Băng chuyền hành lý sân bay tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp tiếng anh tại sân bay. Để nắm được các mẫu câu giao tiếp tiếng anh ở sân bay, trước hết các bạn nên nắm được những từ vựng tiếng anh cơ bản nhất. Sau đó là những mẫu câu trong từng trường hợp ở sân bay. Tiếng Anh là ngôn ngữ vô cùng phổ biến và được sử dụng tại hầu hết các sân bay. Cũng vì vậy mà nhiều du khách ngại ngùng không dám du lịch nước ngoài vì sợ vốn tiếng Anh ít ỏi sẽ không đủ để giúp họ xoay sở tại sân bay. Hay đơn giản bạn phải đi công tác nước ngoài nhưng chưa biết các mẫu câu cơ bản được sử dụng ở sân bay. Hãy cùng A+ English tìm hiểu và trao dồi thêm về chủ đề giao tiếp tiếng anh ở sân bay trong bài viết này nhé!

Nội dung chính

A.Những từ vựng cơ bản thường gặp ở sân bay

1.Từ vựng tiếng anh giao tiếp về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

Hành khách: Passenger

Chuyến bay: Flight

Vé: Ticket

Hộ chiếu: Passport

Hành lý: Luggage

Hành lý xách tay: Carry on luggage

Hàng gửi: Checked baggage

Tin tức: Information

Thẻ lên máy bay: Boarding pass

Tờ khai xuất cảnh: Departure card

An ninh: Security

Nhập cư: Immigration

Ghế sát cửa sổ: Window seat

Lối đi: Aisle

Vách ngăn: Bulkhead

2.Tiếng anh giao tiếp về hành lý tại sân bay

Conveyor belt: băng chuyền

Carry-on luggage: hành lý xách tay

Check-in baggage: hành lý ký gửi

Overweight baggage/Oversized baggage: hành lý quá cỡ

Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)

Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)

Trolley: xe đẩy

3.Một số từ vựng tiếng anh giao tiếp khác khi sân bay

Duty free shop: cửa hàng miễn thuế

Long-haul flight: chuyến bay dài

Stopover/layover: điểm dừng

Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến

Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)

Take-off: máy bay cất cánh

Land: máy bay hạ cánh

B.Những mẫu câu thường dùng

1.Booking airplane ticket- đặt vé máy bay

Băng chuyền hành lý sân bay tiếng anh là gì năm 2024

I’d like to buy a ticket to Vietnam, please. Tôi muốn mua vé máy bay đi Việt Nam.

Would you like one way or round trip ticket? Quý khách muốn vé một chiều hay khứ hồi?

When will you be leaving? Quý khách sẽ đi khi nào?

Do you want first class or economy class? Quý khách muốn đặt vé hạng nhất hay vé hạng thường?

Would you like a window or an aisle seat? Anh/chị muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?

Your seat number is 6D. Số ghế của bạn là 6D.

2.Checking in – Đăng Ký Làm Thủ Tục

Where is the check-in counter of Vietjet air? Quầy làm thủ tục của Vietjet Air ở đâu?

I’ve come to collect my tickets. Tôi đến để lấy vé.

I booked on the internet. Tôi đã đặt vé qua mạng.

Do you have your booking reference? Quý khách có mã số đặt vé không?

Here’s my booking reference. Đây là mã số đặt vé của tôi.

Your passport and ticket, please. Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay.

Here they are. Chúng đây.

Where are you flying to? Quý khách bay đi đâu?

Did you pack your bags yourself? Quý khách tự đóng đồ lấy à?

How many bags are you checking in? Quý khách sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?

Could I see your hand baggage, please? Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị nhé?

Do I need to check this in or can I take it with me? Tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo?

There’s an excess baggage charge of $40. Hành lý quá cân sẽ bị tính cước $40.

Enjoy your flight! Chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ!

Where can I get a trolley? Tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu?

3.Security – An Ninh

Are you carrying any liquids or sharp objects? Anh/chị có mang theo chất lỏng hay đồ nhọn không?

Could you take off your coat, please? Anh/chị cởi áo khoác ra được chứ?

Could you put any metallic objects into the tray, please? Anh/chị để các đồ bằng kim loại vào khay nhé?

Please empty your pockets. Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.

Please take your laptop out of its case. Đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi.

I’m afraid you can’t take that through. Tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được.

4.In the Departure Lounge- Trong phòng khởi hành

Thêm vài từ vựng tiếng anh giao tiếp tại phòng khởi hành tham khảo thêm nhé.

Which gate do we need to go? Chúng ta cần đi cổng nào?

Last call for passenger Smith travelling to Vietnam, please proceed immediately to Gate number 32. Đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Việt Nam, đề nghị tới ngay cổng số 32.

The flight’s been delayed. Chuyến bay đã bị hoãn.

The flight’s been cancelled. Chuyến bay đã bị hủy.

We’d like to apologise for the delay. Chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn.

Could I see your passport and boarding card, please? Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay.

Attention passengers on Vietnam Airlines flight VN 3644 to Paris. The departure gate has been changed. The flight will now be leaving from Gate 26. – Hành khách trên chuyến bay VN 3644 đến Paris của hãng hàng không Vietnam Airlines xin lưu ý. Cổng khởi hành đã được thay đổi. Chuyến bay sẽ khởi hành từ Cổng số 26.

All passengers on Vietnam Airlines flight CX764 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10 minutes. Tất cả hành khách trên chuyến bay CX764 của Vietnam Airlines xin vui lòng ra cửa khởi hành. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa trong 10 phút nữa.

5.On the Plane – Trên máy bay

What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

Could you please put that in the overhead locker? Quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu được không?

Excuse me sir, could you help me put my luggage in the overhead locker? Bạn có thể giúp tôi đưa hành lí lên ngăn tủ phía trên đầu không?

Please pay attention to this short safety demonstration. Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay.

Please turn off all mobile phones and electronic devices. Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.

The captain has turned off the Fasten Seatbelt sign. Phi hành trưởng đã tắt tín hiệu Thắt Dây An Toàn.

Trên đây những từ vựng, mẫu câu giao tiếp tại sân bay A+ English muốn chia sẽ . Hy vọng giúp trong việc nói tiếng anh, giao tiếp tự tin tại sân bay hỗ trợ trong chuyến bay của bạn an toàn- thuận lợi. Bên cạnh đó, muốn nâng cao trình độ tiếng anh các bạn đến trung tâm tiếng anh, hoặc tham gia câu lạc bộ tiếng anh để nâng cao khả năng tiếng anh được tốt hơn. Chúc các bạn thành công.