Chữa bài kiểm tra tiếng Anh là gì
Phần 2 của loạt bài về Giáo dục – Education sẽ là chủ đề: Bài vở và Thi cử Work and Exam
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi. Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào? Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!
1. Go to bed – Go to sleep Cả 2 từ đều có nghĩa là “đi ngủ”. Nhưng:
VD: I went to bed after finishing all my homework. (Tôi đi ngủ sau khi làm xong hết bài tập.)
He went to sleep while he was watching TV. (Anh ấy ngủ thiếp đi khi đang xem TV) 2. Correct – Repair Cả 2 từ đều có nghĩa là “sửa chữa”. Nhưng:
VD: My teacher is correcting their students’ asignment. (Giáo viên của tôi đang chữa bài tập cho chúng tôi)
VD: The workers are repairing th rail way. (Những người công nhân đang sửa chừa đường ray tàu hỏa) 3. Learn – Study Cả 2 đều có nghĩa là “học”. Nhưng:
VD: He learned French at university. (Anh ta học Tiếng Pháp ở đại học)
VD: He is studying at Harvard University. (Anh ta đang theo học tại Harvard University) 4. Refuse – Deny Cả 2 đều có nghĩa là “từ chối”. Nhưng:
VD: He refused to take the money. (Anh ta từ chối nhận tiền)
VD: He denied taking her car. (Anh ta phủ nhận đã ăn trộm ô tô của cô ấy) 5. Convine - Persuade Cả 2 đều có nghĩa là “thuyết phục”. Nhưng:
VD: He couldn’t convince his father that he was true. (Anh ta không thể thuyết phục bố anh ta tin rằng anh ta đúng)
VD: My father persuaded me to play football. (Bố tôi thuyết phục tôi chơi bóng đá) 6. Steal - Rob Cả 2 từ đều có nghĩa là “ăn trộm”. Nhưng:
VD: Someone has stolen all his money. (Ai đó dã ăn trộm hết tiền của anh ta.)
VD: Someone had robbed a bank last night. (Ai đó đã cướp ngân hàng tối qua.) 7. Wear và Put on Cả 2 từ đều có nghĩa là “mặc”
VD: He always wears a black hat. (Anh ta luôn luôn đội một chiếc mũ đen.)
VD: My mother put on a very beautiful dress and went to the party. (Mẹ tôi mặc một chiếc váy rất đẹp và đến bữa tiệc.) 8. Hard – Hardly
VD: He studied very hard for his incoming exam. (Anh ta học hành rất chăm chỉ cho kì thi sắp tới của anh ta.)
VD: He hardly do anything last night. (Anh ta hầu như không làm được việc gì tối qua.) 9. Raise và Rise
VD: Raise your hand if you have any question. (Giơ tay lên nếu có bất cứ câu hỏi gì nhé.)
VD: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở đằng Đông.) 10. Affect và Effect.
VD: Her illness affected badly her result in her exam. (Căn bệnh của cô ấy ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả của cô ấy trong kì thi vừa rồi)
VD: Eating fruits and vegetables has positive effects on your health. (Ăn hoa quả và rau xanh sẽ đem đến những ảnh hưởng tích cực cho sức khỏe của bạn.)
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Chi tiết
Khoá học trực tuyến
Chi tiết
Các khoá học Offline tại trung tâm
Chi tiết
|