Kính bảo hộ tiếng Trung là gì

>>> Bạn tìm kiếm: Địa chỉ học tiếng trung tại Hà Nội

Trung tâm tiếng trung của chúng tôi hứa hẹn nhiều điêu thú vị về tiếng trung cho bạn

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ

1.    空气泵 kōngqì bèng: bơm không khí

2.    航拍照片 hángpāi zhàopiàn: ảnh chụp từ không trung

3.    滚珠轴承 gǔnzhū zhóuchéng: vòng bi

4.    电池 diànchí: pin [ắc quy]

5.    自行车链条 zìxíngchē liàntiáo: xích xe đạp

6.    电缆 diànlǎn: dây cáp

7.    电缆卷筒 diànlǎn juǎn tǒng: cuộn dây cáp

8.    相机 xiàngjī: máy ảnh

9.    录音带 lù yīndài: băng cassette

10.  充电器 chōngdiàn qì: bộ nạp điện

11.  驾驶舱 jiàshǐ cāng: buồng lái

12.  齿轮 chǐlún: bánh răng

13.  密码锁 mìmǎ suǒ: ổ khoá số

14.  计算机 jìsuànjī: máy tính

15.  起重机 qǐzhòngjī: cần cẩu

16.  电脑主机 diànnǎo zhǔjī:  Case máy tính để bàn

17.  钻机 zuànjī: giàn khoan

18.  驱动器 qūdòngqì: ổ đĩa DVD DVD: đĩa dvd

19.  电动马达 diàndòng mǎdá: động cơ điện

20.  能量 néngliàng: năng lượng

21.  挖掘机 wājué jī: máy đào

22.  传真机 chuánzhēn jī: máy fax

23.  胶片相机 jiāopiàn xiàngjī: máy quay phim

24.  磁盘 cípán: đĩa mềm

25.  护目镜 hù mùjìng: kính bảo hộ

26.  硬盘 yìngpán: đĩa cứng

27.  操纵杆 cāozòng gǎn: cần điều khiển

28.  键 jiàn: Phím, chốt

29.  登陆 dēnglù: hạ cánh

30.  笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo: máy tính xách tay

31.  剪草机 jiǎn cǎo jī: máy xén cỏ

32.  镜头 jìngtóu: ống kính

33.  机器 jīqì: máy

34.  船用螺旋桨 chuányòng luóxuánjiǎng: chân vịt tàu thủy

35.  矿山 kuàngshān: hầm mỏ

36.  多个插座 duō gè chāzuò: ổ cắm nhiều lỗ

37.  打印机 dǎyìnjī: máy in

38.  程序 chéngxù: chương trình

39.  推进器 tuījìn qì: cánh quạt

40.  泵 bèng: máy bơm

41.  唱机 chàngjī: máy quay đĩa hát

42.  遥控器 yáokòng qì: điều khiển từ xa

43.  机器人 jīqìrén: người máy

44.  卫星天线 wèixīng tiānxiàn: ăng-ten vệ tinh

45.  缝纫机 féngrènjī: máy may

46.  幻灯片 huàndēng piàn: phim hình chiếu slide

47.  太阳能技术 tàiyángnéng jìshù: công nghệ năng lượng mặt trời

48.  航天飞机 hángtiān fēijī: tàu con thoi vũ trụ

49.  蒸气压路机 zhēngqìyālùjī: xe lăn chạy hơi nước

50.  悬挂 xuánguà: treo

51.  开关 kāiguān: công tắc

52.  卷尺 juǎnchǐ: thước dây

53.  技术 jìshù: công nghệ

54.  电话 diànhuà: điện thoại

55.  长焦镜头 cháng jiāo jìngtóu: ống kính chụp xa

56.  望远镜 wàngyuǎnjìng: kính thiên văn USB

57.  闪存驱动器 USB shǎncún qūdòngqì: ổ đĩa flash USB

58.  阀门 fámén: van

59.  摄像机 shèxiàngjī: máy quay video

60.  电压 diànyā: điện áp

61.  水轮 shuǐ lún: guồng nước

62.  风力发电机组 fēnglì fādiàn jīzǔ: tuabin gió

63.  风车 fēngchē: cối xay gió

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP

Ngày đăng: 13/01/2021 05:13 PM

Chắc hẳn chúng ta đã trải qua một năm 2020 với nhiều khó khăn và đau thương chỉ vì dịch bệnh Covid19. Tràn ngập trên các mặt báo là tin tức về dịch bệnh này, vì vậy học từ vựng về dịch bệnh Covid19 không chỉ chỉ để cập nhật tình hình dịch trên các nước, mà còn bổ sung thêm cho kho tàng từ vựng tiếng Trung của bản thân mình. 

Từ vựng tiếng Trung về dịch bệnh Covid-19

Chữ Hán Pinyin Dịch nghĩa
新型冠状病毒 xīnxíng guānzhuàngbìngdú COVID-19
疫情 yìqíng bệnh dịch
病毒 bìngdú vi-rút
恢复 huīfù hồi phục
封城 fēngchéng phong tỏa
疑似病例 yísì bìnglì trường hợp nghi ngờ
确诊病例 quèzhěn bìnglì trường hợp xác nhận
治愈率 zhìyùlǜ tỉ lệ chữa khỏi
死亡率 sǐwánglǜ tỷ lệ tử vong
湖北省 Húběi Shěng Tỉnh hồ bắc
武汉 Wǔhàn Vũ Hán
症状 zhèngzhuàng triệu chứng
传染 chuánrǎn gây nhiêm
肺炎 fèiyán viêm phổi
世界卫生组织 Shìjiè Wèishēng Zǔzhī Tổ chức Y tế Thế giới
医院 yīyuàn bệnh viện
医生 yīshēng bác sĩ
重症监护室 zhòngzhèng jiānhùshì Đơn vị chăm sóc đặc biệt [ICU]
海鲜市场 hǎixiān shìchǎng chợ hải sản
野味[儿] yěwèi [‘er] món ăn chế biến từ động vật hoang dã
取消 qǔxiāo hủy bỏ
口罩 kǒuzhào mặt nạ
戴口罩 dài kǒuzhào đeo mặt nạ
吃药 chīyào uống thuốc
免洗洗手液 miǎnxǐ xǐshǒuyè nước rửa tay sát khuẩn
消毒 xiāodú khử khuẩn
洗手 xǐshǒu rửa tay
隔离 gélí cách ly
少出门 shǎo chūmén hạn chế ra ngoài
护目镜 hùmùjìng kính bảo hộ
防护服 fánghùfú quần áo bảo hộ
手套 shǒutào găng tay
鼻塞 bísāi nghẹt mũi
生病 shēngbìng mệt mỏi
喉咙痛 hóulóng tòng đau học
发烧 fāshāo bị sốt
呼吸困难 hūxī kùnnàn khó thở / thở nặng nhọc
咳嗽 késou ho
⼲咳 gānké ho khan

Nguồn: Sưu tầm

Tham khảo thêm các chủ đề khác:

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề các ngày lễ tại Việt Nam

Những lời chúc Giáng Sinh hay bằng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề món ăn Việt Nam

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các quốc gia trên thế giới

Video liên quan

Chủ Đề