So sánh i5 7300hq và i7 6700hq năm 2024

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: Intel Core i5 7300HQ với 4 nhân 2.5GHz và Intel Core i7 7700HQ với 4 nhân 2.8GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Core i7 7700HQLợi thế

Tần số cơ sở cao hơn (2.8GHz so với 2.5GHz)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đa lõi

Intel Core i5 7300HQ

3125

Intel Core i7 7700HQ+26%

3958

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i7 7700HQ+103%

1211

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i5 7300HQ

2136

Intel Core i7 7700HQ+78%

3807

Blender

Intel Core i7 7700HQ+41%

79

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i7 7700HQ+2%

896

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i5 7300HQ

2764

Intel Core i7 7700HQ+25%

3456

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i5 7300HQ

1960

Intel Core i7 7700HQ+5%

2069

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i5 7300HQ

5063

Intel Core i7 7700HQ+37%

6955

Tham số chung

Thg 1 2017

Ngày phát hành

Thg 1 2017

Kaby Lake

Kiến trúc cốt lõi

Kaby Lake

i5-7300HQ

Số hiệu bộ xử lý

i7-7700HQ

HD Graphics 630

Đồ họa tích hợp

HD Graphics 630

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

45 W

Công suất tiêu thụ

45 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

4

Số luồng hiệu suất Core

8

2.5 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

2.8 GHz

3.5 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

3.8 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

128K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

6MB shared

Bộ nhớ Cache L3

6MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2400, LPDDR3-2133, DDR3L-1600

Các loại bộ nhớ

DDR4-2400, LPDDR3-2133, DDR3L-1600

64 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

37.5 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

37.5 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

350 MHz

Tần số cơ bản GPU

350 MHz

1000 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1100 MHz

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

4096x2304 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 60 Hz

0.44 TFLOPS

Hiệu suất đồ họa

0.44 TFLOPS

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan