Car ferry là gì

Ý nghĩa của từ car-ferry là gì:

car-ferry nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ car-ferry Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa car-ferry mình


0

  0


Phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông. | Tàu [chuyên dùng] chở ôtô.



>

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ car-ferry trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ car-ferry tiếng Anh nghĩa là gì.

car-ferry* danh từ- phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông
  • marinade tiếng Anh là gì?
  • economized tiếng Anh là gì?
  • annoyances tiếng Anh là gì?
  • ball-proof tiếng Anh là gì?
  • pergameneous tiếng Anh là gì?
  • calf-length tiếng Anh là gì?
  • approbation tiếng Anh là gì?
  • cumbrous tiếng Anh là gì?
  • premenstrual tension tiếng Anh là gì?
  • subdividing tiếng Anh là gì?
  • echinodermatous tiếng Anh là gì?
  • engulfment tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của car-ferry trong tiếng Anh

car-ferry có nghĩa là: car-ferry* danh từ- phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông

Đây là cách dùng car-ferry tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ car-ferry tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

car-ferry* danh từ- phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ car-ferry/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ car-ferry/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • depository tiếng Anh là gì?
  • aborticide tiếng Anh là gì?
  • electromagnetic oscillation tiếng Anh là gì?
  • heterophylly tiếng Anh là gì?
  • voluminous tiếng Anh là gì?
  • unreformable tiếng Anh là gì?
  • retranslation tiếng Anh là gì?
  • midsummer madness tiếng Anh là gì?
  • navel-string tiếng Anh là gì?
  • developer tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của car-ferry/ trong tiếng Anh

car-ferry/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ car-ferry/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng car-ferry/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ car-ferry/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ car-ferry/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

1. The police called to say they'd found the car on the ferry.

Cảnh sát vừa báo là lại thấy xe anh trên bến phà

2. Ninh Kieu ferry

bến phà Ninh Kiều

3. The ferry company Fred.

Năm 1996, công ty tàu thủy Fred.

4. Overloaded ferry sinks off eastern Indonesia

Phà quá tải bị chìm ngoài khơi miền đông In-đô-nê-xi-a

5. The ferry departs in 2 hours.

Hai giờ nữa tàu sẽ xuất phát.

6. Going to the ferry station, ready for departure.

Đi đến bến phà, sẵn sàng khởi hành,

7. Scholls was once the site of an important ferry [the Scholls Ferry] crossing the Tualatin River between Scholls and nearby Kinton.

Scholls trước đây là một bến phà quan trọng đưa rước khách ngang qua sông Tualatin giữa Scholls và Kinton lân cận.

8. Up ahead is the Yellow River ferry crossing.

Đến phía trước chính là Hoàng Hà đò khẩu.

9. A passenger ferry runs between the villages except Corniglia.

Một chuyến phà chở khách chạy giữa năm ngôi làng ngoại trừ Corniglia.

10. It can be accessed by ferry from the port of Tolu.

Có thể di chuyển đến đảo bằng chuyến phà đi từ cảng Tolu.

11. The cross-Channel ferry industry protested under the name "Flexilink".

Các công ty phà xuyên eo biển dưới cái tên "Flexilink" phản đối.

12. Frequent ferry services operate between Helsingør and Helsingborg in Sweden.

Hiện nay có 3 công ty tàu phà phục vụ việc chuyên chở giữa Helsingborg và Helsingør [Đan Mạch].

13. Public transport is provided by bus, rail and ferry services.

Phương tiện giao thông công cộng được cung cấp bằng dịch vụ xe buýt, xe lửa và phà.

14. His voice is on the ferry but it's not the source.

Giọng nói của hắn từ bến phà... nhưng đó không phải nguồn phát.

15. Tadjoura has an airstrip and is linked by ferry with Djibouti City.

Tadjoura có một bãi đáp máy bay và được nối với Thành phố Djibouti bằng hệ thống phà đường thủy.

16. Koh Rong island and Koh Rong Sanloem island have daily ferry service.

Đảo Koh Rong và đảo Koh Rong Sanloem có dịch vụ phà hàng ngày.

17. Throughout March, ferry missions were performed between Kwajalein, Majuro, and Pearl Harbor.

Trong suốt tháng 3, các nhiệm vụ vận chuyển được thực hiện giữa Kwajalein, Majuro và Trân Châu Cảng.

18. The storm caused airports to close and ferry service to be suspended.

Cơn bão cũng khiến các sân bay phải đóng cửa và dịch vụ phà bị tạm hoãn.

19. She returned to the U.S. to perform a second aircraft ferry run.

Nó quay lại Hoa Kỳ tiếp tục thực hiện một chuyến vận chuyển máy bay thứ hai.

20. Constantan is a copper–nickel alloy also known as Eureka, Advance, and Ferry.

Constantan là hợp kim của đồng và niken hay được gọi là Ferry, Advance hoặc Eureka.

21. Seventy-eight passengers and crew die, and only 18 people aboard the ferry survive.

78 hành khách và thuỷ thủ đoàn thiệt mạng; chỉ 18 trên phà sống sót.

22. Following her last ferry mission she was sent to Philadelphia, Pennsylvania, to refit.

Sau chuyến vận chuyển cuối cùng, nó được gửi đến Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ để tái trang bị.

23. Black started writing his autobiography with the tentative title "Before the ferry docked".

Black bắt đầu viết tự truyện của mình với tựa đề "Trước khi phà cập bến".

24. Currently, Rapid Ferry is the main transportation link between Butterworth and George Town.

Hiện tại, Rapid Ferry là tuyến giao thông chính giữa Butterworth và George Town.

25. San Francisco was the largest American city still served primarily by ferry boats.

San Francisco là thành phố lớn nhất của Mỹ vẫn còn đi lại chủ yếu bằng tàu phà.

Video liên quan

Chủ Đề