Phó từ tiếng anh là gì năm 2024

Phó từ (hay còn gọi là trạng từ) là một trong những thành phần câu quan trọng trong tiếng Anh. Chỉ với một cách gọi khác thôi, cũng khiến cho nhiều người dễ nhầm lẫn về thành phần câu này. Phó từ khiến cho động từ, tính từ trong câu được bổ sung ngữ nghĩa, sắc thái, vì vậy hãy cùng tìm hiểu ngay về thành phần quan trọng này nhé!

Phó từ tiếng anh là gì năm 2024

A. Phó từ là gì?

1. Định nghĩa phó từ (trạng từ)

Phó từ (hay còn gọi là trạng từ) là từ bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, mức độ, cách thức... cho một động từ, một tính từ, một cụm từ hoặc một phó từ khác.

2. Vị trí thường gặp của phó từ (trạng từ) trong tiếng Anh

Vị trí của phó từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào thành phần câu mà chúng cần sung ý nghĩa. Phó từ được đặt càng gần những từ mà chúng cần bổ nghĩa càng tốt. Đặt phó từ sai chỗ có thể tạo ra một câu khó hiểu và hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Nhìn chung, phó từ có 3 vị trí chính:

  • Đứng cuối câu hoặc đầu câu

Ví dụ:

I crossed the road and missed the chance to talk to him, unfortunately.

(Tiếc thật, tôi đã băng qua đường và lỡ mất cơ hội nói chuyện với anh ấy.)

  • Đứng đầu câu sau chủ ngữ

Ví dụ:

Our team generally has done a good job on this project.

(Nhóm chúng ta nhìn chung đã hoàn thành tốt dự án này.)

  • Đứng giữa câu, trước động từ vị ngữ và sau chủ ngữ, hay đằng sau động từ chính.

Ví dụ:

I can only see a blurry figure in the mist. (Tôi chỉ có thể thấy một dáng người mờ mờ trong làn sương mù.)

The workload was distributed unevenly, and I’m not happy about it. (Khối lượng công việc đã được phân công một cách không đều, và tôi cảm thấy không vui vì điều đó.)

B. Phân loại phó từ (trạng từ) và ví dụ

Phó từ tiếng anh là gì năm 2024

1. Phó từ/ trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)

Một số phó từ như:

Slowly (chậm chạp), quickly (một cách nhanh nhẹn), joyfully (một cách vui vẻ), sadly (một cách buồn bã), well (tốt, giỏi), badly (tồi, dở) ...

Vị trí của phó từ chỉ cách thức

Đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu. Khi câu có cấu trúc dạng động từ + giới từ + tân ngữ, thì phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức có thể đứng sau tân ngữ hay trước giới từ.

Ví dụ:

Susie takes care of her grandparents carefully. (Susie chăm sóc ông bà của cô ấy cực kỳ cẩn thận.)

The little boy slowly picked up his toys. (Cậu bé nhặt đồ chơi lên một cách chậm rãi.)

2. Phó từ/ trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)

Một số phó từ như:

Enough (đủ),absolutely (tuyệt đối), strictly (triệt để), fairly (khá, hoàn toàn), completely (hoàn toàn), entirely (hoàn toàn), quite (hoàn toàn), just (vừa), nearly (gần nh­), almost (gần nh­), only (chỉ riêng), too (quá), very (rất), extremely (cực độ), really (thực sự)...

Vị trí của phó từ chỉ mức độ

Trước tính từ hoặc phó từ khác. Những phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ cũng có thể bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

There is hardly any food left in the fridge, who’s in charge of the grocery? (Trong tủ lạnh hết sạch đồ ăn rồi, ai chịu trách nhiệm đi mua đồ thế?)

We really cannot help you right now, please contact this number for further information. (Chúng tôi hiện tại thực sự không thể giúp bạn được gì, làm ơn liên lạc với số điện thoại này để biết thêm thông tin chi tiết.)

3. Phó từ/ trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)

Một số phó từ như:

Here (đây), there (đó), near (gần), everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), northwards (về phía bắc), forwards (về phía Trước), backwards (về phía sau), clockwise (theo chiều kim đồng hồ) ...

Vị trí của phó từ chỉ địa điểm là sau động từ nếu câu văn không có tân ngữ, và sau tân ngữ nếu câu văn có tân ngữ.

Ví dụ:

There’s a park nearby, and we can go there on foot. (Có một công viên ở ngay gần đây, chúng ta có thể đi bộ đến đó.)

Mom was looking for you downstairs. (Mẹ vừa tìm em ở dưới nhà đấy.)

4. Phó từ/ trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

Một số phó từ như:

Now (bây giờ), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), soon (ngay), still (vẫn còn), then (sau đó), yet (còn, còn nữa), afterwards (sau này), before (Trước đó), at once (lập tức), lately (gần đây), recently (gần đây) ...

Vị trí của phó từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối mệnh đề hay đầu câu. Một số từ như “before, immediately, early, late” thì thường được đặt sau mệnh đề. Từ “immediately” hay “before” đóng vai trò liên từ thường được đặt ở đầu câu.

Ví dụ:

Today, I’m very glad to be here and join with everyone to wish the couple a happy marriage life. (Hôm nay, tôi vô cùng vui mừng được ở đây, cùng với mọi người chúc cô dâu chú rể một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.)

Before she came into my life, I didn’t find a purpose. (Trước khi cô ấy bước vào cuộc sống của tôi, tôi đã không tìm thấy mục đích.)

Từ “yet” thường đứng sau động từ hoặc sau cụm động từ + tân ngữ. Từ “still” đứng sau động từ tobe và đứng trước các động từ khác.

Ví dụ:

I don’t think she has realized that yet, but I’m not sure. (Tôi không nghĩ cô ấy đã nhận ra điều đó đâu, nhưng tôi cũng không chắc lắm.)

Marshall was still sleepy even though it’s 10 a.m. (Marshall vẫn cảm thấy buồn ngủ dù đã 10 giờ sáng rồi.)

5. Phó từ/ trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Một số phó từ như:

Frequently (th­ường xuyên), always (luôn luôn), never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng), usually (thư­ờng), often (th­ường), regularly (đều đặn), seldom (ít khi, hiếm khi), rarely (ít khi, hiếm khi)...

Vị trí của phó từ chỉ tần suất (hay trạng từ tần suất trong tiếng Anh) là sau động từ tobe hay trước động từ thường.

Ví dụ:

Susie is rarely seen on the streets, she likes to stay at home. (Susie hiếm khi được nhìn thấy ở ngoài đường, cô ấy thích ở nhà hơn.)

My father and uncle hardly smoke and drink these days. (Dạo này bố và bác tôi không hay hút thuốc và uống rượu nữa.)

Lưu ý rằng các phó từ dùng trong cấu trúc đảo ngữ như “ever, hardly, never, rarely” được đặt ở đầu câu và dùng cấu trúc đảo ngữ của động từ.

Ví dụ:

Never have I ever tasted anything this good before! (Trong đời tôi chưa bao giờ được nếm thử món ngon như vậy!)

Hardly had she come home did she realize she left all the materials at work. (Cô ấy vừa về đến nhà thì nhận ra rằng mình đã bỏ hết tài liệu ở chỗ làm.)

6. Phó từ/ trạng từ nghi vấn (Interrogative adverbs)

Một số phó từ như:

When? (lúc nào), where?(ở đâu), why? (tại sao), how (nh­ thế nào? bằng cách nào?). Chẳng hạn, When did he die? (Anh ta chết lúc nào?), Where does she come from? (Cô ta từ đâu đến?), Why were you late? (Tại sao anh đến muộn?), How is this word spelt? (Từ này đánh vần nh­ thế nào?).

Vị trí của phó từ nghi vấn là ở đầu câu, thường là các từ để hỏi dạng Wh.

Ví dụ:

What is the title of the book you recently read? (Tiêu đề của cuốn sách bạn mới đọc gần đây là gì?)

Who are the little girls that sell cookies on the street? (Những cô bé bán bánh quy trên đường là ai thế nhỉ?)

7. Phó từ/ trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Một số phó từ như: When (khi mà), where (nơi mà), why (vì sao, tại sao).

Ví dụ:

- Sunday is the day when very few people go to work

(Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm việc).

- One of the countries where people drive on the left

(Một trong những nước nơi người ta lái xe về bên trái)

- That is the reason why I come here

(Đó là lý do vì sao tôi đến đây).

Vị trí của phó từ quan hệ (trạng từ quan hệ trong tiếng Anh) thường là đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

He is the man who planned this whole trip. (Anh ấy là người đã lên kế hoạch cho cả chuyến đi này.)

Please tell me where the post office is. (Làm ơn hãy nói cho tôi biết bưu điện ở đâu với.)

Lưu ý: trật tự sắp xếp phó từ thường là phó từ chỉ cách thức + phó từ chỉ địa điểm + phó từ chỉ thời gian.

C. Bài tập về trạng từ /phó từ và đáp án

Bây giờ, chúng ta hãy bắt tay vào làm bài tập để vận dụng kiến thức nào. Một mẹo nhỏ đó là trước khi bắt đầu, các bạn hãy nháp toàn bộ đáp án ra giấy. Sau đó hãy kiểm tra đáp án một loạt nhé!

Bài 1: Xác định phó từ trong các câu sau

  1. The event finished too quickly.
  2. My dog waits impatiently for his food.
  3. The third woman is quite pretty.
  4. This book is more interesting than the first one.
  5. Mark sings loudly in the shower.
  6. The weather report is nearly always right.
  7. I will seriously consider your suggestion.
  8. “Is my singing too loud?” asked Susie.
  9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
  10. Marshall’s longboat did not run badly.

Đáp án:

  1. The event finished too quickly.
  2. My dog waits impatiently for his food.
  3. The third woman is quite pretty.
  4. This book is rather interesting in comparison with the first one.
  5. Mark sings loudly in the shower.
  6. The weather report is nearly always right.
  7. I will seriously consider your suggestion.
  8. “Is my singing too loud?” asked Susie.
  9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
  10. Marshall’s longboat did not run badly.

Bài 2: Đặt 5 câu chứa phó từ

Bây giờ, hãy thử thách một chút với bản thân bằng việc tự đặt 5 câu bất kì sử dụng phó từ (trạng từ nào)

Đáp án tham khảo

She speaks loudly for others to notice her. He does his job quietly, but effectively. He paints well, but he decides to be a singer. He barely writes these days, he lost his muse. She plays the guitar forcefully.

___________________

Qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đã có những cái nhìn tổng quan về "phó từ" (trạng từ) trong tiếng Anh rồi phải không nào?

Nếu như các bạn vẫn chưa nắm chắc được kiến thức này thì hãy tham khảo ngay khóa học bài giảng hoặc khóa học trực tuyến tương tác trực tiếp với những thầy cô này nhé!

Trạng từ và phó từ khác nhau như thế nào?

Trạng từ hay còn được gọi là phó từ là từ dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hay các trạng từ khác, hạn định từ, mệnh đề hoặc giới từ. Trạng từ bổ sung nghĩa cho câu. Trạng từ thành một cụm trong câu được gọi là trạng ngữ.

Phó từ kí hiệu trong tiếng Anh là gì?

Phó từ là gì? (adverbs) Phó từ là gì? - Phó từ (adverbs) trong tiếng Anh hay các Adverbs thường được viết tắt là Adv, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề trong câu.

Phó từ đứng đầu trong tiếng Anh?

Thông thường phó từ thường có ba vị trí trong câu; 1) đứng đầu câu (trước chủ ngữ) 2) đứng giữa (sau chủ ngữ và trước động từ vị ngữ, hoặc ngay sau động từ chính) hoặc 3) đứng cuối câu (hoặc mệnh đề). Những dạng phó từ khác nhau thường có vị trí thông dụng nhất định và xu hướng của chúng sẽ được giải thích dưới đây.

Sáu phó từ đi với gì?

– Phó từ luôn đi kèm với từ trung tâm, đứng trước hoặc sau liền kề với từ trung tâm; phó từ kết hợp trực tiếp với từ trung tâm. – Vị trí của trợ từ khá tự do: đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Ví dụ: Tất nhiên, tôi biết việc đó; Tôi tất nhiên biết việc đó; Tôi biết việc đó tất nhiên.