How serious nghĩa là gì
Show Serious đi với giới từ gì Trong Tiếng Anh? “Serious” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Serious” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng onlineaz.vn tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây. Đang xem: Serious nghĩa là gì Serious đi với giới từ gì? Xem thêm: Akgae, Sasaeng, Fan Only, Fanti, Non Fan Là Gì ? Non Fan Là Gì very ill Please don’t laugh – I’m being serious.He was wearing a very serious expression and I knew something was wrong.On the surface it’s a very funny novel but it does have a more serious underlying theme. Xem thêm: Thanh Thanh Hiền Sinh Năm Bao Nhiêu, Tiểu Sử Thanh Thanh Hiền Giải nghĩa Trong Tiếng Anh, “Serious” đóng vai trò là tính từ Cách đọc: /ˈsɪr·i·əs/ “Serious” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, tính từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, “Serious” sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng “serious”. Từ giải nghĩa, các giới từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt! Luyện tập bài tập giới từ:Chào các bạn- Mình là Ngô Hải Long – Ceo công ty Giải pháp số LBK- Chuyên seo web, quảng cáo Google , Facebook, Zalo và lập trình web wordpress, App (ứng dụng) IOS, Android. Vui lòng liên hệ ngolonglbk Chào mừng các bạn đến với onlineaz.vn – Blog thư giãn và chia sẻ kiến thức, tài liệu miễn phí! (function($) { $(document).ready(function() { $(“header .ux-search-submit”).click(function() {console.log(“Moew”);$(“header form.search_google”).submit();}); });})(jQuery); Vậy là đến đây bài viết về Nghĩa Của Từ Serious Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Serious Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website Onlineaz.vn Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống! Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Đang xem: Serious là gì serious /”siəriəs/
tính từ đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghịa serious young person: một thanh niên đứng đắnto have a serious look: có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặngthis is a serious matter: đây là một vấn đề quan trọngserious illness: bệnh nặng, bệnh trầm trọngserious defeat: sự thất bại nặngserious casualties: tổn thương nặng đáng sợ, đáng gờma serious
rival: một đối thủ đáng gờm thành thật, thật sự, không đùaare you serious?: anh có nói thật không?a serious attempt: một cố gắng thật sự (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): seriousness, serious, seriously Xem thêm:
#9001 Stt Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh Đặc Sắc Nhất, Những Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh seriousTừ điển Collocationserious adj. 1 bad/dangerous VERBS be, look, seem, sound | become, get By this time the riots were getting serious. | remain ADV. extremely, particularly, really, very | fairly, quite | potentially 2 not joking VERBS be, look, sound Come on, be serious! | become, turn He became serious all of a sudden. ADV. deadly, quite, very PREP. about Are you serious about resigning? Từ điển WordNetadj. concerned with work or important matters rather than play or trivialities a serious student of history a serious attempt to learn to ski gave me a serious look a serious young man are you serious or joking? Don”t be so serious! of great consequence marriage is a serious matter requiring effort or concentration; complex and not easy to answer or solve raised serious objections to the proposal the plan has a serious flaw Xem thêm: Gạo Nương Sơn La English Synonym and Antonym Dictionarysyn.: earnest engrossed grave important momentous pensive profound reflective sincere solemn thoughtful weighty zealousant.: frivolous |