Tôi sẽ gọi lại sau 1 tiếng anh là gì năm 2024

Chúng ta thường xuyên sử dụng điện thoại để giữ liên lạc và giao tiếp hằng ngày. Chính vì vậy, hãy cùng Luyện thi PRO học qua một vài từ và cụm từ thường được sử dụng khi giao tiếp qua điện thoại nhé.

1. break up (mất tín hiệu, tín hiệu yếu)

I can't hear a word you said. The line is breaking up (Tôi không nghe được những gì bạn vừa nói. Đường dây đang bị mất sóng/tín hiệu yếu)

2. phone in (gọi đến một người quan trọng, trung gian)

I will phone in to my secretary and report the changes in the schedule (Tôi sẽ gọi cho thư ký và báo cáo về các thay đổi trong lịch trình)

3. call back (đáp lại cuộc gọi của ai đó)

Hi, it's Kevin. I missed your call this morning so I want to call you back (Xin chào, là tôi Kevin đây. Sáng nay tôi lỡ mất cuộc gọi của bạn nên tôi muốn gọi lại)

4. call up (gọi ai đó)

I called up the school to find out the status of my application (Tôi gọi đến trường để kiểm tra tình trạng đơn đăng ký của mình)

5. hold on/hold the line (chờ, giữ máy một chút)

Let me check your information on the system, please hold on (Để tôi kiểm tra thông tin của bạn trên hệ thống, làm ơn chờ một chút)

Tôi sẽ gọi lại sau 1 tiếng anh là gì năm 2024

6. get back to someone (gọi lại cho ai đó sau)

I'm quite busy today. I'll get back to you tomorrow (Hôm nay tôi khá bận. Mai tôi sẽ gọi lại cho bạn)

7. pick up (nhấc máy, trả lời điện thoại)

Tom, your phone is ringing loudly. Please pick it up! (Tom, điện thoại của anh đang đổ chuông rất lớn đó. Làm ơn trả lời cuộc gọi đó đi!)

8. speak up

I can't hear you clearly. Can you speak up a bit? (Tôi không nghe bạn rõ lắm. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?)

9. put through (chuyển máy, nối máy)

Good morning, can you please put me through to Mr.Hans? (Chào buổi sáng, anh có thể vui lòng giúp tôi chuyển máy cho Ông Hans được không?

10. get off (ngừng nói chuyện điện thoại)

She seemed angry when she got off the phone (Cô ấy trông có vẻ tức giận sau khi nghe máy)

11. call about (gọi để làm gì)

Hi, I'm calling about a problem I had with my washing machine (Xin chào tôi gọi đến vì tôi đã gặp một vấn đề với chiếc máy giặt của mình)

12. the line is busy/engaged (máy bận, không có ai trả lời)

I'm sorry, I tried to call but the line was engaged (Tôi xin lỗi, tôi đã thử gọi nhưng máy bận)

Tôi sẽ gọi lại sau 1 tiếng anh là gì năm 2024

13. check your balance (kiểm tra số tiền trong tài khoản)

I forgot to check my balance! That's why I can't call you (Tôi đã quên kiểm tra tài khoản! Vì vậy mà tôi không gọi cho bạn được)

14. run out of credit (hết tiền trong tài khoản)

Oh great. I ran out of my credit (Ồ tuyệt thật. Tài khoản tôi hết tiền rồi)

Tôi sẽ gọi lại sau 1 tiếng anh là gì năm 2024

15. top up your phone (nạp tiền vào tài khoản)

Can you lend me some money? I need to top up my phone (Bạn cho tôi mượn ít tiền được không? Tôi cần nạp tiền vào tài khoản)

16. have reception/no reception (có tín hiệu/không tin hiệu)

There is no reception here (Ở đây không có tín hiệu)

Tôi sẽ gọi lại sau 1 tiếng anh là gì năm 2024

17. your phone is dead (điện thoại của bạn hết pin rồi)

Your phone is dead. Let's go to a convenience store and recharge it (Điện thoại của bạn hết pin rồi kìa. Hãy đến cửa hàng tiện lợi để sạc đi)

Tôi sẽ gọi lại sau 1 tiếng anh là gì năm 2024

18. hang up on somebody (cúp máy, kết thúc cuộc gọi khi chưa nói xong - thường là vì tức giận)

Why did you hang up on me last night? (Sao tối qua bạn lại cúp máy?)

19. take a message (ghi lại lời nhắn)

Mr. Adam is not here right now, can I take a message? (Ông Adam hiện không có ở đây, tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?)

20. leave a message (để lại lời nhắn)

The number you are trying to dial is busy. Please leave a message after the beep sound (Số máy quý khách đang gọi hiện đang bận. Xin để lại lời nhắn sau tiếng bíp)

Khi nghe điện thoại có rất nhiều tình huống xảy ra. Ví dụ bạn là người trực tiếp gọi điện sẽ trả lời như thế nào. Trong quá trình gọi điện nếu đường truyền không ổn định, bạn sẽ giải quyết ra sao. Hay làm thế nào để kết thúc một cuộc nói chuyện với người ở đầu dây bên kia. Hi vọng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi nghe điện thoại dưới đây sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều.

Tôi sẽ gọi lại sau 1 tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi nghe điện thoại

Khi bạn là người gọi điện

- Good morning / afternoon / evening. My name is (your name) at / calling from (your company name). Could I speak to (who)? (Xin chào. Tôi là … gọi đến từ … Tôi có thể nói chuyện với … được chứ?).

- Can I leave a message for him / her? (Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy / cô ấy được không?).

- Could you tell him / her that I called, please? (Bạn có thể nhắn với anh ấy / cô ấy rằng tôi đã gọi được không?).

- Could you ask him / her to call me back, please? (Bạn có thể nói với anh ấy / cô ấy gọi lại cho tôi được không?).

- Ok, thank you. I will call back later. (Cảm ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau).

- I think we have a bad connection. Can I call you back? (Tôi nghĩ đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại cho bạn được không?).

- I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? (Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn chút được không?).

- Thank you very much. Have a good day. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn có một ngày tốt lành).

- Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ).

Khi bạn là người nhận điện thoại

- Company (name), this is (name). How may I help you? (Đây là công ty …, tôi là … Tôi có thể giúp gì cho bạn?).

- Purchasing department, Frank speaking. (Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank).

- May I have your name please? (Tôi có thể biết tên của bạn được không?).

Tôi sẽ gọi lại sau 1 tiếng anh là gì năm 2024

Luyện giao tiếp tiếng Anh qua các mẫu câu cơ bản nhất

- Who am I speaking with? (Tôi có thể biết mình đang nói chuyện với ai không?).

- May I ask who is calling? (Có thể vui lòng cho tôi biết tên của bạn không?).

- Sure, let me check on that. (Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra).

- Sure, one moment please. (Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi một lát).

- Can I put you on hold for a minute? (Bạn có thể giứ máy một lát chứ?).

- Do you mind holding while I check on that. (Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra lại).

- He / she’s out of the office right now. Can I take a message? (Anh ấy / Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?).

- He / she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? (Anh ấy / Cô ấy đang ở ngoài. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?).

- Is there anything else I can help you with? Ok thanks for calling. (Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không? Cảm ơn bạn đã gọi).

Bạn có thể áp dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi nghe điện thoại trên trong công việc và cuộc sống hàng ngày nhé. Hoặc luyện tập cùng bạn bè để luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho bản thân.