Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Nhàm chán hay chán nản là một loại cảm xúc tiêu cực, một trạng thái tâm lý xấu và xảy ra khi một người cảm thấy kém thích nghi với hoàn cảnh, ví dụ như
Sự chán nản gây ra những hậu quả phức tạp, khó lường như:
- Đối với bên ngoài: theo tâm lý học, người chán nản cảm thấy sự thiếu quan tâm sâu sắc về những gì đang xảy ra xung quanh họ, và rất khó để giữ tập trung.[1] từ đó làm giảm năng suất học tập, lao động dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống.
- Đối với bên trong, bản thân: mức độ nặng có thể dẫn đến chứng bàng quan, thờ ơ, lãnh đạm, tự kỷ, chán đời, thất vọng về bản thân[2] hoặc thậm chí là tự tử [dù con số còn khiêm tốn].
Để ngăn chặn sự nhàm chán, hầu hết mọi người:
- Làm công việc, hoạt động nào đó khác lạ [so với hoạt động thường ngày, thói quen] để làm mới tâm trạng, giải tỏa sự chán nản.
- Làm công việc, hoạt động nào đó yêu thích, đam mê để tạo sự hứng khởi.
- Đi tìm ý nghĩa, mục đích sống.
- Tập thể dục, chơi thể thao, vận động ngoài trời [đạp xe, chạy bộ, đi bơi, khiêu vũ], làm việc nhà để tăng cường sức khỏe, đầu óc minh mẫn.
Triệt để lâu dài
- Phân tích nguyên nhân gây ra sự kém thích nghi với hoàn cảnh.
- Đưa ra giải pháp cụ thể, chi tiết để giải quyết các nguyên nhân.
- Lập kế hoạch, nghiêm túc và quyết tâm thực hiện từng bước các giải pháp trên.
- ^ Fisher, C. D. [1993]. Boredom at work: A neglected concept. Human Relations, 46, 395–417, p. 396.
- ^ “Boredom: Causes and Treatment”. Healthline. 8 Tháng mười 2013.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chán. |
Bài viết liên quan đến tâm lý học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Chán&oldid=68686978”
6193 điểm
QueNgocHai
trái nghĩa với quyết chí là: nản chí, nhụt chí, thoái chí, chán nản, nản lòng
Đặt
câu. với từ "nản chí"
1. Đừng nản chí.
2. Xin đừng nản chí.
3. Nhưng chớ nên nản chí.
4. Chúng ta sẽ không nản chí
5. Ông không nản chí trước khó khăn
6. Tôn Kiên bại trận nhưng không nản chí.
7. Tại sao Phao-lô đã không nản chí?
8. Nhưng Joffre và de Langle vẫn chưa nản chí.
9. Tôi đã rất nản chí cho đến một ngày.
10. Hãy chống lại sự nản chí do Ma-quỉ
Tham khảo giải bài tập hay nhất
Loạt bài Lớp 4 hay nhất
xem thêm
Việc tìm hiểu những cặp từ, cụm từ đặc biệt cũng là một cách học từ vựng độc đáo, giúp ta nhớ lâu và nắm chắc từ vựng. Học từ mới theo các cặp từ trái nghĩa cũng là một phương pháp hiệu quả được nhiều bạn lựa chọn.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng Pasal tìm hiểu phần từ vựng với những cặp từ "Trái nghĩa". Tự mình bỏ túi những từ này, và đừng quên ghi nhớ chúng để sử dụng mỗi ngày, khiến khả năng giao tiếp của bạn phong phú và linh hoạt hơn nhé!.
Xem thêm:
>> Những cách thú vị để nâng cao vốn từ vựng
>> Lập kế hoạch học tiếng Anh hiệu quả trong 6 tháng
I. Cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất
1. Smooth - /smuːð/ - rough /rʌf/: trơn mượt - xù xì
2. Soft /sɔːft/ - hard /hɑːrd/: mềm - cứng
Cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng
3. Strong /strɔːŋ/ - weak /wiːk/: mạnh - yếu
4. Young /jʌŋ/ - old /əʊld/: trẻ - già
5. Thick /θɪk/- thin /θɪn/: dày - mỏng
6. Tight /taɪt/ - loose /luːs/: chặt - lỏng
7. Warm /wɔːrm/ - cool /kuːl/: ấm áp - mát mẻ
8. Wet /wet/ - dry /draɪ/: ẩm ướt - khô ráo
9. Light /laɪt/ - dark /dɑːrk/: ánh sáng - bóng tối
II. Cặp từ dài, rộng, cao trong tiếng Anh
10. Long /lɔːŋ/ - short /ʃɔːrt/: dài - ngắn
11. Wide /waɪd/ - narrow /ˈnærəʊ/: rộng - hẹp
12. High /haɪ/ - low /ləʊ/: cao - thấp
13. Tall /tɔːl/ - short /ʃɔːrt/: cao - thấp
** phân biệt high và tall: - Tall được dùng cho những thứ có chiều rộng nhỏ hơn nhiều so với chiều cao của nó hoặc thứ có chiều cao trung bình
Vd: tall people, tall trees, tall buildings.
- High được dùng cho những vật vô tri hay những thứ có chiều cao lớn thứ có kích cỡ chiều rộng lớn
Vd: high mountains, high walls.
Cặp từ trái nghĩa về chiều cao
III. Số lượng - Tình trạng
14. Many /ˈmeni/ - few /fjuː/: nhiều - ít
15. Loud /laʊd/ - soft /sɔːft/: lớn - nhỏ [âm thanh]
16. Rich /rɪtʃ/ - poor /pʊr/ : giàu - nghèo
17. Safe /seɪf/ - dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: an toàn - nguy hiểm
18. Single /ˈsɪŋɡl/ - Married /ˈmærid/: độc thân - đã kết hôn
19. Full /fʊl/ - empty /ˈempti/: đầy - trống rỗng
20. Good /ɡʊd/ - bad /bæd/: tốt - xấu
21. Happy /ˈhæpi/ - sad /sæd/: hạnh phúc
22. Heavy /ˈhevi/ - light /laɪt/: nặng - nhẹ
23. Hot /hɑːt/ - cold /kəʊld/: nóng - lạnh
24. Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - boring /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị - chán
Cặp từ trái nghĩa về tình trạng
25. Cheap /tʃiːp/ - expensive /ɪkˈspensɪv/: rẻ - mắc
26. Clean /kliːn/ - dirty /ˈdɜːrti/: sạch - dơ
27. Easy /ˈiːzi/ - difficult /ˈdɪfɪkəlt/: dễ - khó
28. Fast /fæst/ - slow /sləʊ/: nhanh - chậm
29. Fat /fæt/ - skinny /ˈskɪni/: mập - ốm
30. Fact /fækt/ - fiction /ˈfɪkʃn/: Sự thật - hư cấu
31. Alone /əˈləʊn/ - together /təˈɡeðər/: Cô đơn - cùng nhau
IV: Cặp từ trái nghĩa chỉ phương hướng - vị trí
32. Right /raɪt/ - left /left/: phải - trái
33. Here /hɪr/ - there /ðer/: đây - đó
34. In /ɪn/ - out /aʊt/: trong - ngoài
35. Inside /ˌɪnˈsaɪd/ - outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên trong - bên ngoài
36. Front /frʌnt/ - back /bæk/: phía trước - phía sau
Cặp từ trái nghĩa chỉ phương hướng - vị trí
37. Down /daʊn/ - up /ʌp/: lên - xuống
38. Far /fɑːr/ - near /nɪr/: xa - gần
39. Vertical /ˈvɜːrtɪkl/ - horizontal /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/: dọc - ngang
40. Under /ˈʌndər/ - above /əˈbʌv/: Ở dưới - ở trên
Hãy tận dụng những cặp từ trái nghĩa này để hack khả năng tiếng Anh của bạn thân nhé và tham khảo thêm nhiều kinh nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại đây nhé
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để nhận tư vấn ngay nhé!!!
.