Caraven nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ craven trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ craven tiếng Anh nghĩa là gì.

craven /'kreivən/* tính từ- hèn nhát!to cry craven- chịu thua, đầu hàng- sợ mất hết can đảm* danh từ- kẻ hèn nhát
  • exterritoriality tiếng Anh là gì?
  • mispronounce tiếng Anh là gì?
  • encyclopaedical tiếng Anh là gì?
  • sarcosperm tiếng Anh là gì?
  • thearchy tiếng Anh là gì?
  • incombustibleness tiếng Anh là gì?
  • dung-heap tiếng Anh là gì?
  • smellers tiếng Anh là gì?
  • charter-party tiếng Anh là gì?
  • glassman tiếng Anh là gì?
  • antimechanized tiếng Anh là gì?
  • self-intersecting tiếng Anh là gì?
  • frenchman tiếng Anh là gì?
  • connotate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của craven trong tiếng Anh

craven có nghĩa là: craven /'kreivən/* tính từ- hèn nhát!to cry craven- chịu thua, đầu hàng- sợ mất hết can đảm* danh từ- kẻ hèn nhát

Đây là cách dùng craven tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ craven tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

craven /'kreivən/* tính từ- hèn nhát!to cry craven- chịu thua tiếng Anh là gì?
đầu hàng- sợ mất hết can đảm* danh từ- kẻ hèn nhát

craven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craven


Phát âm : /'kreivən/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • hèn nhát
  • to cry craven
    • chịu thua, đầu hàng
    • sợ mất hết can đảm

+ danh từ

  • kẻ hèn nhát

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    recreant poltroon

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craven"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "craven":
    caravan craven
  • Những từ có chứa "craven":
    craven cravenness

Lượt xem: 594

Từ: craven

/'kreivən/

  • tính từ

    hèn nhát

  • sợ mất hết can đảm

  • danh từ

    kẻ hèn nhát

    Cụm từ/thành ngữ

    to cry craven

    chịu thua, đầu hàng




Video liên quan

Chủ Đề