Bài viết đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh


Dùng động từ khuyết thiếu “should” “ought to”, đưa ra câu hỏi hay đặt bản thân mình vào vị trí người đối diện là những cách khuyên nhủ hiệu quả, lịch sự trong tiếng Anh.

Có nhiều cách để khuyên một người nên làm gì. Tuy nhiên, nếu bạn không khéo léo, những góp ý này có thể trở nên phản tác dụng, khiến người nghe cảm thấy không vui. Những mẫu câu sau sẽ giúp bạn nói chuyện một cách nhẹ nhàng, hiệu quả.

1. Dùng động từ khuyết thiếu ‘should’, ‘ought to’

Hai từ trên thường được người bản ngữ sử dụng khi cần khuyên ai làm gì. Điều cần lưu ý là cấu trúc sử dụng của mỗi động từ. Ví dụ:

You should do more exercise./ You shouldn’t drink so much beer. [Anh nên tập thể dục nhiều hơn/ Anh không nên uống nhiều bia như vậy]

You ought to do more exercise./ You ought not to drink so much beer.

2. Đặt câu hỏi

Thay vì sử dụng câu khẳng định, phủ định, bạn có thể sử dụng một câu hỏi để khuyên ai làm gì. Cách diễn đạt này khiến người nghe có cảm giác được lựa chọn thay vì bị ép làm điều gì, từ đó cảm thấy thoải mái, dễ tiếp nhận hơn.Ví dụ:

Why don’t you do some more exercise?

How about doing some more exercise?

3. Đặt bản thân mình vào vị trí người hỏi

Cách nói này khiến người đối diện thấy được sự đồng cảm từ bạn. Câu giả định thường được dùng trong cách diễn đạt này. Ví dụ:

If I were you, I would do more exercise.

4. Đưa ra một đề nghị thẳng thắn

Những động từ như “suggest” /səˈdʒest/, “recommend” /ˌrek.əˈmend/ là một lựa chọn giúp bạn đưa ra đề nghị của mình thẳng thắn hơn. Ví dụ:

I would suggest doing more exercise.

I would recommend doing more exercise.

5. Khuyên nhủ trực tiếp, mạnh mẽ

Với những trường  hợp cần cho thấy thái độ thực sự nghiêm túc, đanh thép, cách nói “You had better” [Tốt hơn hết là bạn nên] giúp bạn thể hiện được sắc thái này. Để lời khuyên tăng thêm tính thuyết phục, bạn có thể đưa ra lời cảnh báo hậu quả. Ví dụ:

You had better do more exercise before you start getting fat. [Tốt hơn là anh nên tập thể dục trước khi bị béo]

You had better not drink so much beer or you will get fat. [Tốt hơn là anh không uống nhiều bia như vậy nếu không thì sẽ bị béo]

[Tổng hợp]

Theo cô Sophia, giáo viên bản ngữ của Ms Hoa Giao Tiếp, trước khi đưa ra lời khuyên hay bất kỳ gợi ý nào cho đối phương, bạn hãy đảm bảo rằng họ đang muốn nhận được lời khuyên từ mình. Bạn cũng nên chú ý lắng nghe vấn đề, khúc mắc của đối phương để có thể đưa ra những lời khuyên, gợi ý hữu ích, tránh nói những lời sáo rỗng và gây khó chịu cho họ. Cô cũng hướng dẫn cách đưa ra gợi ý và lời khuyên ở nhiều mức độ khác nhau.

Sử dụng động từ khuyết thiếu "should"

"Should" có nghĩa là nên. Sử dụng động từ khuyết thiếu "should" trong câu khiến lời khuyên mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự. Đây là cách dễ áp dụng nhất khi muốn đưa ra gợi ý và lời khuyên trực tiếp, được người bản địa sử dụng phổ biến.

Ví dụ:

- You should go to bed early. [Bạn nên đi ngủ sớm.]

- You shouldn’t drink too much boba tea. [Bạn không nên uống quá nhiều trà sữa trân châu.]

- I think you should get some rest. [Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi đi.]

Đặt câu hỏi

Nếu muốn đưa lời khuyên ít mang tính trực tiếp, bạn có thể sử dụng một câu hỏi để đối phương cân nhắc về lời khuyên mà bạn đang đưa ra cho họ. Việc đưa ra lời khuyên hay gợi ý bằng câu hỏi có thể sẽ khiến người nghe cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn bởi họ không có cảm giác bị áp đặt với một cách giải quyết nhất định và được tự do đưa ra lựa chọn của mình.

Ví dụ:

- Why don’t you go home early today? [Sao bạn không về nhà sớm hôm nay đi?]

- What about joining an English club with me? [Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh với tôi thì sao?]

- How about having a picnic with her? [Đi dã ngoại với cô ấy thi sao?]

- Don’t you think it would be a good idea to go to the cinema this Friday? [Bạn có nghĩ đi xem phim thứ sáu này là ý hay chứ?]

Đặt mình vào vị trí của đối phương

Bạn có thể gợi ý cách giải quyết cho đối phương bằng cách sử dụng câu điều kiện loại hai, cụ thể hơn là mẫu câu "If I were you, I would..." với ý nghĩa "Nếu tôi là bạn, tôi sẽ...". Đây là cách đưa ra lời khuyên mang tính khách quan, do đó, người nghe sẽ cảm thấy lời khuyên của bạn hữu ích và phù hợp với hoàn cảnh của họ. Đồng thời, đây cũng là một cách hay để giải thích lời khuyên của bạn.

Ví dụ: If I were you, I would call her and ask her out for dinner. [Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gọi cho cô ấy và mời cô ấy đi ăn tối.]

Đưa ra một gợi ý, đề xuất

Sử dụng một lời gợi ý hay đề xuất cũng là cách để đưa lời khuyên không quá trực tiếp nhưng ở mức độ thẳng thắn hơn. Với cách này, hai động từ thông thường được sử dụng là suggest [gợi ý] và recommend [đề nghị].

Ví dụ:

- I suggest that you take an umbrella with you. [Tôi gợi ý là bạn nên mang theo ô.]

- I recommend that you take a nap. [Tôi đề nghị bạn nên chợp mắt đi.]

Khuyên nhủ mạnh mẽ và trực tiếp

Đôi khi, bạn cần đưa ra lời khuyên trực tiếp và thẳng thắn để đối phương hiểu được rằng điều đó thật sự quan trọng, cần thiết và thể hiện rằng bản thân rất hy vọng họ tiếp nhận lời nói của mình. Trong tình huống này, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt "You had better..." [Tốt hơn hết bạn nên...] hoặc dùng trực tiếp động từ advise [khuyên].

Ví dụ:

- You had better not stay up late. [Tốt hơn hết bạn không nên thức khuya.]

- I strongly advise you to have a healthier diet. [Tôi thực sự khuyên bạn nên có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.]

- You had better buy a good dictionary. [Tốt hơn hết bạn nên mua một quyển từ điển tốt.]

Cách đáp lại lời khuyên, gợi ý

Dưới đây là một số cách đáp lại nếu bạn là người được khuyên nhủ.

Tiếp nhận

- Thanks, I’ll do it.[Cảm ơn, tôi sẽ làm như vậy.]

- It sounds good. [Nghe có vẻ ổn đấy.]

- That sounds like a good idea. [Có vẻ là một ý hay đấy.]

- Thanks. It’s a good suggestion. [Cảm ơn. Thật là một gợi ý tốt.]

- I think you’re right. [Tôi nghĩ bạn đúng đó.]

- Why didn’t I think of that? [Tại sao tôi lại không nghĩ ra nhỉ.]

Từ chối

- No, I’d rather not. [Không, tôi không làm vậy đâu.]

- I don’t think so.[Tôi không nghĩ vậy.]

- I don’t feel like it. [Tôi không cảm thấy thế.]

- No, I don’t think it’s a good idea. [Tôi không nghĩ đây là một ý hay đâu.]

Cô Sophia, giáo viên bản ngữ tại Ms Hoa Giao Tiếp mô phỏng tình huống đưa ra lời khuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Vũ Thuỷ

Hướng dẫn làm bài thi viết thư Vstep tiếng Anh B1, B2, C1

Viết một bức thư ngắn khoảng 120 từ. Thư có thể thuộc dạng trang trọng hoặc không trang trọng và với các mục đích viết thư khác nhau, ví dụ như thư cảm ơn, thư xin lỗi, thư phàn nàn, thư cung cấp thông tin, đưa ra lời khuyên, thư yêu cầu...

Bạn đang xem: Viết thư cho lời khuyên bằng tiếng anh


Một số lưu ý khi làm bài viết thư tiếng Anh B2, B1, C1 định dạng Vstep

Đảm bảo trả lời tất cả các ý được hỏi. Trước khi bắt đầu viết, hãy đọc kỹ đề bài, ghi ra các câu hỏi và vạch ra các câu trả lời dưới dạng các cụm từ. Tránh viết câu hoàn chỉnh gây mất thời gian.

Sử dụng đa dạng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp

Sử dụng các từ nối phù hợp, lưu ý dấu chấm câu và phân chia đoạn phù hợp.

Bài viết dưới dạng một bức thư, cần đảm bảo cấu trúc của một bài viết thư

Bài thi tiếng Anh B2, B1, C1 không cần viết địa chỉ của người viết, người nhận bên trong

Hướng dẫn các bước viết một email/ lá thư bằng tiếng Anh trình độ B2, B1, C1 Vstep

Mẫu viết thư bằng tiếng Anh B2, B1, C1 Vstep

Greeting/ Salutation [Lời chào]:

Dear Tom, hoặc Hi Tom,

Đoạn 1 [mở đầu]

Starting your letter [Bắt đầu bức thư]: Bạn có thể sử dụng một trong số các cụm từ sau để bắt đầu bức thư.

Thanks for your letter. [Cảm ơn bạn đã viết thư]

Lovely to hear from you. [Rất vui khi nhận được tin tức từ bạn]

How are you? [Bạn khỏe không?]

How are things? [Mọi việc thế nào]

Hope you"re well. [Mình hi vọng bạn khỏe.]

Và nhận xét về một thông tin trong bức thư mà người bạn viết cho bạn.

I"m sorry to hear/learn ... Mình rất tiệc khi nghe được/ biết rằng...

I"m so pleased to hear ... Mình rất vui khi biết rằng

I’m so pleased to hear that you are getting married next month

you have got a new job.

It"s great to hear ... Thật vui khi biết rằng

What wonderful news about ...

Xem thêm: Tra Cứu Danh Bạ Điện Thoại Cả Nước Trên Máy Di Động Của Bạn, Danh Bạ Điện Thoại Việt Nam

Đoạn 2: Viết vào nội dung chính, trả lời các câu hỏi trong đề bài. Sử dụng một số các cách chuyển câu như sau:

Anyway, the reason I"m writing ...

I thought I"d write to tell/ask you

Anyway, I was wondering ...

Đoạn 3 [Kết thư]:Sử dụng một trong số các cách sau

Well, that"s all for now.

Write back soon.

Looking forward to hearing from you again.

All the best/ Best wishes/ See you soon/ Take care/ Yours/ Love/ Lots of love [Tất cả các từ/ cụm từ này đều có dấu phẩy [,] phía sau]

Mẫu đoạn mở đầu:

Thank you for your letter. I"m sorry I haven"t written for so long but I"ve been really busy studing English to pass B1 test. It"s great to hear that your all family are fine.Mẫu đoạn kết:

I have to get back to work now. I am looking forward to hearing from you soon.

Tài liệu ôn thi Viết thư tiếng Anh B2, B1, C1 Vstep

Anh ngữ VIVIAN hướng dẫn chi tiết cách viết từng dạng Viết thư, viết luận và cung cấp nhiều đề thi và bài viết thư viết luậnmẫutrong kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh B2, B1, C1 trong link phía trước và nhiều tài liệu ôn thi Vstep Online B1, B2, C1.

Video liên quan

Chủ Đề