Thời điểm hiện tại. 22 Tháng ba 2023 tại 1. 42. 30 giờ tốiTuần trăng tối nay. Waxing Crescent quý đầu tiên. 29 Tháng ba 2023 lúc 12. 32h [Giai đoạn tiếp theo]Trăng non. 22 Tháng ba 2023 tại 3. 23 giờ sáng [Giai đoạn trước]
Giai đoạn mặt trăng cho Brisbane, 22 tháng 3 năm 2023 – 13 tháng 4 năm 2023
Trăng non
22 tháng ba
3. 23 giờ sáng
Quý đầu tiên
29 tháng ba
12. 32 giờ chiều
Trăng tròn
ngày 6 tháng 4
2. 34 giờ chiều
quý thứ ba
13 tháng tư
7. 11 giờ đêm
Giai đoạn mặt trăng cho Brisbane, Queensland, Úc vào năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Luning Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 7 Jan9. 07 am15 Jan12. 10pm29d 10h 36m123822 Ngày 6 tháng 1. 53 am29 Jan1. 18 giờ sáng ngày 4 tháng 2. 28 am14 Feb2. 00 am29d 10h 13m123920 Feb5. 05 chiều 27 Th02 6. 05 pm7 Mar10. 40pm15 Mar12. 08 pm29d 10h 17m124022 Mar3. 23 am29 Mar12. 32 giờ chiều ngày 6 tháng 4. 34 chiều13 Thg4 7. 11pm29d 10h 49m124120 Apr2. 12:00 ngày 28 tháng 4. 19h6 ngày 3 tháng 5. 34 am13 May12. 28 am29d 11h 41m124220 May1. 53am28 May1. 22 giờ sáng ngày 1 tháng 6. 41 chiều11 Thg65. 31am29d 12h 44m124318 Thg62. 37 pm26 Jun5. 49 chiều3 Thg7 9. 38 giờ chiều10 Thg7 11. 47 am29d 13h 55m124418 Jul4. 31 am26 Thg7 8. 06 am2 ngày 4 tháng 8. 31 am8 Aug8. 28 pm29d 15h 06m124516 Aug7. 38pm24 Thg07. 57 chiều31 Thg811. 35am7 Thg98. 21 am29d 16h 02m124615 Sep11. 39 am23 Sep5. 31 am29 Thg9 7. 57 chiều6 Oct11. 47pm29d 16h 15m124715 Oct3. 55 am22 Oct1. 29pm29 Oct6. 24h5 ngày 6 tháng 11. 36 pm29d 15h 32m124813 Nov7. 27 pm20 Nov8. 49pm27 Nov7. 16h chiều 5/12. 49 pm29d 14h 05m124913 Dec9. 32 am20 Dec4. 39 am27 Dec10. 33am 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Brisbane. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Giờ mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Brisbane. Thời gian mặt trăng mọc và lặn ở Brisbane. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brisbane
Thời điểm hiện tại. 22 Tháng ba 2023 tại 2. 42. 38 chiềuTuần trăng đêm nay. Waxing Crescent quý đầu tiên. 29 Tháng ba 2023 tại 1. 32h [Giai đoạn tiếp theo]Trăng non. 22 Tháng ba 2023 tại 4. 23 giờ sáng [Giai đoạn trước]
Giai đoạn mặt trăng cho Sydney, 22 tháng 3 năm 2023 – 13 tháng 4 năm 2023
Trăng non
22 tháng ba
4. 23 giờ sáng
Quý đầu tiên
29 tháng ba
1. 32 giờ chiều
Trăng tròn
ngày 6 tháng 4
2. 34 giờ chiều
quý thứ ba
13 tháng tư
7. 11 giờ đêm
Các pha Mặt trăng cho Sydney, New South Wales, Úc vào năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Nguyệt lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 7 Jan 10. 07 am15 Jan1. 10pm29d 10h 36m123822 Jan7. 53 am29 Jan2. 18 giờ sáng ngày 5 tháng 2. 28h 14 Th02 03. 00 am29d 10h 13m123920 Feb6. 05 chiều 27 Th02 7. 05 pm7 Mar11. 40pm15 Mar1. 08 pm29d 10h 17m124022 Mar4. 23 am29 Mar1. 32 giờ chiều ngày 6 tháng 4. 34 chiều13 Thg4 7. 11pm29d 10h 49m124120 Apr2. 12:00 ngày 28 tháng 4. 19h6 ngày 3 tháng 5. 34 am13 May12. 28 am29d 11h 41m124220 May1. 53am28 May1. 22 giờ sáng ngày 1 tháng 6. 41 chiều11 Thg65. 31am29d 12h 44m124318 Thg62. 37 pm26 Jun5. 49 chiều3 Thg7 9. 38 giờ chiều10 Thg7 11. 47 am29d 13h 55m124418 Jul4. 31 am26 Thg7 8. 06 am2 ngày 4 tháng 8. 31 am8 Aug8. 28 pm29d 15h 06m124516 Aug7. 38pm24 Thg07. 57 chiều31 Thg811. 35am7 Thg98. 21 am29d 16h 02m124615 Sep11. 39 am23 Sep5. 31 am29 Thg9 7. 57 pm7 Oct12. 47 am29d 16h 15m124715 Oct4. 55 am22 Oct2. 29 pm29 Oct7. 24h5 ngày 7/11. 36 pm29d 15h 32m124813 Nov8. 27pm20 Nov9. 49pm27 Nov8. 16h chiều 5/12. 49 pm29d 14h 05m124913 Dec10. 32 am20 Dec5. 39 am 27 thg 12 11. 33am 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Sydney. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Thời gian mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Sydney. Thời gian mặt trăng mọc và lặn ở Sydney. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney