stupid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stupid
Phát âm : /'stju:pid/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn
- a stupid idea
một ý kiến ngớ ngẩn
- a stupid idea
- ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
- chán, buồn
- a stupid place
nơi buồn tẻ
- a stupid place
- as stupid as a donkey [a goose, an owl]
- ngu như lừa
+ danh từ
- [thông tục] người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unintelligent dazed stunned stupefied stupid[p] stupid person stupe dullard dolt pudding head pudden-head poor fish pillock - Từ trái nghĩa:
intelligent smart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stupid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stupid":
stepped stupid stupidity - Những từ có chứa "stupid":
stupid stupidity - Những từ có chứa "stupid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dại ngọng khờ dại ngu xuẩn ngu ngu dân bư dại dột si ngốc ngáo more...
Lượt xem: 767
stupidity | * danh từ - sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn - trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi |
stupidity | còn cái dốt ; lỗi lầm ; ngu ngô ́ c ; ngu ngốc ; ngu ; ngu đần ; sự ngu dốt ; sự ngu ngốc ; đúng là ngốc ; đần ấy ; độ ngu ; |
stupidity | còn cái dốt ; lỗi lầm ; ngu ngô ́ c ; ngu ngốc ; ngu ; ngu đần ; sự ngu dốt ; sự ngu ngốc ; đúng là ngốc ; đần ; đần ấy ; độ ngu ; |
stupidity; betise; folly; foolishness; imbecility | a stupid mistake |
stupidity | * danh từ - sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn - trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi |
stupidness | * danh từ - trạng thái ngu ngốc; dại dột; đần độn - trạng thái đờ đẫn; tê mê |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈstuː.pəd/
Hoa Kỳ[ˈstuː.pəd]
Tính từSửa đổi
stupid /ˈstuː.pəd/
- Ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn. a stupid idea — một ý kiến ngớ ngẩn
- Ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi.
- Chán, buồn. a stupid place — nơi buồn tẻ
Thành ngữSửa đổi
- as stupid as a donkey [a goose, an owl]: Ngu như lừa.
Danh từSửa đổi
stupid /ˈstuː.pəd/
- [Thông tục] Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]