Cách mở đầu câu trả lời bằng tiếng Anh

Đã có khi nào bạn cảm thấy nhàm chán trong những cuộc đối thoại hằng ngày khi những cách mở đầu thông thường cứ lặp đi lặp lại? Hay bạn vẫn thường “bí” từ khi muốn kết thúc cuộc đối thoại vì một lý do nào đó một cách tế nhị và nhẹ nhàng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tham khảo một số câu thông dụng khi bắt đầu và kết thúc một cuộc đối thoại bằng tiếng Anh để câu chuyện của bạn không còn đơn điệu.

1. Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện trong tiếng Anh

Ngoài những câu chào thông dụng khi gặp bạn bè hay lần đầu làm quen bạn mới như “Hi!”, “Hello!”, bạn có thể sử dụng những câu dưới đây để cuộc hội thoại trở nên thú vị hơn.

  • What is your name?- Tên bạn là gì?
  • What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  • How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
  • What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
  • How have you been? – Dạo này bạn thế nào?
  • How’s everything ? –  Mọi thứ thế nào?
  • Hello, nice to see you again.- Rất vui gặp lại bạn!
  • Hey, how is going? – Tình hình thế nào rồi?
  • I haven’t seen you for a long time. Đã lâu không gặp rồi nhỉ?
  • So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?

2. Cách kết thúc một cuộc trò chuyện trong tiếng Anh

  • Keep in touch: giữ liên lạc nhé
  • Well, it’s been nice talking to you: oh, thật vui khi nói chuyện với bạn
  • Hope to see you again soon: Hy vọng gặp lại bạn
  • Well, talk to you later: Nói chuyện với bạn sau nha
  • It’s been great seeing you again: Thật tuyệt nếu gặp lại bạn
  • Well, it was nice meeting you. I really had a great time: Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian thật tuyệt vời.
  • I had a nice time talking to you: Tôi đã có một khoảng thời gian đẹp khi nói chuyện với bạn
  • Anyway, I’ve got to get back to work: I’m glad that we met: Tôi phải trở lại làm việc. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.
  • So, listen, it’s been great talking to you…: Nghe này, nói chuyện với cậu thật tuyệt…
  • Anyway, I’ll let you get back to your shopping: Thôi, tôi sẽ trả bạn về với việc mua sắm của mình.
  • Anyway, I don’t want to monopolize all your time: Thôi, tôi không muốn chiếm hết thời gian của bạn 
  • Well, I don’t want to keep you from your work: Thôi, tôi không muốn làm gián đoạn công việc của bạn
  • If you’ll excuse me, I just saw someone I’ve been meaning to catch up with: Xin phép anh, tôi phải đuổi theo 1 người
  • My friends just walked in. I want to say hi to them… : Các bạn tôi vừa đến, tôi muốn đến chào họ…
  • Sorry I can’t talk longer. I’m actually on my way to meet a friend for coffee: Xin lỗi tôi không thể nói chuyện lâu hơn. Thật sự là tôi đang trên đường đi uống cà-phê với 1 người bạn.
  • Let’s talk more another time. I’ve got to find my friends: Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào một dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi.
  • I just have to head to the bathroom. I’ll run into you later maybe: Tôi cần phải vào nhà vệ sinh. Có thể tôi sẽ gặp lại anh sau.
  • I just got here. I’m going to look around a bit more: Tôi vừa đến. Tôi sẽ đi quanh một vòng
  • I’m going to go grab another drink: Tôi sẽ đi lấy một chai/ly nữa.
  • Well, I gotta go [but I’ll text later]: Tôi phải đi đây [nhưng tôi sẽ nhắn tin sau].
  • Take care: Giữ gìn sức khỏe nhé.
  • I’m afraid he is not available now: Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.
  • May I leave the message? Tôi có thể để lại tin nhắn không?
  • I’m afraid he is on another line. Would you mind holding? Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
  • Is there any possibility we can move the meeting to Monday? Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ hai được không?

Trong giao tiếp với người nước ngoài, có một vài điều cần tránh để giữ cho cuộc trò chuyện thoải mái và tự nhiên. Mời bạn tham khảo một vài chủ đề được cho là nhạy cảm khi nói chuyện với người nước ngoài.

Weight: cân nặng

Những câu hỏi sau đây được dễ bị xem là khiếm nhã:

– Hey, did you gain some weight since we met? [Này, cậu lại tăng cân kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau đúng không?]

– You have put on some pounds, haven’t you? [Bạn tăng cân đúng không?]

Tăng cân thường là điều không vui với phần lớn mọi người, vì vậy bạn nên tránh đề cập đến điều này.

Trong khi đó, việc một người giảm cân có thể là thành tích tập luyện, ăn kiêng nhưng cũng có thể bởi ốm đau, mệt mỏi, gặp chuyện không vui. Hãy tưởng tượng, bạn tỏ vẻ vui mừng khi lâu ngày không gặp một người bạn và hỏi họ “Hey, you lost weight, you looks great?” [Cậu giảm cân đúng không, trông đẹp đấy] và được người bạn trả lời: “I am dying of cancer.” [Tôi bị ung thư].

Đặc biệt, câu hỏi “Are you pregnant?” [Chị có bầu à?] dành cho phụ nữ là điều tối kỵ. Nếu có thai, cô ấy đã chủ động thông báo tin vui này cho mọi người theo những cách khác nhau. Nếu cô ấy trả lời là “I am just fat” [Không, chỉ là tôi béo thôi], cả hai sẽ rơi vào tình huống không thoải mái.

Looks: diện mạo, ngoại hình

Nếu ai đó có thay đổi về diện mạo, bạn cũng không nên đưa ra nhận xét hoặc dò hỏi. Những câu nói sau nên được cho vào “danh sách hạn chế”:

– Oh my God, are you OK? [Chúa ơi, bạn ổn chứ?]

– Why do you look so ___ [tired, older]? [Sao bạn trông mệt mỏi/ già hơn thế?]

– Didn’t you wear make-up? [Bạn không trang điểm à?]

Flaws: những khiếm khuyết

Những điểm bất thường trên khuôn mặt người đối diện như một vết sẹo mới, mắt bị thâm… là những điều bạn không nên hỏi. Câu hỏi nên tránh trong trường hợp này là:

– What’s wong with your ___? [nose, eye, skin] [Có chuyện gì với da/mắt/mũi… của bạn vậy?]

Một yếu tố nhạy cảm khác chính là mụn, được gọi là acne /ˈæk.ni/, zit /zɪt/ hay /ˈpɪm.pl̩/ trong tiếng Anh. Nếu nhìn thấy mụn, mẩn trên khuôn mặt người đối diện, bạn không nên hét lên:

– Ronnie, what’s that red thing on your nose? [Ronnie, cái gì đỏ đỏ ở trên mũi cậu vậy?]

Tuy nhiên, đối với người thân thiết, việc bạn nhận thấy những thay đổi nhỏ và hỏi thăm về chúng lại cho thấy sự quan tâm sâu sắc. Chính vì vậy, những câu nói được xem là bất lịch sự hay lịch sự cần được đặt vào mỗi ngữ cảnh xem xét nhất định.

4. Bài luyện tập

//www.youtube.com/watch?v=LhOReVqV_BQ&feature=youtu.be

Chúc các bạn luôn có những cuộc nói chuyện thật vui vẻ, thú vị với người bản ngữ nhé!

Bạn dọc có thể tham khảo thêm các bài viết chia sẻ về các cặp từ dễ nhầm lẫn, cách học từ vựng hiệu quả, hoặc phương pháp học từ vựng qua hình ảnh trong các chuyên mục cực kì thú vị của Ecorp nhé.

---
HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH

Head Office: 26 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội

Tel: 024. 629 36032 [Hà Nội] – 0961.995.497 [TP. HCM]

Website: //ecorp.edu.vn - Fanpage: //fb.com/tienganhecorp

-------------------------

HÀ NỘI

ECORP Cầu Giấy: 30/10 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy - 024. 62936032

ECORP Đống Đa: 20 Nguyễn Văn Tuyết, Đống Đa - 024. 66586593

ECORP Bách Khoa: 236 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng - 024. 66543090

ECORP Hà Đông: 21 Ngõ 17/2 Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông - 0962193527

ECORP Công Nghiệp: 63 Phố Nhổn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - 0396903411

ECORP Sài Đồng: 50/42 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội - 0777388663

ECORP Trần Đại Nghĩa: 157 Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội – 0989647722

ECORP Nông Nghiệp: 158 Ngô Xuân Quang, Gia Lâm, Hà Nội - 0869116496

- HƯNG YÊN

ECORP Hưng Yên: 21 Địa Chất, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên - 0869116496

- BẮC NINH

ECORP Bắc Ninh: Đại học May Công nghiệp – 0869116496

- TP. HỒ CHÍ MINH

ECORP Bình Thạnh: 203 Nguyễn Văn Thương, Q. Bình Thạnh – 0961995497

ECORP Quận 10: 497/10 Sư Vạn Hạnh, P.12, Quận 10, TP. HCM - 0961995497

ECORP Gò Vấp: 41/5 Nguyễn Thái Sơn, P4, Gò Vấp - 028. 66851032

Tìm hiểu các khóa học của và đăng ký tư vấn, test trình độ miễn phí tại đây.

Cảm nhận học viên ECORP English.

Video liên quan

Chủ Đề