Bánh quy trong Tiếng Anh đọc là gì

Tớ muốn công thức món bánh quy của bà cậu.

I want your grandmother’s cookie recipe.

Bạn đang đọc: bánh quy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Nhóm quảng cáo: Bánh quy

Ad group: Cookies

support.google

Họ vẫn còn cho giải thưởng trong những hộp bánh quy Jack sao?

Do they still really have prizes in Cracker Jack boxes?

OpenSubtitles2018. v3

Thường có bánh quy cơ mà?

Aren’t there usually biscuits?

OpenSubtitles2018. v3

Hạn chế ăn chất béo có trong xúc xích, thịt, bơ, bánh ngọt, phô mai, bánh quy.

Limit your intake of solid fats from such items as sausages, meat, butter, cakes, cheese, and cookies.

jw2019

Bánh quy hả?

Those snickerdoodles?

OpenSubtitles2018. v3

Elizabeth đưa bánh quy cho các em mình và hỏi “Cả hai đã làm gì cả ngày nay?

“Elizabeth handed a biscuit to each of her siblings and asked, “”What did you two do all day?”

Literature

Xem bánh quy được chưa nào.

Let’s see if the cookies are done.

OpenSubtitles2018. v3

cứ lấy bánh quy cam thảo mà dùng khi thầy không có mặt nhé.

Oh, Harry, do feel free to indulge in a little Licorice Snap in my absence.

OpenSubtitles2018. v3

Đáng tiếc là phải hoang phí bánh quy nhưng chúng tôi không thể ăn được.

A pity to waste the biscuits but we could not eat them.

Literature

Không biết là Vlad du đãng hay chú thỏ Vlad hay làm bánh quy?

Is it the bad Vlad or the bunny Vlad that makes the cookies?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi không giống bánh quy [ cookie ] 707

But I’m no cookie .

OpenSubtitles2018. v3

Bánh quy!

Biscuits.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Cá sấu trong Tiếng Anh đọc là gì

Mẹ kiếp, Bánh quy, lê cái mông lên!

Goddamn it, Cookie, move your ass!

OpenSubtitles2018. v3

Grandma. com sẽ trở thành trang web dạy nấu bánh quy và cách tắm. một, hai, ba.

Grandma. com would be a recipe for biscuits and spit- bath instructions.

QED

nhưng ăn bánh quy thì chịu sao nổi.

The men have their own rations, but mostly biscuits you wouldn’t feed to your dog.

OpenSubtitles2018. v3

Có mang bánh quy cho ta không?

Do you have my cookies for me?

OpenSubtitles2018. v3

Trong lúc đó cho cô ấy bánh quy kem. và mấy cái đĩa DVD về biển.

In the meantime, get her a pint of cookie dough ice cream and a DVD of Beaches.

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi mời ông một ly rượu mạnh với bánh quy nghe?

May I offer you a glass of sherry and a biscuit?

OpenSubtitles2018. v3

Con muốn ăn bánh quy không?

Would you like a biscuit?

OpenSubtitles2018. v3

Từ bỏ đi, Bánh quy.

Give up, Cookie.

OpenSubtitles2018. v3

Những gì cô chứng kiến hôm nay cùng với cafe và bánh quy thật là tồi tệ.

What you witnessed today with your coffee and biscuits… is terrible.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng hạn, ăn vụng một chiếc bánh quy hẳn khó có thể hủy hoại đời sống bạn.

Sneaking that extra cookie, for example, will hardly ruin your life.

jw2019

Đây là bánh quy củ cải quả đầu ngon nhất tôi từng ăn.

They’re the best beet and acorn cookies I’ve ever eaten.

OpenSubtitles2018. v3

Vì nó ngọt, giống bánh quy hơn.

Well,’cause it’s sweet, which to me suggests cookie.

Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker

QED

Bánh quy [tiếng Anh: biscuit] là từ dùng để gọi các sản phẩm bột nướng lên thành bánh. Thuật ngữ này được áp dụng cho hai dòng sản phẩm riêng biệt: bích quy cứng [dẹt, không ủ men, ở châu Âu] và bích quy mềm [có ủ men, ở Bắc Mỹ]. Bài viết này đề cập đến loại bánh quy cứng.[1][2][3]

Bích quy

Bích quy kiểu Mỹ [trái] mềm và bông; trong khi bích quy kiểu Anh [phải] cứng và giòn

  • Nấu ăn: Bích quy
  •  
    Media: Bích quy

  •  

    Bánh bích quy trong lâu đài Kronborg, Đan Mạch, khoảng năm 1852

  •  

  •  

  •  

    Bích quy chấm sữa

  1. ^ “cookie”. Oxford English Dictionary. Oxford University Press. In Scotland the usual name for a baker's plain bun; in U.S. usually a small flat sweet cake [a biscuit in U.K.], but locally a name for small cakes of various form with or without sweetening. Also S. Afr. and Canad.
  2. ^ “Baking Powder Biscuits Source: U.S. Department of Defense”. Theodora's Recipies [sic]. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= [trợ giúp]Quản lý CS1: dấu chấm câu dư [liên kết]
  3. ^ Olver, Lynne. “The Food Timeline: history notes--cookies, crackers & biscuits”.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bánh bích quy.

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bánh_bích_quy&oldid=67150271”

Video liên quan

Chủ Đề