí:

Triệu chứng:

Chưa có trường hợp quá liều nào được ghi nhận.

Sử dụng lâu dài hoặc với liều cao có thể làm tăng nguy cơ táo bón và giảm phospho.

Ở bệnh nhân suy thận có nguy cơ tăng magnesi huyết.

Xử trí:

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc :

5.1. Dược lực học:

Attapulgite là hydrat nhôm magnesi silicat thiên nhiên, thành phần chủ yếu của một loại đất sét vô cơ có thành phần và lý tính tương tự như kaolin.

Attapulgite hoạt hóa (chứa trong hầu hết các chế phấm có trên thị trường) là Attapulgite được xử lý kỹ bằng nhiệt để tăng khả năng hấp phụ.

Attapulgite hoạt hóa được dùng làm chất hấp phụ trong ỉa chảy, có tác dụng bao phủ mạnh, bảo vệ niêm mạc ruột bằng cách trải thành một màng đồng đều trên khắp bề mặt niêm mạc. Attapulgite được giả định là hấp phụ nhiều vi khuấn, độc tố và làm giảm mất nước. Nhưng Tổ chức y tế thế giới cho rằng những phát hiện này không có ý nghĩa rõ về mặt lâm sàng. Mặc dù Attapulgite có thể làm thay đổi độ đặc và vẻ ngoài của phân, nhưng không có bằng chứng xác thực là thuốc này ngăn chặn được sự mất nước và điện giải trong ỉa chảy cấp.

Attapulgite không cản quang nên không cần ngừng điều trị khi làm các thủ thuật X-quang ở bụng. Thuốc không làm phân biến màu.

Cơ chế tác dụng:

Là chất không cản quang và có thể thực hiện các thăm dò về X-quang mà không cần ngưng điều trị.

Thuốc không làm thay đổi màu phân.

Attapulgite là hydrat nhôm magnesi silicat và là một loại đất sét vô cơ.

Attapulgite hoạt hóa (chứa trong hầu hết các chế phẩm có trên thị trường) là Attapulgite được đốt nóng cẩn thận để tăng khả năng hấp phụ.

Attapulgite hoạt hóa được dùng làm chất hấp phụ trong ỉa chảy, có tác dụng bao phủ mạnh, bảo vệ niêm mạc ruột bằng cách trải thành một màng đồng đều trên khắp bề mặt niêm mạc. Attapulgite được giả định là hấp phụ nhiều vi khuẩn, độc tố và làm giảm mất nước. Nhưng tổ chức y tế thế giới cho rằng những phát hiện này không có ý nghĩa rõ về mặt lâm sàng. Mặc dù Attapulgite có thể làm thay đổi độ đặc và vẻ ngoài của phân nhưng không có bằng chứng xác thực là thuốc này ngăn chặn được sự mất nước và điện giải trong ỉa chảy cấp.

[XEM TẠI ĐÂY]

5.2. Dược động học:

Attapulgite không hấp thu vào tuần hoàn. Thuốc được đào thải theo phân.

5.3 Giải thích:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

5.4 Thay thế thuốc :

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

*Lưu ý:

Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ

Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com

6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:

6.1. Danh mục tá dược:

Tá dược: Chiết xuất cam thảo khô, vanillin, natri saccharin.

6.2. Tương kỵ :

Không áp dụng.

6.3. Bảo quản:

Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

6.4. Thông tin khác :

Không có.

6.5 Tài liệu tham khảo:

Dược Thư Quốc Gia Việt Nam