How serious nghĩa là gì

Serious đi với giới từ gì Trong Tiếng Anh? “Serious” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Serious” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng onlineaz.vn tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

Đang xem: Serious nghĩa là gì

How serious nghĩa là gì

Serious đi với giới từ gì?
a serious illnessThere were no reports of serious injuries.The new tax regulations have landed some of the smaller companies in serious trouble.Drugs have become a serious problem in a lot of schools.This is a very serious offence.He’s been taken to hospital where his condition is described as serious but stable.

Xem thêm: Akgae, Sasaeng, Fan Only, Fanti, Non Fan Là Gì ? Non Fan Là Gì

very ill

Please don’t laugh – I’m being serious.He was wearing a very serious expression and I knew something was wrong.On the surface it’s a very funny novel but it does have a more serious underlying theme.

Xem thêm: Thanh Thanh Hiền Sinh Năm Bao Nhiêu, Tiểu Sử Thanh Thanh Hiền

Giải nghĩa

Trong Tiếng Anh, “Serious” đóng vai trò là tính từ

Cách đọc: /ˈsɪr·i·əs/

“Serious” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, tính từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, “Serious” sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.

Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng “serious”. Từ giải nghĩa, các giới từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt!

Luyện tập bài tập giới từ:

How serious nghĩa là gì
How serious nghĩa là gì
How serious nghĩa là gì

Chào các bạn- Mình là Ngô Hải Long – Ceo công ty Giải pháp số LBK- Chuyên seo web, quảng cáo Google , Facebook, Zalo và lập trình web wordpress, App (ứng dụng) IOS, Android. Vui lòng liên hệ ngolonglbk
gmail.com nếu có bất cứ ý kiến, thắc mắc nào!

Chào mừng các bạn đến với onlineaz.vn – Blog thư giãn và chia sẻ kiến thức, tài liệu miễn phí! 

(function($) { $(document).ready(function() { $(“header .ux-search-submit”).click(function() {console.log(“Moew”);$(“header form.search_google”).submit();}); });})(jQuery);

Vậy là đến đây bài viết về Nghĩa Của Từ Serious Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Serious Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website Onlineaz.vn

Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Serious là gì

How serious nghĩa là gì
How serious nghĩa là gì
How serious nghĩa là gì

serious
How serious nghĩa là gì

serious /”siəriəs/ tính từ đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghịa serious young person: một thanh niên đứng đắnto have a serious look: có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặngthis is a serious matter: đây là một vấn đề quan trọngserious illness: bệnh nặng, bệnh trầm trọngserious defeat: sự thất bại nặngserious casualties: tổn thương nặng đáng sợ, đáng gờma serious rival: một đối thủ đáng gờm thành thật, thật sự, không đùaare you serious?: anh có nói thật không?a serious attempt: một cố gắng thật sự (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý
Lĩnh vực: xây dựnghiểm nghèo

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): seriousness, serious, seriously

How serious nghĩa là gì

Xem thêm: #9001 Stt Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh Đặc Sắc Nhất, Những Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh

How serious nghĩa là gì
How serious nghĩa là gì

serious

Từ điển Collocation

serious adj.

1 bad/dangerous

VERBS be, look, seem, sound | become, get By this time the riots were getting serious. | remain

ADV. extremely, particularly, really, very | fairly, quite | potentially

2 not joking

VERBS be, look, sound Come on, be serious! | become, turn He became serious all of a sudden.

ADV. deadly, quite, very

PREP. about Are you serious about resigning?

Từ điển WordNet

adj.

concerned with work or important matters rather than play or trivialities

a serious student of history

a serious attempt to learn to ski

gave me a serious look

a serious young man

are you serious or joking?

Don”t be so serious!

of great consequence

marriage is a serious matter

requiring effort or concentration; complex and not easy to answer or solve

raised serious objections to the proposal

the plan has a serious flaw

Xem thêm: Gạo Nương Sơn La

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: earnest engrossed grave important momentous pensive profound reflective sincere solemn thoughtful weighty zealousant.: frivolous