cross-bred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-bred
Phát âm : /'krɔsbred/
+ tính từ
- lai, lai giống
- a cross-bred sheep
con cừu lai
- a cross-bred sheep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-bred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-bred":
cross-bred cross-breed - Những từ có chứa "cross-bred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lai dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo hục hặc gạc qua gạch more...
Lượt xem: 215
cross-breed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-breed
Phát âm : /'krɔsbri:d/
+ danh từ
- người lai; vật lai; cây lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-breed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-breed":
cross-bred cross-breed - Những từ có chứa "cross-breed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ chăn nuôi dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua more...
Lượt xem: 286