Awake là gì

awake

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awake

Phát âm : /ə'weik/
Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ, awoke; awoke, awoked

  • đánh thức, làm thức dậy
  • [nghĩa bóng] làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra
    • to awake somebody to the sense of duty
      làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận
  • [nghĩa bóng] khêu gợi, gợi
    • to awake someone's interest
      gợi sự thích thú của ai

+ nội động từ

  • thức dậy
  • [nghĩa bóng] thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra
    • to awake to the responsibilities of one's new position
      nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    alert alive[p] awake[p] wake up arouse awaken wake come alive waken
  • Từ trái nghĩa:
    asleep[p] fall asleep dope off flake out drift off nod off drop off doze off drowse off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awake"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "awake":
    ace ache agaze age ague ashake ask askew auk awake more...
  • Những từ có chứa "awake":
    awake awaken awakened reawaken wide awake wide-awake
  • Những từ có chứa "awake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bảnh mắt đánh thức ngái ngủ tỉnh
Lượt xem: 515

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề