Reversed là gì
PREP. on the ~ (= on the opposite side) The coin has a date on one side and the emperor's head on the reverse. Show 2 gear VERB + REVERSE put sth in/into, throw sth into I put the car in reverse. REVERSE + NOUN gear 3 problem ADJ. major, serious VERB + REVERSE experience, have, meet with, suffer Their forces have suffered serious reverses in recent months. (American football) a running play in which a back running in one direction hands the ball to a back running in the opposite direction of the transmission gear causing backward movement in a motor vehicle in reverse gear Antonyms: forward reversion: turning in the opposite direction Synonyms: reversal, turnabout, turnaround change by reversal: change to the contrary The trend was reversed the tides turned against him public opinion turned when it was revealed that the president had an affair with a White House intern Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reversed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reversed tiếng Anh nghĩa là gì. reversed Thuật ngữ liên quan tới reversed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reversed trong tiếng Anhreversed có nghĩa là: reversed* tính từ- đảo ngược; nghịch đảoreverse /ri'və:s/* tính từ- đảo, nghịch, ngược lại, trái lại=in the reverse direction+ ngược chiều=the reverse side+ mặt trái=reverse current+ dòng nước ngược* danh từ- (the reverse) điều trái ngược=it is quite the reverse+ hoàn toàn ngược lại- bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)- sự chạy lùi (ô tô)=on the reverse+ đang chạy lùi- sự thất bại; vận rủi, vận bĩ=to suffer a reverse+ bị thất bại- miếng đánh trái- (kỹ thuật) sự đổi chiều* ngoại động từ- đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại=to arms+ mang súng dốc ngược- đảo lộn (thứ tự)- cho chạy lùi=to reverse the engine+ cho máy chạy lùi- thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)* nội động từ- đi ngược chiều- xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ)- chạy lùi (ô tô)- đổi chiều (máy)reverse- ngược, nghịch đảo Đây là cách dùng reversed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ reversed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Turned back; reversed. is reversed has reversed cups reversed even reversed reversed can reversed appears The case has since been reversed. reversed cards successfully reversed reversed indicates reversed implies Jesus reversed places with us. is reversed được đảo ngượcđã đảo ngượclà đảo ngược has reversed đã đảo ngược cups reversed cups ngược even reversed thậm chí đảo ngượcngay cả đảo ngược reversed can ngược có thể reversed appears ngược xuất hiện reversed cards lá bài ngược successfully reversed đảo ngược thành công reversed indicates ngược chỉ ra reversed implies ngược hàm ý partially reversed đảo ngược một phần reversed decades đảo ngược hàng thập niên trump reversed ông trump đã đảo ngược effectively reversed hiệu quả đảo ngược reversed lens ống kính đảo ngược be reversed by được đảo ngược bằng cách to be reversed bị đảo ngược reversed the decision đã đảo ngược quyết định this is reversed điều này được đảo ngược reversed its decision đảo ngược quyết định của mình Người tây ban nha -invertido Người pháp -inversée Người đan mạch -vendt Tiếng đức -umgedreht Thụy điển -ändrade Na uy -reversert Hà lan -omgekeerd Hàn quốc -되돌릴 Tiếng nhật -逆転させた Tiếng phần lan -käänsi Thổ nhĩ kỳ -değiştirdi Tiếng indonesia -mengembalikan Người ý -invertito Séc -obrátil Bồ đào nha -revertida Tiếng hindi -उलट Tiếng croatia -obrnuti Tiếng slovenian -obrnil Ukraina -скасував Người ăn chay trường -обърната Tiếng do thái -הפוך Người hy lạp -αντιστραφεί Người hungary -visszafordítani Người serbian -preokrenuta Tiếng slovak -zvrátiť Tiếng rumani -inversat Thái -กลับ Tiếng tagalog -baligtarin Tiếng bengali -বিপরীত Tiếng nga -отменил Tiếng ả rập -عكس Người trung quốc -逆转 Tiếng mã lai -diterbalikkan Đánh bóng -odwrócone |