Or nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
her which have hạng 26: or from this but

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɔː/

Anh [Gloucestershire][ɔː] Hoa Kỳ [California][ɔɹ]

Từ đồng âmSửa đổi

  • awe [Anh]
  • aw [Anh]
  • oar
  • ore
  • o'er

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • OR
  • -or

Từ nguyênSửa đổi

liên từ

Từ anh oþþe.

danh từ

Từ tiếng Pháp cổ or, từ tiếng Latinh aurum.

Liên từSửa đổi

or /ɔː/

  1. Hoặc, hay là; [thơ ca] hoặc... hoặc... in the heart or in the head — hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu
  2. Nếu không. make haste, or else you will be late — nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm
  3. Tức là. a dug-out or a hollowed-tree boat — một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành
  4. [Từ cổ, nghĩa cổ] Trước, trước khi.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • and/or [trừ trường hợp either... or...']

Trái nghĩaSửa đổi

  • nor

Từ liên hệSửa đổi

  • either
  • neither

Danh từSửa đổi

or [không đếm được] /ɔː/

  1. [Huy hiệu] Vàng.

Tính từSửa đổi

or [không so sánh được] /ɔː/

  1. [Huy hiệu] Vàng.

Ghi chú sử dụngSửa đổi

Đôi khi được viết tắt là [o.] khi miêu tả huy hiệu. Đôi khi được viết hoa [Or] để phân biệt nghĩa màu với nghĩa liên từ.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • gold

Giới từSửa đổi

or /ɔː/

  1. [Từ cổ, nghĩa cổ] Trước, trước khi.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Anh cổSửa đổi

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • or-

Từ nguyênSửa đổi

Từ deu-proto *uz.

Danh từSửa đổi

ōr gt

  1. Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên.

Tiếng BasqueSửa đổi

Danh từSửa đổi

or

  1. Chó.

Tiếng CatalanSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Latinh aurum.

Danh từSửa đổi

or [không đếm được]

  1. Vàng.
  2. Tiền vàng.

Tiếng Na UySửa đổi

Giới từSửa đổi

or

  1. Ra ngoài, ra khỏi, ngoài.

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɔʁ/

Pháp [Paris][ɔʁ] Canada [Montréal][ɑɔ̯ʁ] [Khônh chính thức]

Từ đồng âmSửa đổi

  • hors

Từ nguyênSửa đổi

danh từ Từ tiếng Latinh aurum. phó từ Từ tiếng Latinh hā horā [“giờ này”], từ:
  • hā, từ hac [“này”].
  • horā [“giờ”].

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
or
/ɔʁ/
ors
/ɔʁ/

or /ɔʁ/

  1. Vàng. un objet en or — một đồ bằng vàng la soif de l’or — sự khát khao vàng; sự hám tiền
  2. Tiền vàng. payer en or — trả bằng tiền vàng
  3. Kim tuyến. galons d’or — lon kim tuyến
  4. Màu vàng ối. l’or des moissons — màu vàng ối của cánh đồng lúa chín adorer le veau d’or — thờ thần kim tiền, hám tiền affaire d’or — món hời âge d’orXem âge. c’est de l’or en barre — Xem barre. coeur d’orXem coeur. être cousu d’or — giàu nứt đổ vách livre d’orXem livre. marché d’orNhư affaire d'or. mine d’or — mỏ vàng, nguồn lợi lớn ni pour or ni pour argent — với giá nài [cũng không] parler d’or — nói điều hay, nói điều khôn ngoan payer au poids de l’or — trả giá đắt quá pour tout l’or du monde — xem monde promettre des monts d’or — hứa hươu hứa vượn public en or — công chúng có nhiều thiện cảm règle d’or — quy tắc rất có lợi rouler sur l’or — nằm trên đống vàng valoir son pesant d’orXem pesant.

Từ liên hệSửa đổi

  • orfèvre

Phó từSửa đổi

or /ɔʁ/

  1. [Từ cổ, nghĩa cổ] Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay.

Liên từSửa đổi

or /ɔʁ/

  1. Tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy.
  2. Mà, thế mà.

Tính từSửa đổi

or /ɔʁ/

  1. [Valeur or] Giá trị qui thành vàng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng RomanaSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /or/

Trợ động từSửa đổi

[ele/ei] or Bản mẫu:IPA/or/ động từ tình thái phụ, ngôi thứ ba, số nhiều

  1. Xem vrea. fiindcă or avea ceva pe care noi nu-l avem, va trebui să aşteptăm puţin being that they might have something that we don't, we will need to wait a bit

Ghi chú sử dụngSửa đổi

Được sử dụng với động từ nguyên mẫu để tạo ra lối đoán chừng [presumptive mood].

Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi

Danh từSửa đổi

Biến tố cho or Số ít Số nhiều chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định Danh cách Sở hữu cách
or oret or oren
ors orets ors orens

orgt

  1. [Động vật học] Bét, ve.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • kvalster

Video liên quan

Chủ Đề