Hướng dẫn độ tuổi và lớp học tương ứng
Home Tuyển sinh Hướng dẫn độ tuổi và lớp học tương ứng
Bảng tham chiếu độ tuổi theo quy định của chúng tôi cũng giống như nhiều trường Quốc tế khác trên toàn Thế giới. Dưới đây là bảng sắp xếp cấp bậc học của trường Quốc tế ISSP cho năm học 2021 - 2022.
01/09/2019 - 28/02/2020 | 18 months + | Mầm Non 1 |
01/09/2018 - 31/08/2019 | 2 + | Mầm Non 2 |
01/09/2017 - 31/08/2018 | 3 + | Mầm Non 3 |
01/09/2016 - 31/08/2017 | 4+ | Mầm Non 4 |
01/09/2015 - 31/08/2016 | 5 + | Mẫu Giáo |
01/09/2014 - 31/08/2015 | 6 + | Lớp 1 |
01/09/2013 - 31/08/2014 | 7 + | Lớp 2 |
01/09/2012 - 31/08/2013 | 8 + | Lớp 3 |
01/09/2011 - 31/08/2012 | 9 + | Lớp 4 |
01/09/2010 - 31/08/2011 | 10 + | Lớp 5 |
Bảng tham chiếu Cấp bậc học theo Quốc tế:
Bảng tham chiếu này sẽ giúp gia đình so sánh được cấp bậc học giữa các quốc gia cho con trẻ để ứng dụng cho quy trình tuyển sinh tại ISSP.
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiest tại: +84 [028] 2222 7788 hoặc email . Đội ngũ Tuyển sinh của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.
1 + | Early Years 1 | Pre-School | Pre-Nursery | Nursery | Nursery | Nhà trẻ | ||
2 + | Early Years 2 | Pre-School | Pre-Nursery | Nursery | Nursery | Nhà trẻ | ||
3 + | Early Years 3 | Pre-Kindergarten | Nursery | Junior Kindergarten | Pre-School | Pre-School | Lớp Mầm | |
4 + | Early Years 4 | Pre-Kindergarten | Reception | Pre-Kindergarten | Pre-School | Pre-School | Lớp Chồi | |
5 + | Kindergarten | Kindergarten | Year 1 | Kindergarten | Prep | Kindergarten | Pre-School | Lớp Lá |
6 + | Grade 1 | Grade 1 | Year 2 | Grade 1 | Year 1 | Grade 1 | Grade 1 | Lớp 1 |
7 + | Grade 2 | Grade 2 | Year 3 | Grade 2 | Year 2 | Grade 2 | Grade 2 | Lớp 2 |
8 + | Grade 3 | Grade 3 | Year 4 | Grade 3 | Year 3 | Grade 3 | Grade 3 | Lớp 3 |
9 + | Grade 4 | Grade 4 | Year 5 | Grade 4 | Year 4 | Grade 4 | Grade 4 | Lớp 4 |
10 + | Grade 5 | Grade 5 | Year 6 | Grade 5 | Year 5 | Grade 5 | Grade 5 | Lớp 5 |