Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: LETS EAT
Phần B tiếp tục củng cố cho bạn học từ vựng xoay quanh chủ đề ẩm thực và ngữ pháp về thì quá khứ đơn. Phần này bao gồm các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết thông qua các bài tập liên quan đến chủ đề. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM Show
Dịch:
Now complete the story. (Bây giờ hoàn thành câu chuyện sau.) Giải: Ba went to the (1) doctor because he was (2) ill/ sick. The doctor (3) asked Ba some questions. Ba said he (4) ate/ had some (5) spinach last night. The doctor said he must 6) wash the spinach (7) carefully. (8) Vegetables can be dirty. The dirt can (9) make people sick. (10) She gave Ba some (11) medicine to make him feel better. Dịch: Ba đi bác sĩ bởi vì anh ấy bị ốm. Bác sĩ đã hỏi Ba một số câu hỏi. Ba cho biết anh ấy ăn một số rau bina đêm qua. Bác sĩ nói rằng anh ấy phải rửa rau bina cẩn thận. Rau quả có thể bẩn. Bẩn làm cho con người bị bệnh. Cô ấy đưa cho Ba một ít thuốc để làm cho anh ấy cảm thấy tốt hơn. 2. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)Dịch: Chế độ ăn uống cân đối Chúng ta biết thực phẩm chúng ta ăn ảnh hưởng đến cả cuộc sống của chúng ta. Chẳng hạn như đường có trong nhiều loại thực phẩm. Nó thêm khẩu vị cho thức ăn. Đường không phải là loại thức ăn không bổ dưỡng. Chúng ta cần đường để sống. Với số lượng vừa phải, thì đường tốt cho bạn. Nó cho bạn năng lượng và bạn cảm thấy ít đói hơn. Nhưng chúng ta phải nhớ ăn một cách hợp lý. Chúng ta nên có một chế độ ăn uống cân bằng. Chúng ta nên: Ăn các thức béo và đường với số lượng vừa phải. Ăn một số thực phẩm cấu tạo cơ thể như thịt và các sản phẩm sữa. Ăn nhiều ngũ cốc, trái cây và rau cải. "Chế độ ăn uống cân đối" có nghĩa là gì? Nó có nghĩa là ăn nhiều loại thực phẩm, mà không ăn quá nhiều bất cứ loại thực phẩm nào. Sự điều độ rất quan trọng. Hãy ăn các thức ăn mà bạn thích, nhưng đừng ăn quá nhiều. Điều này giúp cho bạn mạnh khỏe và cường tráng. Cũng đừng quên tập thể dục. Tất cả chúng ta đều cần tập thể dục. Hãy tuân theo những nguyên tắc này và thưởng thức các thức ăn bạn ăn - đó là bí quyết cho lối sống khỏe mạnh. Questions.
About you
3. Write a menu for yourself and your family, including details of breakfast, lunch and dinner. Make each meal healthy and balanced. Use this pie chart to help you. (Viết thực đơn cho em và gia đình, bao gồm chi tiết các bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Tổ chức một bữa ăn bổ dưỡng và cân bằng. Sử dụng biểu đồ vòng tròn này để giúp em.)a) Breakfast
b) Lunch
c) Dinner
4. Listen and write the letters of what they ate and drank. (Lắng nghe và viết mẫu tự của những thứ họ đã ăn và uống.)Giải:
Nội dung bài nghe:
5. Play with words. (Chơi với chữ.)Dịch: Rau tươi thì tốt,Nhưng bạn nênRửa chúng thật sạch Nếu không bạn sẽ bị ốm. Xà lách cũng thếTốt cho sức khỏe bạnNhưng bạn nên Rửa chúng thật sạch bằng nước. Mọi người đều hiểuRằng chúng ta cần rửa sạch tayTrước khi chúng ta ngồi xuống Và bắt đầu ăn.
UNIT 12: LET'S EAT! [CHÚNG TA CÙNG ĂN NÀO] - add /æd/ (v): thêm vào, bổ sung - affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng - amount /əˈmaʊnt/ (n): số lượng, khối lượng - balanced /ˈbælənst/ (adj): cân đối, cân bằng - bowl /boʊl/ (n): cái bát - chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ (n): chiếc đũa - cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ (n): quả dưa chuột - diet /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - dirt /dɜːt/ (n): bụi bẩn - dish /dɪʃ/ (n): món ăn - durian /dʊəriən/ (n): quả sầu riêng - energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng - lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): phong cách sống - moderate /ˈmɒdərət/ (adj): khiêm tốn, vừa phải, trung bình - pan / pæn/ (n): cái soong - plate /pleɪt/ (n): cái đĩa - ripe /raɪp/ (adj): chín - selection /sɪˈlekʃən/ (n): sự lựa chọn - slice /slaɪs/ (n, v): lát mỏng, thái lát mỏng - spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ (n): rau chân vịt - spoon /spuːn/ (n): cái thìa - stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ (v): xào - taste /teɪst/ (v,n): nếm, có vị/Vị - smell /smel/ (v,n): ngửi, có mùi/Mùi Your browser isn’t supported anymore. Update it to get the best YouTube experience and our latest features. Learn more
Unit 12: Let’s Eat – Chúng Ta Hãy ăn SGK Anh lớp 7. Thực hiện các yêu cầu phần Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 12 Tiếng Anh 7. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 12. affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng; diet /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng … UNIT 12: LET’S EAT! [CHÚNG TA CÙNG ĂN NÀO] – add /æd/ (v): thêm vào, bổ sung – affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng – amount /əˈmaʊnt/ (n): số lượng, khối lượng – balanced /ˈbælənst/ (adj): cân đối, cân bằng – bowl /boʊl/ (n): cái bát – chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ (n): chiếc đũa – cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ (n): quả dưa chuột – diet /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng – dirt /dɜːt/ (n): bụi bẩn – dish /dɪʃ/ (n): món ăn – durian /dʊəriən/ (n): quả sầu riêng – energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng – lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): phong cách sống – moderate /ˈmɒdərət/ (adj): khiêm tốn, vừa phải, trung bình – pan / pæn/ (n): cái soong – plate /pleɪt/ (n): cái đĩa – ripe /raɪp/ (adj): chín – selection /sɪˈlekʃən/ (n): sự lựa chọn – slice /slaɪs/ (n, v): lát mỏng, thái lát mỏng – spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ (n): rau chân vịt – spoon /spuːn/ (n): cái thìa – stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ (v): xào – taste /teɪst/ (v,n): nếm, có vị/Vị – smell /smel/ (v,n): ngửi, có mùi/Mùi |