A few of là gì

Lượng từ hay còn được gọi là Quantifier có tác dụng quan trọng về mặt ngữ pháp và xuất hiện với tần suất rất nhiều trong cả văn nói và văn viết. Hôm nay, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn phân biệt 4 lượng từ thông dụng nhưng cũng gây không ít “rắc rối” cho các bạn mới làm quen với ngữ pháp tiếng Anh đó là Few và A few, Little và A little. 

Lượng từ [Quantifiers] là các từ chỉ số lượng, được đặt trước danh từ giúp bổ nghĩa cho danh từ. Một số lượng từ trong tiếng Anh được đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ không đếm được và một số lại có thể đi kèm với cả danh từ đếm được và không đếm được. 

Đi với danh từ đếm đượcĐi với danh từ không đếm được Đi với cả hai 
Large/ great number ofMuch Any
ManyA large amount of Some
A fewA great deal ofMost
FewLittle/ a little Most of
Every/ eachPlenty of
SeveralA lot of

Few và a few là lượng từ được sử dụng giúp làm rõ nghĩa về mặt số lượng.
Đứng sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều.

  • Few: mang nghĩa gần như phủ định, tiêu cực [rất ít, hầu như không mong đợi nhiều]

Xem thêm:  Trạng từ chỉ Cách thức [Adverbs of Manner] trong tiếng Anh

Few + Danh từ đếm được số nhiều 

Ex: The teacher feels sad because few students get good results in this examination. 
[Giáo viên cảm thấy buồn vì rất rất ít học sinh đạt điểm cao trong kì thi này]

  • A few: mang nghĩa một số lượng nhỏ, một vài, một số. Có thể dùng a few trong câu khẳng định

Ex:  I have a few books, enough for reference reading 
[Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo]

* Lưu ý: Cũng có thể dùng only a few để nhấn mạnh về số lượng nhưng nó vẫn mang nghĩa tiêu cực. 

 Ex: The village was very small. There were only a few houses there
[Ngôi làng rất nhỏ, có rất ít gia đình sinh sống ở đó]

“A little” và “Little” là hai lượng từ được sử dụng trong câu giúp làm rõ ý nghĩa về mặt số lượng. 
Sau A little và Little là danh từ không đếm được [luôn ở dạng số ít] 

  • A little: mang nghĩa một số lượng ít, cách dùng gần giống a few nhưng dành cho danh từ không đếm được. A little được sử dụng cho câu khẳng định. 

                           A little + Danh từ không đếm được

Ex: I still have a little time, enough to finish this exercise
[Tôi vẫn còn chút thời gian, đủ để hoàn thành bài tập này]

  • Little: có nghĩa là không đủ hoặc hầu như không có, sử dụng khi mang ý nghĩa tiêu cực. 

Little + Danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để [mang tính phủ định] 

Xem thêm:  Phân biệt Another, Other, The Other và The Others

 Ex: I have little cash, not enough to buy any bus ticket.
[Tôi có rất ít tiền mặt, không đủ để mua chiếc vé xe bus nào]

* Lưu ý:  

Little còn được dùng như tính từ với ý nghĩa là nhỏ nhắn và dễ thương
Eg: Jennie is just a little girl 
[Jennie chỉ là một cô bé] 

Only có thể được thêm vào trước a little nhằm nhấn mạnh số lượng nhưng nó mang nghĩa tiêu cực.
Eg: Hurry up! We’ve got only a little time to prepare 
[Nhanh lên! Chúng ta còn rất ít thì giờ để chuẩn bị] 

A
FewDanh từ đếm được số nhiều. Mang nghĩa tiêu cực [không đủ]
Ex: I ordered few chairs but there were more people than I expected. [Tôi đã đặt hàng vài chiếc ghế nhưng có nhiều người hơn hơn tôi nghĩ]
Danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa tích cực [đủ]
Ex: A few people came to his birthday party although it rained too heavily. [Vẫn có một người đến dự sinh nhật anh mặc dù mưa rất to] 
Little Danh từ không đếm được. Mang nghĩa tiêu cực [không đủ]Ex: I bought little milk but not enough to feed my dogs.[Tôi mua ít sữa nhưng không đủ để cho những chú chó tôi ăn]Danh từ không đếm được, mang nghĩa tích cực [đủ]Ex: I need a little water to wash these apples.[Tôi cần một chút nước đủ để rửa những quả táo này]

– Sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều– Sau little và a little là danh từ không đếm được – Little và few nghĩa là không đủ hoặc hầu như không có, sử dụng mang nghĩa tiêu cực– A little và A few có nghĩa là một chút, đủ đầy, được sử dụng mang hàm ý tích cực

– Few, a few, little và a little đều sử dụng với câu khẳng định, ít khi được xuất hiện trong câu phủ định hoặc câu hỏi 

Ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều thành phần nhỏ với những quy tắc khác nhau vô tình khiến bạn đứng hình mất 5 giây. Nhưng thực tế sẽ có cách để phân biệt và ghi nhớ nó với các mẹo đơn giản. Một trong số đó là phân biệt lượng từ trong tiếng Anh với few và a few, little và a little. Sự khác biệt giữa từ có a và không có a là gì? Sẽ thay đổi ngữ nghĩa, ngữ pháp như thế nào trong câu. Cùng Step Up tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp này trong bài viết nhé.

1. Phân biệt few và a few

Few và a few là lượng từ được sử dụng trong câu để làm rõ ý nghĩa của câu về mặt số lượng. Sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều. Trong đó:

Few + Danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để làm gì [mang tính phủ định]

Few people pass this examination [Rất ít người vượt qua kì thi này]

I have few books, not enough for reference reading [Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo]

A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

There are a few glasses in the table [Có một vài cái ly ở trên bàn]

I have a few books, enough for reference reading. [Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo]

Xem thêm cấu trúc few, a few và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Phân biệt little và a little

Nếu sau few và a few và danh từ đếm được số nhiều thì sau little và a little là danh từ không đếm được.

Trong đó: 

Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để [có khuynh hướng phủ định]

Ví dụ:

I have little money, not enough to buy a hamburger. [Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp]

I have little meat, not enough for lunch [Tôi có rất ít thịt, không đủ cho bữa trưa nay]

A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

I have a little money, enough to buy a hamburger.

[Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp]

I have a little meat, enough for lunch [Tôi có một chút thịt đủ cho bữa trưa nay]

Tổng kết lại: Khi phân biệt few và a few, little và a little, ta cần lưu ý như sau:

  • Sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều.
  • Sau little và a little là danh từ không đếm được.
  • Little và few có nghĩa là không đủ hoặc hầu như không có, sử dụng khi mang ý nghĩa tiêu cực.
  • A little và A few có nghĩa là có một chút, đủ đầy và sử dụng với hàm ý tích cực.
  • Cả  few, a few, little và a little đều sử dụng trong câu khẳng định, rất ít khi được xuất hiện trong câu hỏi hoặc câu phủ định. 

Xem thêm:

3. Phân biệt much và many

Đều mang ý là “nhiều”, nhưng much và menu cũng được sử dụng khác nhau trong thành phần câu.

Much + Danh từ không đếm được

I didn’t eat much food today. [Tôi không ăn quá nhiều thức ăn hôm nay]

She doesn’t have much money for shopping. [Cô ấy không còn quá nhiều tiền để mua sắm]

Many + Danh từ đếm được số nhiều

I don’t have many friends [Tôi không có nhiều bạn]

There aren’t many tables in this class [Không còn lại nhiều bàn trong lớp học này đâu]

Much và many được sử dụng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, rất ít khi được sử dụng trong câu khẳng định.

4. Phân biệt lots of và a lot of

Trái ngược với few và a few có nghĩa là ít thì lots of và a lot of đều mang ý nghĩa là rất nhiều. Hai từ này thực chất không khác nhau nhiều, thường dùng trong những câu thân mật, không cần sự trang trọng. Tuy nhiên A LOT OF lịch sự hơn LOTS OF một chút.

A lot of/ Lots of + Danh từ đếm được số nhiều/ Danh từ không đếm được

Lots of my friends want to study abroad [Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du học]

I spend a lot of time to prepare this exam [Tôi dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho kì thi này]

We have spent a lot of money for food last month [Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền cho đồ ăn vào tháng trước]

Lots of và a lot of được sử dụng trong câu khẳng định và câu nghi vấn, hiếm khi được sử dụng trong câu phủ định.

5. Bài tập phân biệt few/ a few, little/ a little, much/many, lots of/ a lot of

Dựa vào các kiến thức về few và a few, little và a little, much và many, lots of và a lot of. Cùng thực hành các bài tập dưới đây để bạn hiểu bản chất và áp dụng trong tiếng Anh nhé.

  1. There are [a few /a little] elephants at the zoo.
  2. I feel sorry for her. She has [few/ a few] friends.
  3. I have very [little/ a little] time for going out with my friends because the final exam comes soon.
  4. She have been able to save [a little/ a few] electricity this month.
  5. [A few/ A little] students passed it although the exam was very difficult.
  6. How [much/ many] glasses are there on the table?
  7. There are a lot of red [flowers/ flower] in the garden
  8. You need to take a rest. You have worked too [much/ many]
  9. We’ve got [many/ much] of time, so we don’t need to hurry.
  10. I’ve been able to save [a little/ little] money this month.

Vậy là trong bài viết này Step Up đã hướng dẫn về cách sử dụng của few và a few, little và a little, much và many, lots of và a lot of. Các bài tập minh họa đi kèm bổ sung để bạn nắm vững các kiến thức vừa học. Để tìm hiểu thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp, tham khảo ngay Hack Não Ngữ Pháp – Bộ sản phẩm sách và App giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng. Với các kiến thức ngữ pháp cơ bản như cấu tạo thành phần câu, các thì trong tiếng Anh,…cho tới các kiến thức như câu bị động, câu tường thuật, động từ bất quy tắc…được tổng hợp đầy đủ. Cùng chinh phục ngữ pháp tiếng Anh đơn giản, dễ dàng với bộ sản phẩm của Step Up nhé.

Video liên quan

Chủ Đề