Nắm chắc những từ vựng tiếng Anh về skincare, make-up dưới đây để “đối phó” với những câu hỏi IELTS Speaking như: “Describe an interest or hobby that you enjoy”, “Describe an activity you like doing?”, “What is your daily routine?”,,… trong phòng thi thực chiến bạn nhé. Ngoài ra những từ vựng tiếng Anh về skincare, makeup dưới đây còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn gấp nhiều lần đó, cùng ghi ngay các từ vựng ăn điểm này vào sổ tay ngay thôi nào!
I. Từ vựng tiếng Anh về make-up
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh liên quan đến makeup: các sản phẩm và tính chất mỹ phẩm. Lưu ngay những từ vựng tiếng Anh về skincare, makeup này vào sổ tay bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về makeup: Các sản phẩm make-up
Từ vựng tiếng Anh về Make-up
Ý nghĩa
Ví dụ
Primer
kem lót
Primers are used under foundation to keep your make-up in place for hours.
Kem lót được sử dụng dưới lớp kem nền để giữ lớp trang điểm của bạn trong nhiều giờ.
Foundation
kem nền
Moisturizer
dưỡng ẩm
My mother uses a moisturizer every night [Mẹ tôi sử dụng kem dưỡng ẩm mỗi đêm].
Concealer
kem che khuyết điểm
The girl uses concealer under her tired eyes to hide dark circles [Cô gái ấy sử dụng kem che khuyết điểm dưới đôi mắt mệt mỏi của cô ta để che giấu quầng thâm].
Eyeshadow
phấn mắt
Eyeshadow makes me look more attractive [Phấn mắt làm tôi trong thu hút hơn].
Eyeliner
kẻ mắt
DHC eyeliner is a favorite product of many girls [Bút kẻ mắt DHC là sản phẩm được nhiều bạn gái yêu thích].
Eyebrow pencil
bút kẻ lông mày
Eyebrow pencil color similar to hair color will make your makeup look very natural [Màu bút lông mày tương đồng với màu tóc sẽ giúp lớp trang điểm của bạn trông rất tự nhiên].
Mascara
chuốt mi
The girl sells everything from mascara to foundation to false eyelashes [Cô ấy bán mọi thứ, từ mascara, kem nền cho đến mi giả].
Powder
phấn phủ
L.A Girl, E.L.F, City Color, Maybelline,… are famous powder brands [L.A Girl, E.L.F, City Color, Maybelline,… là những thương hiệu phấn phủ nổi tiếng].
Blush
phấn má
My mom would never wear a shade of blush that doesn’t work with her skin tone [Mẹ tôi sẽ không bao giờ đánh phấn má hồng không hợp với màu da của bà ấy].
False eyelashes/ lashes
mi giả
A lot of YouTubers guide to applying false eyelashes for beginners [Rất nhiều YouTuber hướng dẫn dán mi giả cho người mới bắt đầu].
Eyelash curler
kẹp mi
An eyelash curler is a tool used to clip and curl eyelashes [Dụng cụ bấm mi là dụng cụ dùng để kẹp và làm cong mi].
Lipstick
son môi
Tom Ford is my favorite lipstick brand [Tom Ford là thương hiệu son môi yêu thích của tôi].
Lip gloss
son bóng
Romand is a lip gloss brand that is both beautiful and cheap [Romand là hãng son bóng vừa đẹp vừa rẻ].
Highlight
phấn bắt sáng
The highlight helps to make the face contour slimmer and more elegant [Phấn bắt sáng giúp đường nét gương mặt thon gọn, thanh thoát hơn].
2. Từ vựng tiếng Anh về makeup: Tính chất mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Anh về Make-up
Ý nghĩa
Ví dụ
Water-based
lấy nước làm nền
Water-based products support us a lot in the skincare process [Các sản phẩm gốc nước hỗ trợ chúng ta rất nhiều trong quá trình dưỡng da].
Silicone-based
lấy silicon làm nền
Silicone-based products don’t rinse away quickly [Các sản phẩm lấy silicon làm nền không dễ dàng rửa sạch nhanh chóng].
Liquid
dạng lỏng [dùng miêu tả kem nền, son]
If you love bold lips, you should use liquid lipstick [Nếu bạn thích môi dày, bạn nên dùng son dạng lòng].
Cream
dạng kem [dùng miêu tả kem nền]
Cream foundation provides perfect coverage [Kem nền mang lại độ che phủ hoàn hảo].
Lasting finish
[lớp nền hoàn thiện] bền
I like the lasting finish of my [Tôi thích lớp trang điểm lâu trôi].
Loose powder
phấn dạng bột
Loose powders are preferable for oily or combination skin types [Phấn phủ dạng bột thích hợp hơn cho các loại da dầu hoặc da hỗn hợp].
Pressed powder
phấn dạng nén
Pressed powder can be used either over the foundation to set makeup in place [Phấn nén có thể được sử dụng trên lớp nền để cố định lớp trang điểm].
Natural finish
[lớp nền hoàn thiện] tự nhiên
Natural finish helps your face become brighter [Lớp nền hoàn thiện tự nhiên giúp mặt bạn trở nên tươi sáng hơn].
Lightweight
chất kem nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
Lancome foundation is very lightweight [Kem nền Lancôme rất nhẹ].
Transfer resistant
không dễ bị trôi đi
Starting with a primer is the first step to making your makeup transfer resistant [Bắt đầu với kem lót là bước đầu tiên giúp lớp trang điểm của không dễ bị trôi đi]
Waterproof
chống thấm nước
That makeup is waterproof [Lớp trang điểm đó không thấm nước].
II. Từ vựng tiếng Anh về skincare
Ngoài những từ liên quan đến makeup, bạn cũng cần thuộc lòng những từ vựng tiếng Anh về Skincare. Vậy đó là những từ gì và được sử dụng như thế nào? Cùng prepedu.com tham khảo từ vựng, ý nghĩa và ví dụ để hiểu chính xác cách dùng bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về skincare: Tình trạng da
Từ vựng tiếng Anh về Skincare
Ý nghĩa
Ví dụ
Dark skin
da tối màu
Hyperpigmentation is common in people with darker skin tone [Tăng sắc tố phổ biến ở những người có tông màu da tối hơn].
Wrinkles
nếp nhăn
We all know that aging is inevitable and wrinkles are natural [Chúng ta đều biết rằng lão hóa là không thể tránh khỏi và nếp nhăn là tự nhiên].
Dry skin
da khô
Dry skin is an uncomfortable condition marked by scaling, itching, and cracking [Da khô là một tình trạng khó chịu được biểu hiện bằng vảy, ngứa và nứt nẻ].
Freckle
tàn nhang
The girl has red hair and freckles [Cô ta có mái tóc đỏ và tàn nhang].
Light skin
da sáng màu
People with lighter skin are thought to have more European ancestry [Những người có làn da sáng hơn được cho là có nhiều nguồn gốc châu Âu hơn].
Mixed skin
da hỗn hợp
The cause of a mixed skin lies in sebum production [Nguyên nhân của da hỗn hợp nằm ở việc sản xuất bã nhờn].
Oily skin
da nhờn
There are many reasons for oily skin, including stress, humidity, genetics, and fluctuating hormones [Có nhiều lý do khiến da nhờn, bao gồm căng thẳng, độ ẩm, di truyền và nội tiết tố dao động].
Olive skin
da xanh xao
An olive skin tone is easy to confuse with many other middle-range skin tones [Da xanh xao rất dễ nhầm lẫn với nhiều tông da tầm trung khác].
Pale skin
da vàng nhợt nhạt
Pale skin can be a sign that you have a shortage of normal red blood cells [Da nhợt nhạt có thể là dấu hiệu cho thấy bạn bị thiếu tế bào hồng cầu bình thường].
Pimple
mụn
A pimple is a small pustule or papule [Mụn nhọt là mụn mủ nhỏ hoặc sần].
Rough skin
da thô ráp
Rough skin has an uneven texture and feels coarse to the touch [Da thô ráp có kết cấu không đồng đều và cảm thấy thô ráp khi chạm vào].
Ruddy skin
da hồng hào
He has a ruddy skin [Anh ấy có làn da hồng hào].
Soft skin
làn da mềm mại
Soft skin is pleasant to touch [Làn da mềm mại chạm vào dễ chịu].
Tanned skin
da rám nắng
She has bleached hair and tanned skin [Cô ấy có mái tóc tẩy trắng và làn da rám nắng].
Swarthy skin
da ngăm đen
His companion was skinny, with a swarthy skin [Người bạn đồng hành của anh gầy guộc, nước da ngăm đen].
2. Từ vựng tiếng Anh về skincare: Các sản phẩm skincare
Từ vựng tiếng Anh về Skincare
Ý nghĩa
Ví dụ
Serum
tinh chất chăm sóc da
Serums exist in two popular forms: water-based and oil-based [Serum tồn tại ở hai dạng phổ biến: gốc nước và gốc dầu].
Spot corrector
kem trị thâm
Using a spot corrector can promote cell regeneration [Sử dụng kem trị thâm có thể thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào].
Cleanse
sữa rửa mặt
It is an anti-aging facial cleanser [Đó là sữa rửa mặt chống lão hóa].
Facial mist
xịt khoáng
Facial mist is a liquid containing many nutrients to moisturize the skin [Xịt khoáng là một loại chất lỏng chứa nhiều dưỡng chất giúp dưỡng ẩm cho da].
Toner
nước hoa hồng
Toners are a type of skin-balancing product [Toner là một loại sản phẩm cân bằng da].
Essence
tinh chất chăm sóc da [lỏng hơn serum]
Essence can prevent and slow down the aging process of the skin [Tinh chất có thể ngăn ngừa và làm chậm quá trình lão hóa da].
Sunscreen
kem chống nắng
Sunscreens are used to protect the skin from the harmful effects of the sun [Kem chống nắng được sử dụng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời].
Scrub
tẩy da chết
We should not use the scrub on the skin around the eyes [Chúng ta không nên sử dụng tẩy tế bào chết trên vùng da quanh mắt].
Eye-cream
kem mắt
The eye cream visibly reduces wrinkles, dark circles and puffiness [Kem dưỡng mắt làm giảm rõ rệt nếp nhăn, quầng thâm và bọng mắt].
Lotion
sữa dưỡng
The lotion is an effective skin care and nourishment product [Kem dưỡng da là sản phẩm dưỡng và chăm sóc da hiệu quả].
3. Từ vựng tiếng Anh về skincare: Thuộc tính sản phẩm
- Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin
- For mature skin: dành cho da lão hóa [30 tuổi trở lên]
- For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm [từ 20 đến 30 tuổi]
- For combination skin: dành cho da hỗn hợp
- For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
- For oily skin: dành cho da dầu
- Non-alcohol-containing: không chứa cồn
- For Dry skin: dành cho da khô
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Skincare, Makeup
Tham khảo thêm bài viết:
38+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất
III. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến make-up, skincare khác
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về Skincare, makeup ở phía trên, bạn cũng có thể nằm lòng thêm một số từ vựng về chăm sóc tóc, móng dưới đây:
1. Từ vựng về chăm sóc tóc
- * Hair dryer: máy sấy tóc
- Hair spray: gôm xịt tóc
- Hair straightener: máy là tóc
- Curling iron: máy làm xoăn
- Hair dye: thuốc nhuộm tóc
- Hair clips: cặp tóc
2. Từ vựng về làm móng tay/ chân
- * Nail clipper: bấm móng tay, chân
- Cuticle scissors: kéo nhỏ
- Nail polish: sơn móng tay
- Nail file: dũa móng
- Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng [lấy khóe]
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Skincare, Makeup
Trên đây là 70 từ vựng tiếng Anh về Skincare, makeup thông dụng nhất. Thuộc lòng những từ này để áp dụng giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được band điểm Speaking thật cao bạn nhé!