Trường Đại học Cần Thơ thông báo tuyển sinh đào tạo trình độ tiến sĩ năm 2017 [đợt 2]
- THỜI GIAN NỘP HỒ SƠ DỰ TUYỂN, THỜI GIAN THI TUYỂN, CÔNG BỐ KẾT QUẢ VÀ NHẬP HỌC
- Thời gian nộp hồ sơ dự tuyển: từ ngày ra thông báo đến hết ngày 08/8/2017.
- Thời gian trình bày đề cương nghiên cứu: 26, 27/8/2017,
- Thời gian dự kiến công bố kết quả tuyển sinh: 29/9/2017,
- Thời gian dự kiến nhập học: 10/10/2017.
- Dự tuyển nghiên cứu sinh: 200.000đ/thí sinh.
- Đăng ký dự thi: 60.000đ/thí sinh.
- Chi phí tư vấn, điều chỉnh đề cương nghiên cứu: 2.740.000đ/thí sinh.
>> Xem chi tiết thông báo
>> Danh mục ngành đúng, ngành phù hợp và ngành gần
>> Mẫu hồ sơ dự tuyển tiến sĩ 2017 đợt 2
>> Mẫu đề cương ứng viên NCS 2017 đợt 2
>> Thư giới thiệu NCS
TT | hoten thi sinh | tên | dot | Ngành thi | manganh | Thời gian bảo vệ đề cương [26/6/2022 - 03/7/2022] | Địa điểm bảo vệ đề cương |
1 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1 | Bảo vệ thực vật | 9620112 | 8h00 ngày 03/7/2022 | Hội trường 007/ Khoa Nông nghiệp |
2 | Võ Tấn | Khang | 1 | Công nghệ sinh học | 9420211 | 14h00 ngày 29/6/2022 | Phòng 103, Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ sinh học |
3 | Nguyễn Ngọc Trang | Thùy | 1 | Công nghệ sinh học | 9420211 | 14h00 ngày 29/6/2022 | Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ sinh học |
4 | Phạm Bảo | Nguyên | 1 | Công nghệ thực phẩm | 9540101 | 9h00 ngày 02/7/2022 | Phòng E003/KNN |
5 | Lương Hoàng | Hướng | 1 | Hệ thống thông tin | 9480104 | 13h30 ngày 30/06/2022 | Khoa CNTT và Truyền thông |
6 | Võ Tuyết | Ngân | 1 | Hệ thống thông tin | 9480104 | 13h30 ngày 30/06/2022 | Khoa CNTT và Truyền thông |
7 | Nguyễn Võ Thông | Thái | 1 | Hệ thống thông tin | 9480104 | 13h30 ngày 30/06/2022 | Khoa CNTT và Truyền thông |
8 | Võ Trí | Thức | 1 | Hệ thống thông tin | 9480104 | 13h30 ngày 30/06/2022 | Khoa CNTT và Truyền thông |
9 | Tạ Thanh | Hồng | 1 | Hóa hữu cơ | 9440114 | 8h00 ngày 01/7/2022 | Phòng chuyên đề Khoa Khoa KHTN |
10 | Nguyễn Thị Như | Ý | 1 | Hóa hữu cơ | 9440114 | 8h00 ngày 30/6/2022 | Phòng Chuyên đề Khoa Khoa KHTN |
11 | Nguyễn Hoàng | Anh | 1 | Khoa học cây trồng | 9620110 | 8h00 ngày 27/6/2022 | Hội trường 007/ Khoa Nông nghiệp |
12 | Phạm Vũ Khương | Duy | 1 | Khoa học cây trồng | 9620110 | 8h00 ngày 27/6/2022 | Hội trường 007/ Khoa Nông nghiệp |
13 | Phạm Văn Trọng | Tính | 1 | Khoa học cây trồng | 9620110 | 8h00 ngày 27/6/2022 | Hội trường 007/ Khoa Nông nghiệp |
14 | Trần Lê Trung | Chánh | 1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 9520216 | 8h00 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Công nghệ |
15 | Lâm Minh | Dũng | 1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 9520216 | 8h45 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Công nghệ |
16 | Trần Minh | Nhật | 1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 9520216 | 9h30 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Công nghệ |
17 | Nguyễn Vạn | Quốc | 1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 9520216 | 10h15 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Công nghệ |
18 | Phạm Lan | Anh | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 8h00 ngày 01/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
19 | Huỳnh Thanh | Bình | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 13h30 ngày 01/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
20 | Nguyễn Thị Niên | Hoa | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 8h00 ngày 01/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
21 | Huỳnh Hồng | Huyền | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 8h00 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
22 | Đào Phong | Lâm | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 8h00 ngày 01/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
23 | Võ Thị Diễm | My | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 13h30 ngày 01/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
24 | Lý Thị Trà | My | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 13h30 ngày 01/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
25 | Nguyễn Thị Bích | Nhi | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 8h00 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
26 | Lý Thị Bích | Phượng | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 8h00 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
27 | Đặng Anh | Phương | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 13h30 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
28 | Lê Minh | Thư | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 13h30 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
29 | Tất Thiên | Thư | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 8h00 ngày 01/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
30 | Lê Công | Tuấn | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 13h30 ngày 01/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
31 | Đinh Cao | Tường | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 8h00 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
32 | Cao Hoàng | Yến | 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh | 9140111 | 13h30 ngày 02/7/2022 | Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
33 | Nguyễn Thị Bạch | Kim | 1 | Môi trường đất và nước | 9440303 | 8h00 ngày 02/7/2022 | Hội trường 1, Khoa Môi trường và Tài nguyên và thiên nhiên |
34 | Nguyễn Xuân | Lan | 1 | Môi trường đất và nước | 9440303 | 8h00 ngày 02/7/2022 | Hội trường 1, Khoa Môi trường và Tài nguyên và thiên nhiên |
35 | Nguyễn Trường | Thành | 1 | Môi trường đất và nước | 9440303 | 8h00 ngày 02/7/2022 | Hội trường 1, Khoa Môi trường và Tài nguyên và thiên nhiên |
36 | Nguyễn Nguyễn | Du | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9620301 | 13h30 ngày 01/7/2022 | Khoa Thủy sản |
37 | Nguyễn Kim | Kha | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9620301 | 8h00 ngày 01/7/2022 | Khoa Thủy sản |
38 | Trần Thị | Yên | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9620301 | 8h00 ngày 01/7/2022 | Khoa Thủy sản |
39 | Phạm Anh | Du | 1 | Phát triển nông thôn | 9620116 | 14h00 ngày 30/6/2022 | Hội trường 2, Viện NC PT ĐBSCL |
40 | Nguyễn Văn | Mỹ | 1 | Phát triển nông thôn | 9620116 | 14h00 ngày 30/6/2022 | Hội trường 2, Viện NC PT ĐBSCL |
41 | Quách Kim | Phượng | 1 | Phát triển nông thôn | 9620116 | 14h00 ngày 30/6/2022 | Hội trường 2, Viện NC PT ĐBSCL |
42 | Phạm Hoài | Nhân | 1 | Quản lý đất đai | 9850103 | 10h00 ngày 02/7/2022 | Phòng 108/MTN, Khoa Môi trường và TNTN |
43 | Phạm Trường | An | 1 | Quản trị kinh doanh | 9340101 | 13h30 ngày 01/7/2022 | Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
44 | Trần Thị | Diệu | 1 | Quản trị kinh doanh | 9340101 | 15h00 ngày 01/7/2022 | Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
45 | Bùi Thị Mỹ | Hạnh | 1 | Quản trị kinh doanh | 9340101 | 8h30 ngày 30/6/2022 | Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
46 | Huỳnh Nhựt | Phương | 1 | Quản trị kinh doanh | 9340101 | 7h00 ngày 30/6/2022 | Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
47 | Nguyễn Văn | Tài | 1 | Quản trị kinh doanh | 9340101 | 10h00 ngày 30/6/2022 | Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
48 | Nguyễn Hải Quỳnh | Trâm | 1 | Quản trị kinh doanh | 9340101 | 16h30 ngày 01/7/2022 | Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
49 | Phạm Xuân | Quỳnh | 1 | Tài chính - Ngân hàng | 9340201 | 14h00 ngày 30/6/2022 | Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
50 | Nguyễn Phước | Tài | 1 | Tài chính - Ngân hàng | 9340201 | 15h30 ngày 30/6/2022 | Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |