Is real nghĩa là gì

Bạn đã từng tự hỏi mình làm thế nào để dùng tiếng Anh giao tiếp tự nhiên như người bản xứ? Điều gì khiến một số người dùng tiếng Anh giao tiếp nổi bật so với những người khác? Dưới đây, maze-mobile.com hân hạnh mang đến bạn 20 thán từ tiếng Anh mà người bản xứ thường dùng. Đây sẽ là những công cụ đắc lực giúp bạn nâng cao khả năng dùng tiếng Anh giao tiếp của mình!

1 Ugh

Nhìn từ này bạn cũng nhớ ra nó được phát âm như thế nào rồi đúng không? Trong tiếng Anh giao tiếp, Ugh trong khi nói hay viết đều được dùng để biểu đạt việc ai đó cảm thấy điều gì không thoải mái, kinh khủng, thậm chí ghê sợ. Đôi khi Ugh còn được thay thế bởi Yuck, Ew

E.g:Ugh! It looks disgusting! [Ugh! Nó trông kinh thật đấy!]

Ugh, I have to be at work for 10 hours tomorrow. [Ugh! Ngày mai tôi phải đi làm 10 tiếng đồng hồ.]



2 Aw

Trong tiếng Anh giao tiếp, bạn biểu lộ Aw khi: Nghĩ rằng, thấy rằng điều gì đó dễ thương.Bạn đang xem: For real là gì

E.g:Aw! I just want to play with the puppy all day. [Aw! Tôi chỉ muốn chơi với chú cún con cả ngày.]



20 Từ vựng tiếng Anh chỉ dân bản xứ mới hiểu

Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc, chân thành.

Bạn đang xem: For real là gì

E.g.

A: Ive been at work all day and Im tired. [Tôi đi làm cả ngày hôm nay và tôi mệt quá.]

B: Aw, poor thing. [Aw, khổ thân.]

A: I hate my literature class. [Tôi ghét tiết học văn học của tôi.]

B: Aw. Well, you have to take it! [Aw. Bạn phải học thôi.]tiếng Anh giao tiếp

3 Done

Ngoài nghĩa cơ bản là xong, hoàn thành, trong tiếng Anh giao tiếp, done còn mang nghĩa đồng ý, nhất trí [trong thỏa thuận/ sự sắp xếp] hoặc kết thúc, chia tay.

E.g.

A: Can you grab me a soda? [Bạn có thể lấy cho tôi một lon sô đa không?]B: Done. [Nhất trí]

Me and my girlfriend are done. [Tôi và bạn gái tôi kết thúc rồi.]

4 For real?

Trong tiếng Anh giao tiếp, cách biểu đạt này tương tự Really? [Thật sao?]. For real bày tỏ sự hoài nghi.

E.g.

A: I drove all the way from New York to Boston last night.[Tôi chạy xe cả quãng đường từ New York đến Boston đêm hôm qua.]

B: For real? Thats crazy. [Thật thế sao? Khùng quá.]tiếng Anh giao tiếp

5 Seriously?

Trong tin nhắn, seriously thường được viết là srsly.

E.g.

A: I cant hang out tonight. [Tối nay tôi không thể tụ tập.]B: Srsly? We ordered food because we were expecting you to come.[Nghiêm túc á? Chúng tôi đã đặt đồ ăn bởi chúng tôi cho rằng bạn đến.]

6 Jinx

Trong tiếng Anh giao tiếp, từ đệm/ cảm thán, dùng khi hai người cùng một lúc thốt lên điều gì hoặc cùng đưa ra câu trả lời giống hệt nhau.

E.g.

A: What do you want to drink? [Hai bạn muốn uống gì?]B & C: Coke. [Coke]B & C: Jinx! [Jinx!]tiếng Anh giao tiếp

ĐỌC THÊM 6 sai lầm khiến bạn mãi mãi kém tiếng Anh

7 Jeez/ Gosh

Đây là hai từ cảm thán rất rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, tương tự như ta nói Trời ơi! trong tiếng Việt vậy. Hai từ này là biến thể của từ Jesus và God, được thốt ra khi ai đó ngạc nhiên, sốc về điều gì.

E.g:

Jeez, Im so tired. [Chúa ơi, tôi mệt quá.]

Gosh, I have too much homework to get done tonight. [Chúa ơi, tôi có quá nhiều bài về nhà phải làm xong trong tối nay.]

8 Relax

Bắt nguồn từ nghĩa chính của relax là thư giãn, relax được dùng trong văn nói mang nghĩa bình tĩnh, thư giãn đi, dùng để trấn tĩnh một ai.tiếng Anh giao tiếp

E.g:

A: I want my phone right now. Hurry up! [Tôi muốn điện thoại của tôi ngay bây giờ. Nhanh lên!]B: Relax, Ill get it for you. [Bình tĩnh nào, tôi sẽ lấy nó cho bạn.]

9 Chill

Chill được dùng tương tự relax khi muốn trấn tĩnh một ai. Ngoài ra, chill còn đồng nghĩa với hang out [tụ tập].

E.g:A: Wherere my keys? [Chìa khóa của tôi đâu rồi?]B: Chill, theyre right here. [Bình tĩnh, chúng ở ngay đây.]

9 Boom

Boom diễn đạt sự thoả mãn hoặc hứng khởi của người nói.

Xem thêm: Chiều Cao Của Các Cầu Thủ U23 Việt Nam Ấn Tượng Nhất, Cầu Thủ Cao Nhất U23 Việt Nam Là Ai

E.g:

Our team just scored again. Boom! [Đội của chúng tôi lại vừa ghi điểm. Boom!]

Boom, I just finished my essay. [Boom, tôi vừa mới hoàn thành bài luận của tôi.]

10 Nuts/ Bananas

Bạn gặp hai từ này trong phim Mỹ nhiều lắm đấy. Nói nuts hay bananas về ai đó là ta muốn nói về độ khùng của người đấy. Bên cạnh đó, hai từ này còn biểu đạt nghĩa không thể tin được [cảm thán].

E.g:

Hes nuts if he believes that! [Nếu anh ta tin điều đó thì anh ta bị khùng!]

Look at this skateboarding video. Its nuts. [Xem đoạn băng trượt ván này đi. Thật không thể tin được.]

11 Cute cutie, sweet sweetie, tech techie

Đặc điểm chung của những từ trên là ta thêm đuôi -ie vào tính từ để biến nó thành danh từ, diễn đạt luôn nghĩa của tính từ đấy. Nghe dễ thương phải không?

E.g:

My girlfriend is such a sweetie. [Bạn gái tôi là một người ngọt ngào đến thế.]

That puppy is a real cutie. [Chú cún con đó là một chú cún thực sự đáng yêu.]

He used to work at the electronics store so hes kind of a techie. [Anh ấy từng làm việc trong cửa hàng đồ điện tử nên anh ấy là kiểu người của công nghệ.]

12 Snap

Ta thốt ra Snap để biểu đạt sự hứng thú, hứng khởi, thích thú điều gì.

E.g:

A: Hes going to go tell that girl he likes her. [Anh ấy định nói với cô gái rằng anh ấy thích cô ấy.]B: Oh, snap! [Oh, tuyệt!]

13 Damn

Nói Damn như câu cửa miệng để biểu đạt sự hứng thú

E.g:

Damn! This movie is awesome. [Vãi! Bộ phim này thật đỉnh.]

Để bày tỏ sự thất vọng hay tức giận

E.g:Its raining this morning. Damn. [Trời đang mưa sáng nay. Chết tiệt.]

Cũng có thể nói Damn right để diễn tả sự hài lòng hoặc nhất trí.

E.g:

A: I think hes the best player in the league right now. [Tôi nghĩ hiện nay anh ấy là cầu thủ chơi hay nhất giải.]B: Damn right! [Quá chuẩn!]

14 Comfy

Đây là cách nói tắt của từ comfortable [thoải mái, tiện lợi].

E.g:

Its hard to get out of bed because Im so comfy. [Thật khó để nhấc mình khỏi giường bởi tôi đang rất thoải mái.]

15 Bro

Bro chính là cách nói tắt của Brother. Những ai thân mật mới được gọi là bro [người anh em/ ông anh/chú em,] đấy nhé.

E.g:

Bro, what are you doing today? [Người anh em, hôm nay chú làm gì thế?]

Im in the city today with my bro David. [Hôm nay tôi ở trong thành phố với ông anh David.]

16 Man

Trong tiếng Anh giao tiếp, đây là từ cảm thán, giống từ Oh, chứ không mang nghĩa người đàn ông nhé.

E.g.Man! This book is incredible. I love reading it. [Ôi! Cuốn sách này thật không thể tin được. Tôi yêu việc đọc nó.]

Oh man! He forgot his key again. [Trời! Nó lại bỏ quên chìa khoá của nó.]

17 Thingy

Khi bạn không chắc vật gì được gọi tên là gì, bạn nói nó là thingy.

E.g:

Hey, wheres that thingy that looks like a wrench? I need it to fix my bike.[Ê, cái đồ mà giống như một cái cờ lê đâu rồi? Tôi cần nó để sửa xe đạp của tôi.]

18 Call

Call là một từ đồng nghĩa với decision [quyết định].

E.g:

Its your call if you want to come to the game or not. [Đó là quyết định của bạn nếu bạn muốn hay không muốn đến trận đấu.]

E.g:

If you say things that arent true, Im going to call you on it. [Nếu bạn nói những điều không đúng, bạn sẽ phải đối diện với tôi về điều đấy.]

19 Money

Nói điều gì money có nghĩa là nói điều đấy great [tuyệt vời] hoặc awesome [đỉnh/ chất]. Từ này thường được biểu đạt là so money.

E.g:

Have you seen the new Avengers movie trailer? Its so money.[Bạn đã xem quảng cáo phim Avengers mới chưa? Chất lừ.]

Mind break là gì
15/12/2021

Cá tính tiếng anh là gì
06/07/2021

1st là gì
17/07/2021

Phương pháp nghiên cứu khoa học tiếng anh là gì
06/07/2021

Nhân vô thập toàn nghĩa là gì
28/06/2021

Môn giáo dục quốc phòng tiếng anh là gì
07/07/2021

5th là gì
28/06/2021

For real là gì
23/07/2021

Associate manager là gì
17/07/2021

Burning sun là gì
28/06/2021

Video liên quan

Chủ Đề