So sánh a11 và a12

Thông tin hàng hóa

Thiết kế & Trọng lượng

  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình

  • Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn

Bộ xử lý

  • 4 x Cortex A53 1.8 GHz + 4 x Cortex A53 1.8 GHz

    4x Cortex A53 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.8 GHz

Màn hình

Graphics

Bộ nhớ RAM

ANTUTU

Lưu trữ

Camera sau

    • Flash LED [Camera Sau]
    • Chụp xóa phông [Camera Sau]
    • Phát hiện khuôn mặt [Camera Sau]
    • Chế độ chụp chuyên nghiệp [Camera Sau]
    • Chụp góc gộng [Camera Sau]
    • Chụp góc siêu rộng [Camera Sau]
    • Làm đẹp video [Camera Sau]
    • Hiệu ứng AR Stickers [Camera Sau]
    • Chế độ làm đẹp [Camera Sau]
    • Tự động lấy nét [Camera Sau]
    • Panorama [Camera Sau]
    • ISO Setting [Camera Sau]
    • Zoom Kỹ thuật số [Camera Sau]
    • Cài đặt cân bằng trắng [Camera Sau]
    • HDR [Camera Sau]
    • Gắn thẻ ảnh địa lý [Camera Sau]

    • Hiệu ứng AR Stickers [Camera Sau]
    • Phát hiện khuôn mặt [Camera Sau]
    • A.I Camera [Camera Sau]
    • Chụp góc gộng [Camera Sau]
    • Time Lapse [Camera Sau]
    • Chế độ làm đẹp [Camera Sau]
    • Flash LED [Camera Sau]
    • Cài đặt cân bằng trắng [Camera Sau]
    • Tự động lấy nét [Camera Sau]
    • HDR [Camera Sau]
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số [Camera Sau]
    • Chụp xóa phông [Camera Sau]
    • Chụp góc siêu rộng [Camera Sau]
    • Chế độ chụp chuyên nghiệp [Camera Sau]
    • Zoom Kỹ thuật số [Camera Sau]
    • Chụp chân dung [Camera Sau]
    • Panorama [Camera Sau]
    • ISO Setting [Camera Sau]
    • Gắn thẻ ảnh địa lý [Camera Sau]

Selfie

    • Nhận diện khuôn mặt [Camera Selfie]
    • Tự động lấy nét AF [Camera Selfie]
    • AR Sticker [Camera Selfie]
    • Quay phim HD [Camera Selfie]
    • Xoá phông [Camera Selfie]
    • Làm đẹp [Camera Selfie]
    • Quay phim FullHD [Camera Selfie]

    • Nhận diện khuôn mặt [Camera Selfie]
    • Quay phim FullHD [Camera Selfie]
    • Tự động lấy nét AF [Camera Selfie]
    • Xoá phông [Camera Selfie]
    • HDR [Camera Selfie]

Cảm biến

Bảo mật

  • Cảm biến vân tay dưới màn hình

Others

Giao tiếp & kết nối

  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

  • A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS

    A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS

Thông tin pin & Sạc

Hệ điều hành

Phụ kiện trong hộp

    • Sách hướng dẫn sử dụng
    • Cáp
    • Sạc

Tổng quan

Màn hình 6.5", Chip MediaTek Helio G35

RAM 4 GB, ROM 128 GB

Camera sau: Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP

Camera trước: 8 MP

Pin 5000 mAh, Sạc 15 W

Màn hình 6.4", Chip Snapdragon 450

RAM 3 GB, ROM 32 GB

Camera sau: Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP

Camera trước: 8 MP

Pin 4000 mAh, Sạc 15 W

Thông số kỹ thuật chi tiết

Chỉ xem điểm khác biệt

Vui lòng chờ trong giây lát...

Video liên quan

Chủ Đề