Điểm khác biệt cơ bản giữa môi trường nuôi cấy tự nhiên với các môi trường nuôi cấy khác là

Môi trường nuôi cấy có thể được định nghĩa là một công thức rắn hoặc lỏng có chứa chất dinh dưỡng và các điều kiện cần thiết khác cho sự phát triển của vi sinh vật và tế bào. Một môi trường nuôi cấy được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật trong điều kiện phòng thí nghiệm cho các mục đích khác nhau như nghiên cứu, xác định, phân loại, phát triển thuốc, công nghệ DNA tái tổ hợp, chiết xuất enzyme, vv Có nhiều loại môi trường nuôi cấy khác nhau. Dựa trên tính nhất quán, phương tiện văn hóa có ba loại; phương tiện truyền thông rắn, phương tiện bán rắn và phương tiện truyền thông lỏng. Môi trường rắn được điều chế bằng cách sử dụng một chất hóa rắn trơ [agar] ở nồng độ 1,5 đến 2,0%. Môi trường bán rắn được chuẩn bị bằng cách sử dụng một chất hóa rắn [agar] ở mức 0,2 đến 0,5%. Các chìa khóa khác nhau giữa phương tiện truyền thông rắn và phương tiện bán rắn là môi trường rắn chứa nồng độ agar cao và được sử dụng để xác định và mô tả đặc điểm hình thái khuẩn lạc của vi sinh vật trong khi môi trường bán rắn chứa nồng độ agar thấp và về cơ bản được sử dụng để xác định sự di động của vi khuẩn.

NỘI DUNG

1. Tổng quan và sự khác biệt chính2. Truyền thông rắn là gì3. Truyền thông bán rắn là gì4. Điểm tương đồng giữa phương tiện truyền thông rắn và phương tiện truyền thông bán rắn5. So sánh cạnh nhau - Phương tiện truyền thông rắn và phương tiện truyền thông bán rắn ở dạng bảng

6. Tóm tắt

Truyền thông rắn là gì?

Môi trường rắn là một loại môi trường phát triển hoặc nuôi cấy được sử dụng cho các vi sinh vật hoặc tế bào đang phát triển trong phòng thí nghiệm. Môi trường được chuẩn bị bằng cách trộn các chất dinh dưỡng và vật liệu cần thiết ở nồng độ thích hợp. Khác với chất dinh dưỡng, một tác nhân hóa rắn được sử dụng trong quá trình điều chế môi trường rắn và Semi Solid. Các tác nhân hóa rắn phổ biến được sử dụng trong chuẩn bị phương tiện truyền thông là agar. Agar là một chất trơ được chiết xuất từ ​​tảo biển. Nó không hiển thị bất kỳ giá trị dinh dưỡng.

Hình 01: Phương tiện truyền thông rắn

Môi trường rắn chứa một nồng độ cao của agar. Agar được thêm vào ở nồng độ 1,5 đến 2,0%. Agar hóa rắn môi trường dưới 40 0C. Một khi môi trường đông cứng lại, nó cho phép một bề mặt rắn vệt và phát triển vi sinh vật. Môi trường rắn được sử dụng để xác định vi sinh vật. Và chúng cũng được sử dụng để nghiên cứu các đặc điểm của các vi sinh vật khác nhau và nghiên cứu về hình thái khuẩn lạc.

Truyền thông bán rắn là gì?

Một số kỹ thuật được sử dụng để quan sát và phát hiện sự di chuyển của vi khuẩn. Trong số đó phương pháp treo thả là một phương pháp như vậy. Tuy nhiên, nó có một số nhược điểm như bản chất tẻ nhạt của phương pháp, không chắc chắn về kết quả, khó xác định chuyển động khi chỉ có một vài tế bào là động lực, cần nuôi cấy hoạt động hoặc tươi, v.v. Do đó, các nhà khoa học đã phát triển môi trường bán rắn cho mục đích trên. Môi trường bán rắn là môi trường nuôi cấy vi sinh vật được chuẩn bị để thêm lượng agar [chất hóa rắn ở mức 0,2 đến 0,5%] để quan sát sự di chuyển của vi khuẩn. Môi trường bán rắn được Hiss giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1982 với mục đích phân biệt trực khuẩn thương hàn và đại tràng.

Hình 02: Ống đâm

Các kết quả của phương tiện bán rắn là vĩ mô. Khi vi khuẩn di động được tiêm vào môi trường nuôi cấy được chuẩn bị bằng Semi Solid Media, có thể quan sát rõ vùng phát triển dọc theo đường tiêm truyền của vết đâm. Nó loại bỏ việc nhìn ra động cơ nếu chỉ một số ít là động lực.

Điểm tương đồng giữa phương tiện truyền thông rắn và phương tiện truyền thông bán rắn?

  • Solid và Semi Solid Media là các loại phương tiện văn hóa dựa trên tính nhất quán.
  • Cả hai đều được sử dụng để phát triển vi khuẩn.
  • Cả hai phương tiện đều chứa chất dinh dưỡng.
  • Cả hai phương tiện truyền thông đều chứa một tác nhân hóa rắn.
  • Cả hai phương tiện truyền thông đều quan trọng trong vi sinh.

Sự khác biệt giữa phương tiện truyền thông rắn và phương tiện truyền thông bán rắn?

Solid Media là một loại môi trường nuôi cấy có chứa agar ở nồng độ 1,5 đến 2,0%. Semi Solid Media là một loại môi trường nuôi cấy có chứa agar với nồng độ 0,5%.
 Sử dụng
Solid Media rất hữu ích trong việc phân lập và liệt kê vi khuẩn hoặc để xác định các đặc tính khuẩn lạc. Semi Solid Media được sử dụng để xác định sự di động của vi khuẩn.
Tính nhất quán
Solid Media là công ty vững chắc và có bề mặt rắn chắc do agar. Semi Solid Media có tính nhất quán giống như thạch mềm.

Tóm tắt - Rắn Truyền thông so với phương tiện truyền thông bán rắn 

Môi trường nuôi cấy chứa các chất dinh dưỡng khác nhau và các vật liệu khác như nước, nguồn carbon và năng lượng, nguồn nitơ, khoáng chất và một số yếu tố tăng trưởng, vv cho sự phát triển của vi sinh vật và tế bào. Solid và Semi Solid Media là hai loại phương tiện được phân loại dựa trên tính nhất quán của phương tiện. Môi trường rắn chứa 1,5 đến 2,0% chất hóa rắn trong khi môi trường bán rắn chứa 0,2 đến 0,5% chất hóa rắn. Khi đổ vào các tấm, môi trường rắn rắn lại và cung cấp một bề mặt rắn để phát triển vi sinh vật. Môi trường bán rắn là mềm, và nó không hóa rắn hoàn toàn như môi trường rắn. Do đó, Semi Solid Media cho phép vi khuẩn di động di chuyển và phát triển trong môi trường, không giống như môi trường rắn. Môi trường rắn được sử dụng để xác định và mô tả vi khuẩn và các vi sinh vật khác trong khi môi trường bán rắn được sử dụng để xác định sự di động của vi khuẩn. Đây là sự khác biệt giữa phương tiện truyền thông rắn và phương tiện bán rắn.

Tải xuống PDF Solid Media vs Semi Solid Media

Bạn có thể tải xuống phiên bản PDF của bài viết này và sử dụng nó cho mục đích ngoại tuyến theo ghi chú trích dẫn. Vui lòng tải xuống phiên bản PDF tại đây Sự khác biệt giữa Solid Media và Semi Solid Media

Tài liệu tham khảo:

1.Acharya, Tankeshwar, Truyền thông văn hóa vi khuẩn: phân loại, chủng loại và cách sử dụng. Micro Microononline, ngày 15 tháng 10 năm 2016. Có sẵn tại đây 
2. Truyền thông văn hóa vi khuẩn. Vi sinh y học. Có sẵn ở đây 

Hình ảnh lịch sự:

1.'Agar mảng'By Y tambe - Tập tin của Y tambe, [CC BY-SA 3.0] qua Commons Wikimedia  
2.'Stab văn hóa của Legionella pneumophila. ' bởi CDC - Thư viện hình ảnh y tế công cộng [Miền công cộng] thông qua các tệp miền công cộng

Trong phòng thí nghiệm thủy sản, để có thể phân lập và định danh các loại vi khuẩn gây bệnh trên tôm cần sử dụng đến các loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật thích hợp. Môi trường nuôi cấy vi sinh là hỗn hợp các loại chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của các vi sinh vật.

Nuôi cấy vi sinh vật là sự tiếp mẫu vào dụng cụ chứa môi trường dinh dưỡng vô trùng. Trong môi trường chất rắn có Agar được thực hiện bằng que cấy có vòng kim loại ở đầu đã qua khử trùng trước khi sử dụng. Còn đối với môi trường chất lỏng thường được thực hiện bằng Pasteur pipette, sự tiếp mẫu được tiến hành trong tủ cấy vô trùng. Để có thể nuôi cấy vi khuẩn thành công thì chúng ta cần lựa chọn cho chúng các môi trường nuôi cấy thích hợp.

Các loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật thông dụng

Các loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật thường là dạng lỏng hoặc dạng rắn. Hiện nay các phòng thí nghiệm thường sử dụng các môi trường nuôi cấy vi sinh vật sau:

1. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dựa vào thành phần môi trường

Nếu phân loại dựa vào thành phần môi trường thì các môi trường nuôi cấy vi khuẩn được chia làm hai loại gồm:

— Môi trường nuôi cấy tự nhiên: Đây là loại môi trường chứa các chất hữu cơ khác nhau không biết rõ thành phần hóa học vì vậy còn được gọi là môi trường không xác định về mặt hóa học. Môi trường tự nhiên chứa dịch chiết thịt bò, hoặc dịch chiết nấm men.

Ví dụ: Môi trường mạch nha, môi trường LB, môi trường cao thịt Pepton

— Môi trường nuôi cấy tổng hợp: Đây là loại môi trường biết rõ về các thành hóa học nên còn được gọi là môi trường xác định. Môi trường chứa các dung dịch pha loãng của hóa chất tinh khiết, không có nấm men, động vật hoặc mô thực vật, thường được sử dụng cho các mục đích nghiên cứu hơn là sản xuất.

Ví dụ: Môi trường Gause sử dụng trong xạ khuẩn

— Môi trường bán tổng hợp: Môi trường tự nhiên như một số thành phần hóa học đã được xác định rõ.

2. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dựa vào trạng thái môi trường

— Môi trường đặc: Những môi trường có bổ sung thêm thạch [Agar – Agar] hay silica gel — Môi trường bán đặc: Những môi trường chỉ chứa một lượng nhỏ thạch [từ 0,2 – 0,7% ], được sử dụng để quan sát khả năng di chuyển và hoạt động của các vi sinh vật.

— Môi trường lỏng: Những môi trường không bổ sung các chất làm đông đặc, tồn tại ở dạng lỏng, thường được sử dụng trong nghiên cứu tại các phòng thí nghiệm và sản xuất lớn tại các nhà máy lên men công nghiệp.

3. Môi trường vi sinh vật dựa vào mục đích sử dụng

— Môi trường tăng sinh: Môi trường mà ở đó các chất dinh dưỡng như máu, huyết thanh, cao nấm men, mô động vật,… thích hợp với một nhóm vi sinh vật sẽ được bổ sung lên môi trường cơ sở.

— Môi trường nuôi cấy chọn lọc: Đây là loại môi trường được sử dụng cho từng nhóm vi sinh vật riêng biệt. Có nhiều trường hợp môi trường chọn lọc được thiết kế dựa trên nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt của từng nhóm vi sinh vật nhất định. Ví dụ: Môi trường Eosin Methyene Blue để phát hiện vi khuẩn Gram dương như Coliform, môi trường vô đạm Ashby dùng để phân lập vi khuẩn Azorobacter,…

— Môi trường nuôi cấy giám biệt: Sử dụng trong việc giám định, phân biệt hai hoặc nhiều loại vi khuẩn cùng sinh trưởng trên một môi trường dựa vào tính chất hóa sinh của sinh vật. Trong y học, người ta thường dùng môi trường EMB để giám biệt vi khuẩn đường ruột. Ví dụ: Thạch Blood Agar chứa máu tim bò gặp Streptococcus sẽ trở nên trong suốt, Mannitol Agar dùng để phân biệt lên men mannitol,…

— Môi trường vi sinh cấy chuyển: Đây là loại môi trường có khả năng lưu trữ tạm thời các mẫu, duy trì khả năng sống của mẫu và không làm thay đổi nồng độ mẫu, môi trường không chứa carbon, nitơ và tác nhân hữu cơ tránh sự nhân bản của mẫu. Môi trường vi sinh cất chuyển được sử dụng trong môi trường yếm khí.

Ngoài các môi trường trên thì còn có một số loại môi trường đặc biệt khác có thể kể đến như: Môi trường phân tích dùng để định lượng các chất kháng sinh, Vitamin; Môi trường khử dùng trong việc nuôi cấy các vi sinh vật kỵ khí; Môi trường nuôi cấy mô chuyên sử dụng cho nuôi cấy tế bào và mô động vật hoặc sử dụng để nuôi cấy tế bào các nhóm vi sinh vật chuyên ký sinh,…

Các loại môi trường nuôi cấy vi sinh sử dụng trong thủy sản

Trong nuôi trồng thủy sản nói chung và trong nuôi tôm nói riêng, các môi trường nuôi cấy vi khuẩn là một trong những dụng cụ quan trọng trong việc quản lý và phân tích các

rủi ro có thể xảy ra trong ao nuôi. Hiện tại, có 3 loại môi trường nuôi cấy được sử dụng phổ biến có thể kể đến như:

Môi trường nuôi cấy vi sinh – TCBS Agar Plate

Kiểm soát Vibrio luôn là vấn đề quan trọng và được người nuôi quan tâm nhất hiện nay. Vibrio là nguyên nhân gây các bệnh hoạt tử gan tụy, phân trắng, phát sáng trên tôm. Với việc sử dụng đĩa thạch TCBS Agar Plate là môi trường dùng để nuôi cấy, định lượng và phân tích vi khuẩn Vibrio trong ao nuôi để từ đó giúp người nuôi có biện pháp ngăn ngừa, khắc phục một cách hiệu quả nhất.

Các loài Vibrio được phát hiện bằng đặc điểm do khuẩn lạc sinh ra trên môi trường, các loại khuẩn lạc thể hiện qua sự lên men của sucrose. Khi dùng đĩa thạch TCBS  chúng ta nên dùng mẫu xét nghiệm tươi là tốt nhất.

Môi trường nuôi cấy vi sinh – Marine Agar Plate

Marine Agar Plate là một trong các loại môi trường nuôi cấy vi sinh sử dụng với mục đích nuôi cấy, định lượng tổng vi khuẩn nước mặn giúp người nuôi có thể đánh giá tình hình ao nuôi và phân tích được những rủi ro tiềm ẩn.

Môi trường nuôi cấy vi sinh – MRS Agar Plate

Vi sinh Lactobacillus  đóng vai trò quan trọng trong các loại chế phẩm sinh học có lợi với hệ tiêu hóa động vật ứng dụng nhiều trong công nghệ lên men sinh học, không chỉ lên men nhiều loại thức ăn phổ biến trong môi trường sống như ở thực phẩm, đường ruột, chất thải, đường miệng miệng,… Sử dụng môi trường nuôi cấy vi sinh – MRS Agar Plate sẽ giúp quý vị nuôi cấy, định lượng các chủng Lactobacillus trong các sản phẩm vi sinh thương mại.

Chuyên gia khuyến cáo người nuôi nên sử dụng đĩa thạch Agar thường xuyên để có thể theo dõi, kiểm tra, kiểm soát lượng vi khuẩn có lợi và có hại trong ao nuôi một cách tốt nhất.

Để được hướng dẫn sử dụng chi tiết các loại môi trường nuôi cấy vi sinh hãy liên hệ ngay cho Hà Phan để nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ chuyên gia.

--- Liên hệ ngay với Hà Phan để biết thêm thông tin và nhận được chính sách ưu đãi Tel: [+84] 28 7109 9599

Email:

Video liên quan

Chủ Đề