Cách nhận biết trọng âm trong tiếng anh
Các quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ luôn là một chủ đề được chú trọng và cũng không kém phần khó nhằn đối với bạn học tiếng Anh để chuẩn bị cho các các kỳ thi phổ thông hay để phục vụ mục đích giao tiếp. Show
Hôm nay, TalkFirst sẽ gửi đến bạn một bài viết tổng hợp đầy đủ và chi tiết về các vấn đề quy tắc trọng âm tiếng Anh cần thiết mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần ghi nhớ! 1. Những khái niệm cần nắm về quy tắc trọng âmĐể có thể dễ dàng tiếp cận với cách đánh trọng âm, trước hết ta cần tìm hiểu về hai khái niệm: âm tiết và trọng âm. 1.1. Âm tiết là gì?
1.2. Trọng âm trong tiếng Anh là gì?
2. Tổng hợp các quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ2.1. Cách đánh trọng âm đối với từ có 2 âm tiết
Ví dụ: + agree /əˈɡriː/ đồng ý + convince /kənˈvɪns/ thuyết phục + decide /dɪˈsaɪd/ quyết định + invite /ɪnˈvaɪt/ mời + provide /prəˈvaɪd/ cung cấp + refuse /rɪˈfjuːz/ từ chối + repeat /rɪˈpiːt/ lặp lại Lưu ý: Cũng có một số trường hợp ngoại lệ trong quy tắc trọng âm của động từ có hai âm tiết vào âm tiết đầu. + answer /ˈænsər/ trả lời + enter /ˈentər/ đi vào (nơi nào đó) + follow /ˈfɑːləʊ/ đi theo (ai đó/)
Ví dụ: + answer /ˈænsər/ câu trả lời/đáp án + mirror /ˈmɪrər/ gương + ocean /ˈəʊʃn/ đại dương + river /ˈrɪvər/ dòng sông + summer /ˈsʌmər/ mùa hè + theater /ˈθiːətər/ rạp phim/nhà hát + widow /ˈwɪdəʊ/ góa phụ Lưu ý: Cũng có một số trường hợp ngoại lệ trong đó quy tắc trọng âm của danh từ có hai âm tiết rơi vào âm tiết thứ hai. + police /pəˈliːs/ cảnh sát + guitar /ɡɪˈtɑːr/ đàn ghi-ta + device /dɪˈvaɪs/ thiết bị
Ví dụ: + angry /ˈæŋɡri/ tức giận + heavy /ˈhevi/ nặng + lousy /ˈlaʊzi/ rất tệ + bossy /ˈbɔːsi/ hống hách + nervous /ˈnɜːrvəs/ lo lắng + crooked /ˈkrʊkɪd/ bị cong/khoằm/không trung thực + simple /ˈsɪmpl/ đơn giản Lưu ý: Cũng có một số trường hợp ngoại lệ trong đó quy tắc trọng âm của tính từ có hai âm tiết rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: + mature /məˈtʃʊr/ trưởng thành + alone /əˈləʊn/ một mình
+ discard /dɪˈskɑːrd/ (v.) loại bỏ + decor /deɪˈkɔːr/ (n.) phong cách trang trí nội thất + deserve /dɪˈzɜːrv/ (v.) xứng đáng + receive /rɪˈsiːv/ (v.) nhận + improve /ɪmˈpruːv/ (v.) cải thiện 2.2. Cách đánh trọng âm đối với từ có 3 âm tiết trở lên2.2.1. Động từ
Ví dụ: exercise /ˈeksəsaɪz/ tập thể dục analyze /ˈænəlaɪz/ phân tích Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai nếu âm tiết thứ ba có nguyên âm ngắn. Ví dụ: deliver /dɪˈlɪvər/ giao hàng encounter /ɪnˈkaʊntər/- trải qua điều gì (đặc biệt là những điều tồi tệ/không hay/) 2.2.2 Danh từ
Ví dụ: + family /ˈfæməli/ gia đình + pharmacy /ˈfɑːrməsi/ tiệm thuốc tây + resident /ˈrezɪdənt/ cư dân
Ví dụ: + concealer /kənˈsiːlər/ kem nền trang điểm + reviewer /rɪˈvjuːər/ người chuyên đi nhận xét/đánh giá sản phẩm/hàng hóa/v.v. + computer /kəmˈpjuːtər/ máy tính 2.2.3. Tính từ
Ví dụ: + retarded /rɪˈtɑːrdɪd/ chậm phát triển (về trí tuệ) + considerate /kənˈsɪdərət/ chu đáo/biết suy nghĩ cho người khác
Ví dụ: + annoying /əˈnɔɪɪŋ/ có tính gây khó chịu 2.3. Từ chứa hậu tố (suffix)Ta cũng có thể đoán ra cách đánh trọng âm của một từ khi nó chứa một số hậu tố (yếu tố ở cuối từ đặc thù. Các hậu tố này sẽ được phân vào các nhóm riêng và mỗi nhóm sẽ có một quy tắc đánh trọng âm riêng. 2.3.1. Từ chứa một trong các hậu tố ic, ish, ical, sion, tion, ance, ence, idle, ious, ience, eous, ian, ity, logy, -graphy, -nomy. ⟶ Trọng âm rơi vào âm tiết đứng trước (những) âm tiết tương ứng với hậu tố đó hoặc chứa phần phát âm của hậu tố đó. Bảng ví dụ:
2.3.2. Từ chứa một trong các hậu tố -ee, -eer, -ese, -ique, -esque ⟶ Trọng âm rơi vào ngay âm tiết tương ứng với hậu tố đó. Bảng ví dụ:
2.3.3. Những từ được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố -ment, -ship, -ness, -er/ or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less, -ly, -ist, -ism vào từ gốc. ⟶ Vị trí trọng âm vẫn giữ nguyên như trong từ gốc. Bảng ví dụ:
2.4.Từ chứa tiền tố (prefix)Từ được thêm tiền tố (prefix) vào để tạo từ mới thì dấu nhấn vẫn giữ nguyên vị trí cũ như ở trong từ gốc. Bảng ví dụ một số tiền tố thường gặp: (Trên thực tế, còn một số tiền tố khác)
2.5. Những từ đồng dạng nhưng khác trọng âmCó những từ đồng dạng nhưng lại có nghĩa và cách phát âm, đặc biệt là trọng âm khác nhau nên cách đánh trọng âm cũng khác nhau. Những trường hợp này thường là các cặp danh từ động từ có 2 âm tiết. Động từ sẽ thường có trọng âm rơi vào âm tiết số 2, trong khi đó, với cùng một mặt chữ, danh từ sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết một. Ví dụ: + Từ: export Nghĩa động từ: xuất khẩu ⟶ Phát âm: /ɪkˈspɔːt/ Nghĩa danh từ: việc/sự xuất khẩu ⟶ Phát âm: /ˈek.spɔːrt/ + Từ: record Nghĩa động từ: lưu lại thông tin/số liệu/thành tích/ ⟶ Phát âm: /rɪˈkɔːd/ Nghĩa danh từ: bản lưu lại thông tin/số liệu/thành tích/ ⟶ Phát âm: /ˈrek.ɔːd/ 3. Bài tập về cách đánh trọng âmHãy chọn ra từ có quy tắc trọng âm nằm ở vị trí khác với các từ còn lại.
Đáp án: 1. D Âm tiết 2 2. C Âm tiết 1 3. C Âm tiết 2 4. C Âm tiết 2 5. A Âm tiết 1 6. A Âm tiết 3 7. B Âm tiết 4 8. C Âm tiết 2 9. B Âm tiết 1 10. D Âm tiết 4 Trên đây là tổng hợp các quy tắc trọng âm tiếng Anh dễ nhớ. TalkFirst mong rằng những quy tắc này có thể phần nào giúp bạn tự tin và thành thạo hơn trong giao tiếp cũng như trong quá trình học tiếng Anh. Hẹn gặp bạn trong những bài viết tiếp theo! Xem thêm các bài viết liên quan:
Tham khảo thêmKhóa Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụngtại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt! |