Ngày Quốc khánh tiếng Anh là national day, là ngày lễ kỷ niệm của quốc gia nhân sự kiện giành được độc lập, thành lập chính thể nhà nước, kết thúc thời kỳ chiếm đóng quân sự.
Ngày Quốc khánh tiếng Anh là national day, là ngày lễ kỷ niệm của quốc gia nhân sự kiện giành được độc lập, thành lập chính thể nhà nước, kết thúc thời kỳ chiếm đóng quân sự.
Một số từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc khánh.
Constitution /kɒnstɪˈtjuːʃn/: Hiến pháp.
Ceremony /’seriməni/: Nghi thức, nghi lễ.
Celebration /seli’breiʃn/: Lễ kỉ niệm.
Patriotism /ˈpætriətɪzəm/: Lòng yêu nước.
Patriot /ˈpætriət/: Người yêu nước.
Parade /pəˈreɪd/: Diễu hành.
Military parade /mɪlətri/ /pəˈreɪd/: Lễ duyệt binh.
Monarchy /ˈmɒnəki/: Chế độ quân chủ.
Revolution /revəˈluːʃn/: Cách mạng.
Democracy /dɪˈmɒkrəsi/: Nền dân chủ.
Republic /rɪˈpʌblɪk/: Nền cộng hoà.
Các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh.
Mid Autumn Festival: Tết Trung thu.
Hung Kings Commemorations: Giỗ tổ Hùng Vương.
Dien Bien Phu Victory Day: Ngày Chiến thắng Điện Biên Phủ.
President Ho Chi Minh’s Birthday: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh.
August Revolution Commemorations Day: Ngày Cách mạng Tháng 8.
Buddha’s birthday: Lễ Phật Đản.
International Women’s Day: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
International Worker’s Day: Ngày Quốc tế Lao động.
International Children’s Day: Ngày Quốc tế Thiếu nhi.
Bài viết ngày Quốc khánh tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Ngày quốc khánh Singapore là ngày nào?
ngày quốc khánh
quốc khánh pháp
cờ quốc khánh
nghỉ lễ quốc khánh
kỳ nghỉ quốc khánh
quốc khánh việt nam
Ngày quốc khánh Lào là ngày nào?
lễ kỷ niệm quốc khánh
trùng khánh
khánh hòa
khánh hoà
Ông Trump hồi tưởng về cuộc duyệt binh nhân ngày quốc khánh Pháp khi ông đến thăm
Paris vào tháng 7.
ngày quốc khánh
national daybastille day
quốc khánh pháp
bastillebastille day
cờ quốc khánh
national flag day
nghỉ lễ quốc khánh
the national day holidays
kỳ nghỉ quốc khánh
the national day holiday
quốc khánh việt nam
of vietnam's national day
lễ kỷ niệm quốc khánh
national day celebrations
trùng khánh
chongqingchungkingchenggong
khánh hòa
khanh hoakhánh hòa
khánh hoà
khanh hoa
khánh linh
khanh linh
ngọc khánh
ngoc khanh
quốc hữu hoá một phần quốc hữu hóa một số quốc hữu hóa ngành công nghiệp thép trong thời kỳ chiến tranh quốc hữu hóa ngành năng lượng quốc hữu hóa tài sản quốc hữu hóa tất cả các quốc hữu hóa và societe nationale air quốc hữu hóa và trở thành quốc hữu hóa vào một đơn vị quốc kết hợp quản lý gian lận với doanh nghiệp quốc khánh quốc khánh pháp quốc khánh việt nam quốc khmer dưới thời trị vì của vua jayavarman quốc khố quốc không giới hạn quốc không thể làm quốc kì quốc kì của đan mạch quốc kì mỹ quốc kỳ