Dịch Sang Tiếng Việt:
danh từ
1. lỗ chân lông
2. [sinh vật học] lỗ, miệng
3. [địa chất] khoảng trống nhỏ trong đất đá
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Bạn đang xem: Pores là gì
Xem thêm:
pore /pɔ:/ nội động từ [[thường] + over, upon] mải mê nghiên cứu; [nghĩa bóng] nghiền ngẫmto pore over a book: mải mê nghiên cứu một cuốn sáchto pore upon a problem: nghiền ngẫm một vấn đề [từ cổ,nghĩa cổ] [[thường] + at, on, over] nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào ngoại động từ nhìn sátto pore one"s eyes out: cúi nhìn sát làm mỏi mắt danh từ lỗ chân lôngđộ rỗngkhepore space: khe hởpore water pressure: khe rỗngkhe hởkhe nútlỗ hổngpore pressure: áp suất ở lỗ hổngpore pressure: áp suất lỗ hổngpore size distribution: phân bố kích thước lỗ hổngpore water: nước trong lỗ hổng đấtpore water pressure: áp suất nước lỗ hổnglỗ nhỏlỗ rỗlỗ rỗngexcess pore water: nước lỗ rỗng thừa dưpore cross: tiết diện lỗ rỗngpore gas pressure: áp suất khí ở lỗ rỗngpore pressure: áp lực [trong] lỗ rỗngpore pressure: áp lực lỗ rỗngpore water: nước lỗ rỗngpore water pressure: áp lực nước lỗ rỗngpore water pressure: áp lực bên trong lỗ rỗngpore water pressure: áp lực lỗ rỗngpore waters: nước lỗ rỗngpressure of pore water: áp lực lỗ rỗngsoil pore: lỗ rỗng trong nhàxốpLĩnh vực: cơ khí & công trìnhkẽ rỗngexcess pore pressure: áp lực dư kẽ rỗngexcess pore water pressure: áp lực dư kẽ rỗngpore distribution: sự phân bố kẽ rỗngpore pressure: áp lực kẽ rỗngpore pressure device: cái đo áp lực kẽ rỗngpore pressure dissipation: lực nước kẽ rỗngpore volume: dung tích kẽ rỗngpore wate pressure phenomenon: hiện tượng áp lực kẽ rỗngpore water head: cột nước kẽ rỗngpore water pressure: áp lực nước kẽ rỗngtransient pore water pressure: áp lực kẽ rỗng tức thờilỗ nhỏ để chất lỏng có thể thấm qua [lõi lọc]gustatomy poregai, nhú vị giácmin pore indexvữa khoáng chấtpore diameterđường kính lỗpore indexchỉ số kẽ giốngpore indexhệ số rỗngpore pressure dissipationsự triệt tiêu áp lựcpore pressure gaugeđo áp lực kế rỗngpore pressure transducerđầu đo áp lực kế rỗngpore ratiochỉ số động rỗngpore sizekích thước hạtpore size openingđường kính lỗ vỏ lọcpore spacelỗ hổng
danh từ o lỗ rỗng Khoảng trống giữa các hạt đá rắn trong các loại đá. Trong đá trầm tích các lỗ rỗng thường chứa chất lưu như nước, khí và/hoặc dầu. Các lỗ rỗng lớn thường có đường kính lớn hơn 0,5 micron. § pore pressure : áp suất lỗ rỗng § pore throat : kênh nối § pore volume : thể tích lỗ rỗng § pore volume compressibility : đô nén lỗ rỗng § pore water : nước lỗ rỗng
pore
Từ điển Collocation
pore nounADJ. blocked | open
VERB + PORE block | unblock | open A hot bath opens the pores. | close
Từ điển WordNet
n.
any tiny hole admitting passage of a liquid [fluid or gas]any small opening in the skin or outer surface of an animalv.
- Công Nghệ 4.0
- GIFT CODE
- Game
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pores trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pores tiếng Anh nghĩa là gì.
pore /pɔ:/* nội động từ- [[thường] + over, upon] mải mê nghiên cứu; [nghĩa bóng] nghiền ngẫm=to pore over a book+ mải mê nghiên cứu một cuốn sách=to pore upon a problem+ nghiền ngẫm một vấn đề- [từ cổ,nghĩa cổ] [[thường] + at, on, over] nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào* ngoại động từ- nhìn sát=to pore one's eyes out+ cúi nhìn sát làm mỏi mắt* danh từ- lỗ chân lông
- tricuspid tiếng Anh là gì?
- amphigories tiếng Anh là gì?
- granddaughter tiếng Anh là gì?
- spination tiếng Anh là gì?
- hotheads tiếng Anh là gì?
- annellophore tiếng Anh là gì?
- ex animo tiếng Anh là gì?
- water-engine tiếng Anh là gì?
- alphanumeric edited tiếng Anh là gì?
- fin-back tiếng Anh là gì?
- chancellery tiếng Anh là gì?
- fur-farming tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pores trong tiếng Anh
pores có nghĩa là: pore /pɔ:/* nội động từ- [[thường] + over, upon] mải mê nghiên cứu; [nghĩa bóng] nghiền ngẫm=to pore over a book+ mải mê nghiên cứu một cuốn sách=to pore upon a problem+ nghiền ngẫm một vấn đề- [từ cổ,nghĩa cổ] [[thường] + at, on, over] nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào* ngoại động từ- nhìn sát=to pore one's eyes out+ cúi nhìn sát làm mỏi mắt* danh từ- lỗ chân lông
Đây là cách dùng pores tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pores tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pore /pɔ:/* nội động từ- [[thường] + over tiếng Anh là gì? upon] mải mê nghiên cứu tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] nghiền ngẫm=to pore over a book+ mải mê nghiên cứu một cuốn sách=to pore upon a problem+ nghiền ngẫm một vấn đề- [từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ] [[thường] + at tiếng Anh là gì? on tiếng Anh là gì? over] nhìn sát vào tiếng Anh là gì?nhìn đăm đăm vào* ngoại động từ- nhìn sát=to pore one's eyes out+ cúi nhìn sát làm mỏi mắt* danh từ- lỗ chân lông