Mùa cao điểm du lịch tiếng anh là gì

Cuộc sống ngày càng phát triển kéo theo nhu cầu vui chơi, du lịch của người dân tăng cao. Nhiều địa điểm du lịch vì thế cũng được quảng bá rộng rãi hơn cho du khách biết tới. Trong đó, du lịch biển là một thói quen của nhiều gia đình mỗi khi bước vào độ hè về.

Hiện tại, không chỉ bó gọn trong nước mà nhiều người còn yêu thích thăm thú và tới những bãi biển đẹp của nước ngoài. Chính vì thế, vấn đề trau dồi thêm vốn hiểu biết tiếng Anh là đặc biệt quan trọng. Vậy còn chần chừ gì mà không cùng mình khám phá 50+ từ vựng về du lịch biển ngay nào?

1. Du lịch biển tiếng Anh là gì?

Du lịch vốn là một hoạt động vui chơi, giải trí, là hình thức nghỉ ngơi, thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng. Một trong những hoạt động trong kế hoạch của nhiều người khi vào hè là tới vui chơi tại những vùng biển đẹp trong và ngoài nước.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh dịch ra là du lịch biển:

  • Sea tourism /vsē ˈto͝orˌizəm/
  • Marine tourism /məˈrēn ˈto͝orˌizəm/
  • Beach tourism /bēCH ˈto͝orˌizəm/

.jpg)

Tiếng Anh về du lịch biển

2. Một số từ vựng về du lịch biển trong tiếng Anh

Để thuận lợi hơn trong những chuyến đi du lịch tới các vùng biển nước ngoài, các bạn nên trau dồi thêm vốn từ vựng. Topic du lịch biển có thể chia ra nhiều chủ đề nhỏ hơn để dễ học, dễ nhớ hơn.

2.1 Từ vựng về địa điểm du lịch

Địa điểm du lịch luôn được nhắc tới đầu tiên và được lựa chọn rất kì. Dưới đây là danh sách những từ mới về địa điểm du lịch phổ biến cho mọi người tham khảo:

  • Sea: Vùng biển
  • Ocean: Biển cả, đại dương
  • Island: Hòn đảo
  • Harbor, Port: Cảng biển
  • Lighthouse: Ngọn hải đăng
  • Resort: Khu nghỉ dưỡng
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Hotel: Khách sạn
  • Fast food store: Cửa hàng đồ ăn nhanh
  • Beach: Bãi biển
  • Square: Quảng trường
  • Museum: Bảo tàng
  • Grocery store: Tiệm tạp hóa
  • Pedestrian Street: Phố đi bộ
  • Seafood restaurant: Nhà hàng hải sản
  • Coffee house: tiệm cà phê
  • Massage parlor: tiệm mát xa.
  • Park: Công viên
  • Post office: Bưu điện
  • Police station: Đồn cảnh sát

2.2 Một số từ vựng liên quan tới sinh vật biển

Sinh vật biển cũng là một phần nhỏ lý thú mà du khách rất tò mò và muốn khám phá khi đến bất cứ vùng biển nào. Hệ sinh thái đại dương vô cùng đa dạng, phong phú với nhiều loại động thực vật, thủy hải sản. Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những từ vựng liên quan tới chúng ngay sau đây:

  • Sea gull: Con chim mòng biển
  • Whale: Cá voi biển
  • Shark: Cá mập
  • Dolphin: Cá heo
  • Octopus: Con bạch tuộc
  • Fish: Con cá (nói chung)
  • Jellyfish: Con sứa
  • Sea horse: Con cá ngựa
  • Seaweed: Rong biển
  • Coral reef: Rải san hô
  • Shellfish: Động vật có vỏ nói chung
  • Clam: Con nghêu
  • Starfish: Con sao
  • Seal: Hải cẩu
  • Turtle: Rùa
  • Crab: con cua

Mùa cao điểm du lịch tiếng anh là gì

Từ vựng về sinh vật biển

2.3 Từ mới về phương tiện biển

Bạn đang muốn trải nghiệm những trò chơi cảm giác mạnh? Bạn muốn khám phá và ngắm nhìn đại dương bao la, huyền bí? Chính những phương tiện biển sẽ giúp bạn làm điều đó trong những chuyến du lịch bất tận. Dưới đây là những từ tiếng Anh về các phương tiện di chuyển hàng hải cho các bạn tham khảo:

Mùa cao điểm du lịch tiếng anh là gì

Từ vựng về phương tiện biển

2.4 Một số từ vựng về du lịch biển khác

Ngoài những địa điểm vui chơi, hệ sinh vật biển,... thì những từ vựng khác cũng rất cần thiết cho chuyến du lịch biển của bạn. Dưới đây là hệ thống một số từ mới khác mà chắc chắn bạn sẽ cần đấy:

  • Guided tour: Chuyến đi có hướng dẫn.
  • Tour guide: Hướng dẫn viên.
  • Travel season: Mùa du lịch.
  • Marine cultural heritage: Di sản văn hóa biển.
  • Packaged tour: Du lịch trọn gói.
  • Sightseeing: Tham quan, ngắm cảnh.
  • Destination: Điểm đến.
  • Domestic travel: Du lịch nội địa.
  • Ticket: Vé.
  • High season: Mùa cao điểm.
  • Itinerary: Lịch trình.
  • Passport: Hộ chiếu.
  • Traveller: Người du lịch.
  • Suitcase: Hành lý.
  • Travel Agency: Đại lý du lịch.
  • Types of Tourism: Loại hình du lịch
  • Accommodation Types: Loại hình chỗ ở
  • Booking: Đặt (lịch hẹn)
  • Foreign currency: Ngoại tệ
  • Souvenir: Quà lưu niệm

3. Những lưu ý khi học danh sách từ vựng về du lịch biển

Việc học và nhớ được những từ mới tiếng Anh yêu cầu rất nhiều thứ ở người học. Quá trình này chưa bao giờ là dễ dàng cả. Bên cạnh việc chăm chỉ ghi nhớ, lựa chọn phương pháp học phù hợp thì mọi người cũng cần lưu ý những điều sau đây:

3.1 Không có thói quen ôn lại từ đã học

Nhiều người có thói quen học một lần hàng loạt từ rồi không bao giờ xem lại. Trí nhớ của con người đối với những kiến thức mới là ngắn hạn. Bởi vậy, nếu bạn không thường xuyên nhìn lại những gì mình đã học thì sẽ không thể nhớ được.

Việc quên từ sẽ làm uổng phí thời gian và công sức học tập của bạn từ trước tới giờ. Chính vì thế, lời khuyên ở đây là hãy học lại, ôn tập những từ vựng về du lịch biển thường xuyên để có được kết quả tốt nhất. Bên cạnh đó, để xem lại từ dễ dàng thì ghi chép đúng cách cũng là một lưu ý mình muốn chia sẻ nhé!

Mùa cao điểm du lịch tiếng anh là gì

Ghi chép và xem lại từ vựng

3.2 Không dùng từ điển trong quá trình học

Dù cho mạng internet phát triển mạnh mẽ, thế nhưng, từ điển vẫn là cuốn bách khoa toàn thư quý giá. Từ điển giúp ích rất nhiều cho quá trình học từ vựng bởi nó sẽ giúp bạn biết được cách đọc, viết chính xác. Nhờ thế mà kết quả học cũng sẽ hiệu quả rõ rệt hơn so với khi không sử dụng từ điển rất nhiều.

3.3 Không có ví dụ đi kèm theo từ vựng

Một mẹo hữu hiệu mình muốn mách cho các bạn để gia tăng hiệu quả học tiếng Anh đó là hãy luôn lấy ví dụ. Có thể việc nhớ một từ mình chưa từng gặp khá khó khăn nhưng nếu kết hợp với một câu văn đầy đủ ngữ cảnh thì sẽ rất dễ.

Những ví dụ sẽ khiến cho bạn nhớ từ vựng lâu hơn bởi nó gây ấn tượng cho não của chúng ta. Tuy vậy, hiện nay nhiều người chưa biết đến phương pháp này khiến cho việc mở rộng vốn từ bị hạn chế. Vì thế, bạn có thể tham khảo và áp dụng phương pháp này để đạt kết quả tốt nhất.

4. Lời kết

Du lịch biển là hoạt động hấp dẫn với những chuyến đi dài, những trải nghiệm mới mẻ. Trọn bộ các từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch biển chắc hẳn đã đem lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích hơn. Mong rằng khi có nó bạn sẽ thành công hơn với những dự định du lịch biển sắp tới.

Mùa cao điểm du lịch là gì?

Mùa cao điểm (High Season): Thời gian phổ biến nhất trong năm để đến thăm một điểm đến, khu nghỉ mát hoặc khách sạn. Nó thường rơi vào ngày nghỉ của trường học hay các ngày lễ, chẳng hạn như Giáng sinh hoặc Lễ Phục sinh hay vào những thời điểm khi thời tiết tốt nhất để nghỉ dưỡng.

Phụ phí mùa cao điểm tiếng Anh là gì?

2/ Phí PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm.