Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2022
Kết quả Mega 6/45
14 20 24 30 35 41
Giá trị Jackpot
20,737,613,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị Jackpot 6 số 1 20,737,613,500 Giải nhất 5 số 16 10,000,000 Giải nhì 4 số 893 300,000 Giải ba 3 số 15,776 30,000
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Thống kê Jackpot
- Biểu đồ kết quả
- Dò kết quả
Kết quả Max 3D
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+ Đặc biệt 1Tr: 35
680
723
Đặc biệt 1Tỷ: 0 Giải nhất 350K: 70
873
865
399
678
Giải nhất 40Tr: 3 Giải nhì 210K: 93
502
241
293
250
614
038
Giải nhì 10Tr: 4 Giải ba 100K: 122
344
045
698
393
732
197
335
456
Giải ba 5Tr: 2 Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư 1Tr: 38 Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm 150K: 439 Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu 40K: 3,188
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Dò kết quả
Xổ số Điện Toán
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
- 100 con số
- 12 con giáp
- Thờ cúng
trung vit[Trứng Vịt]00 ca trang[Cá Trắng]01 41 81 con oc[Con Ốc]02 42 82 con vit[Con Vịt]03 43 83 con cong[Con Công]04 44 84 cong trung[Con Trùng]05 45 85 con cop[Con Cọp]06 46 86 con heo[Con Heo]07 47 87 con tho[Con Thỏ]08 48 88 con trau[Con Trâu]09 49 89 rong nam[Rồng Nằm]10 50 90 con cho[Con Chó]11 51 91 con ngua[Con Ngựa]12 52 92 con voi[Con Voi]13 53 93 meo nha[Mèo Nhà]14 54 94 con chuot[Con Chuột]15 55 95 con ong[Con Ong]16 56 96 con hac[Con Hạc]17 57 97 meo rung[Mèo Rừng]18 58 98 con buom[Con Bướm]19 59 99 con ret[Con Rết]19 60 co gai[Cô Gái]21 61 bo cau[Bồ Câu]22 62 con khi[Con Khỉ]23 63 con ech[Con Ếch]24 64 con o[Con Ó]25 65 rong bay[Rồng Bay]26 66 con rua[Con Rùa]27 67 con ga[Con Gà]28 68 con luon[Con Lươn]29 69 ca den[Cá Đen]30 70 con tom[Con Tôm]31 71 con ran[Con Rắn]32 72 con nhen[Con Nhện]33 73 con nai[Con Nai]34 74 con de[Con Dê]35 75 ba vai[Bà Vải]36 76 ong troi[Ông Trời]37 77 ong dia[Ông Địa]38 78 than tai[Thần Tài]39 79 ong tao[Ông Táo]40 80
con chuot[Con Chuột]15 55 95 con trau[Con Trâu]09 49 89 con cop[Con Cọp]06 46 86 meo nha[Mèo Nhà]14 54 94 meo rung[Mèo Rừng]18 58 98 rong nam[Rồng Nằm]10 50 90 con ran[Rồng Bay]26 66 con ran[Con Rắn]32 72 con ngua[Con Ngựa]12 52 92 con de[Con Dê]35 75 conkhi[Con Khỉ]23 63 con ga[Con Gà]28 68 con cho[Con Chó]11 51 91 con heo[Con Heo]07 47 87
ong tao[Ông Táo]00 40 80 ong to[Ông Tổ]05 45 85 tien tai[Tiền Tài]33 73 ba vai[Bà Vải]36 76 ong troi[Ông Trời]37 77 ong dia[Ông Địa]38 78 than tai[Thần Tài]39 79
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100