Điểm chuẩn học bạ Khoa học Xã hội và Nhân văn 2022

Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG Hà Nội đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2021.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học xã hội và nhân văn – ĐHQGHN năm 2022

Điểm chuẩn xét kết quả thi THPT năm 2021

Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – ĐHQGHN xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 như sau:

Tên ngành Khối XT Điểm chuẩn
Báo chí A01 25.8
C00 28.8
D01 26.6
D04, D06 26.2
D78 27.1
D83 24.6
Báo chí – CLC A01 25.3
C00 27.4
D01 25.9
D78 25.9
Chính trị học A01 24.3
C00 27.2
D01 24.7
D04, D06 24.5
D78 24.7
D83 19.7
Công tác xã hội A01 24.5
C00 27.2
D01 25.4
D04, D06 24.2
D78 25.4
D83 21.0
Đông Nam Á học A01 24.5
D01 25.0
D78 25.9
Đông phương học C00 29.8
D01 26.9
D04, D06 26.5
D78 27.5
D83 26.3
Hàn Quốc học A01 26.8
C00 30.0
D01 27.4
D04, D06 26.6
D78 27.9
D83 25.6
Hán Nôm C00 26.6
D01 25.8
D04, D06 24.8
D78 25.3
D83 23.8
Khoa học quản lý A01 25.8
C00 28.6
D01 26.0
D04, D06 25.5
D78 26.4
D83 24.0
Khoa học quản lý – CLC A01 24.0
C00 26.8
D01 24.9
D78 24.9
Lịch sử C00 26.2
D01 24.0
D04, D06 20.0
D78 24.8
D83 20.0
Lưu trữ học A01 22.7
C00 26.1
D01 24.6
D04, D06 24.4
D78 25.0
D83 22.6
Ngôn ngữ học C00 26.8
D01 25.7
D04, D06 25.0
D78 26.0
D83 23.5
Nhân học A01 23.5
C00 25.6
D01 25.0
D04, D06 23.2
D78 24.6
D83 21.2
Nhật Bản học D01 26.5
D04, D06 25.4
D78 26.9
Quan hệ công chúng C00 29.3
D01 27.1
D04, D06 27.0
D78 27.5
D83 25.8
Quản lý thông tin A01 25.3
C00 28.0
D01 26.0
D04, D06 24.5
D78 26.2
D83 23.7
Quản lý thông tin – CLC A01 23.5
C00 26.2
D01 24.6
D78 24.6
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 26.0
D01 26.5
D78 27.0
Quản trị khách sạn A01 26.0
D01 26.1
D78 26.6
Quản trị văn phòng A01 25.6
C00 28.8
D01 26.0
D04, D06 26.0
D78 26.5
D83 23.8
Quốc tế học A01 25.7
C00 28.8
D01 26.2
D04, D06 25.5
D78 26.9
D83 21.7
Quốc tế học – CLC A01 25.0
C00 26.9
D01 25.5
D78 25.7
Tâm lý học A01 26.5
C00 28.0
D01 27.0
D04, D06 25.7
D78 27.0
D83 24.7
Thông tin – Thư viện A01 23.6
C00 25.2
D01 24.1
D04, D06 23.5
D78 24.5
D83 22.4
Tôn giáo học A01 18.1
C00 23.7
D01 23.7
D04, D06 19.0
D78 22.6
D83 20.0
Triết học A01 23.2
C00 24.9
D01 24.2
D04, D06 21.5
D78 23.6
D83 20.0
Văn hóa học C00 26.5
D01 25.3
D04, D06 22.9
D78 25.1
D83 24.5
Văn học C00 26.8
D01 25.3
D04, D06 24.5
D78 25.5
D83 18.2
Việt Nam học C00 26.3
D01 24.4
D04, D06 22.8
D78 25.6
D83 22.4
Xã hội học A01 24.7
C00 27.1
D01 25.5
D04, D06 23.9
D78 25.5
D83 23.1

Xem hướng dẫn xác nhận nhập học trực tuyến năm 2021 tại đây.

Tham khảo điểm chuẩn Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – ĐHQGHN năm 2020:

Ngành Khối XT Điểm chuẩn 2020
Báo chí A01 23.5
C00 28.5
D01 25
D04 24
D78 24.75
D83 23.75
Báo chí [CLC] A01 20
C00 26.5
D01 23.5
D78 23.25
Chính trị học A01 18.5
C00 25.5
D01 23
D04 18.75
D78 20.5
D83 18
Công tác xã hội A01 18
C00 26
D01 23.75
D04 18
D78 22.5
D83 18
Đông Nam Á học A01 20.5
D01 23.5
D04 22
D78 22
D83 18
Đông phương học C00 29.75
D01 25.75
D04 25.25
D78 25.75
D83 25.25
Hán Nôm C00 26.75
D01 23.75
D04 23.25
D78 23.5
D83 23.5
Hàn Quốc học A01 24.5
C00 30
D01 26.25
D04 21.25
D78 26
D83 21.75
Khoa học quản lý A01 23
C00 28.5
D01 24.25
D04 23.25
D78 24.25
D83 21.75
Khoa học quản lý [CLC] A01 20.25
C00 25.25
D01 22.5
D78 21
Lịch sử C00 25.25
D01 21.5
D04 18
D78 20
D83 18
Lưu trữ học A01 17.75
C00 25.25
D01 23
D04 18
D78 21.75
D83 18
Ngôn ngữ học C00 25.75
D01 24
D04 20.25
D78 23
D83 18
Nhân học A01 16.25
C00 24.5
D01 23
D04 19
D78 21.25
D83 18
Nhật Bản học A01 20
D01 25.75
D06 24.75
D78 25.75
Quan hệ công chúng C00 29
D01 26
D04 24.75
D78 25.5
D83 24
Quản lý thông tin A01 20
C00 27.5
D01 24.25
D04 21.25
D78 23.25
D83 18
Quản lý thông tin [CLC] A01 18
C00 24.25
D01 21.25
D78 19.25
Quản trị DV du lịch & lữ hành A01 24.5
D01 25.75
D78 25.25
Quản trị khách sạn A01 24.25
D01 25.25
D78 25.25
Quản trị văn phòng A01 22.5
C00 28.5
D01 24.5
D04 23.75
D78 24.5
D83 20
Quốc tế học A01 23
C00 28.75
D01 24.75
D04 22.5
D78 24.5
D83 23.25
Quốc tế học [CLC] A01 20
C00 25.75
D01 21.75
D78 21.75
Tâm lý học A01 24.75
C00 28
D01 25.5
D04 21.5
D78 24.25
D83 19.5
Thông tin – Thư viện A01 16
C00 23.25
D01 21.75
D04 18
D78 19.5
D83 18
Tôn giáo học A01 17
C00 21
D01 19
D04 18
D78 18
D83 18
Triết học A01 19
C00 22.25
D01 21.5
D04 18
D78 18.25
D83 18
Văn hóa học C00 24
D01 20
D04 18
D78 18.5
D83 18
Văn học C00 25.25
D01 23.5
D04 18
D78 22
D83 18
Việt Nam học C00 27.25
D01 23.25
D04 18
D78 22.25
D83 20
Xã hội học A01 17.5
C00 25.75
D01 23.75
D04 20
D78 22.75
D83 18

Video liên quan

Chủ Đề